Home / Blog Bài Thuốc Nam Bắc Việt / Bạn cần biết gì khi đến Nha khoa Sài Gòn?

Bạn cần biết gì khi đến Nha khoa Sài Gòn?

Bạn cần biết gì khi đến Nha khoa Sài Gòn?

BẢNG GIÁ NHA KHOA SÀI GÒN B.H Chụp phim quanh chóp 20.000 Phim Chụp phim Panorex 100.000 Phim Chụp phim Cephalo 100.000 Phim Chụp Pano + Cepha 150.000 Phim Lấy dấu tham khảo 50.000 2 hàm Răng tạm cố định 100.000 Răng Răng tạm tháo lắp 250.000 Răng Chụp phim Cone Bean C.T 300.000 Phim Dịch vụ gây mê phẫu thuật 7.500.000 T/hợp NHA CHU Cạo vôi, đánh bóng 1 lần 250.000 T/hợp Cạo vôi, đánh bóng 2 lần 350.000 T/hợp Nạo túi, điều trị nha chu viêm đơn giản 500.000 T/hợp Nạo túi, điều trị nha chu viêm phức tạp 1.200.000 T/hợp Phẫu thuật nha chu 1 hàm 15.000.000 T/hợp Phẫu thuật nha chu 2 hàm 25.000.000 T/hợp Phẫu thuật nha chu tạo hình nướu dưới 4 răng 6.000.000 T/hợp Cạo vôi định kỳ 150.000 2 hàm Tạo hình nướu, điều chỉnh xương ổ 1.200.000 Răng NHỔ RĂNG TIỂU PHẪU Phẫu thuật nang quanh chóp phức tạp 15.000.000 Răng Rạch áp xe 300.000 Răng Răng 8 ngầm 2.500.000 Răng Răng 1 chân, chân răng đơn giản, răng nha chu… 300.000 Răng Răng cối, răng dư 500.000 Răng Răng khôn (R8) mọc thẳng. Răng nhổ khó 800.000 Răng Răng khôn lệch, khó, răng mọc kẹt 1.500.000 Răng Răng ngầm, khó, phức tạp 5.000.000 Răng Cắt chóp răng cửa 3.000.000 Răng Cắt chóp răng cối nhỏ 5.000.000 Răng Cắt chóp răng cối lớn 8.500.000 Răng Phẫu thuật nang chân răng đơn 5.000.000 Răng Gắp mảnh răng vỡ 300.000 Răng Cắt nướu làm dài thân răng 500.000 Răng Điều chỉnh xương ổ (răng cửa ) 3.000.000 Răng Điều chỉnh xương ổ (răng cối) 5.000.000 Răng Cố định 1 răng riêng lẻ 1.000.000 Răng Cố định bán hàm 3.000.000 Hàm Cố định toàn hàm 0 Hàm Xử lý ổ răng sau nhổ 800.000 Răng Cắt nướu triển dưỡng 500.000 Răng Răng ngầm dưới xương vùng răng cửa (hàm trên) 8.500.000 Răng Răng ngầm dưới xương vùng răng cối (hàm trên) 15.000.000 Răng Răng ngầm dưới xương vùng răng cửa (hàm dưới) 12.000.000 Răng Răng ngầm dưới xương vùng răng cối (hàm dưới) 20.000.000 Răng Phẫu thuật răng 8 ngầm (HT) 8.500.000 Răng Phẫu thuật răng 8 ngầm (HD) 7.500.000 Răng CẤY GHÉP IMPLANT Lấy dấu, chụp phim, phác đồ điều trị 100.000 T/hợp Nong xương không ghép xương 2.000.000 T/hợp Nong xương có ghép xương 5.000.000 T/hợp Nhổ, ghép xương 5.000.000 T/hợp Ghép xương màng 5.000.000 Răng Nâng xoang kín, ghép xương 12.000.000 Đơn vị Sứ titanium trên implant 3.000.000 Đơn vị Sứ paladium trên implant 5.500.000 Đơn vị Sứ cercon zirconia trên implant 5.000.000 Đơn vị Sứ cameo (Au 40%, Pt 39%) trên implant 9.000.000 Đơn vị Phục hình lại sứ trên implant bể: GIẢM 50% 0 Ghép Block 15.500.000 Răng Phẫu thuật cắt nướu, điều chỉnh xương ổ 3.000.000 Cái Sứ quý kim trên implant 12.000.000 Đơn vị Nâng xoang hở (chưa tính vật liệu ghép) 18.000.000 Vùng ghép Xương Bio-Oss (Thụy Sỹ) 4.500.000 Đơn vị Màng MIS 4Bone 3.800.000 Đơn vị Implant Straumann SL ACTIVE (made in Switzerland) 20.990.000 Trụ Implant Straumann (made in Switzerland) 17.990.000 Trụ Abutment Straumann SL ACTIVE (made in Switzerland) 7.590.000 Răng Abutment Straumann (made in Switzerland) 7.490.000 Răng Sứ kim loại (Sườn Ni-Cr, Sứ Ceramco 3) trên implant 1.800.000 Răng Sứ B1 (Sườn Cr-Co, Sứ Ceramco 3) trên implant 2.500.000 Răng Implant TEKKA (made in France) 14.490.000 Trụ Abutment TEKKA (made in France) 5.990.000 Răng Sứ Lava+ (3M) trên implant 8.000.000 Răng Implant NR lines (Korea) 9.990.000 Abutment NR lines (Korea) 4.590.000 Răng Customized abutment Ti 2.500.000 Răng Customized Abutment Zirconia 3.500.000 Răng Sứ Zirconia Ceramill Zolid trên implant 6.000.000 Răng Implant YES (made in Korea) 8.990.000 Trụ Abutment YES (made in Korea) 4.990.000 Cái Implant C-Tech (made in Italia) 12.990.000 Trụ Abutment C-Tech (made in Italia) 5.990.000 Trụ Phục hình bắt vít trên implant 2.500.000 Trụ PHỤC HÌNH THÁO LẮP Nền nhựa cứng 0 Cái Nền nhựa mềm (Biosoft) 2.500.000 Cái Khung tiêu chuẩn Vital 2.500.000 Cái Khung titan cao cấp 3.500.000 Cái Móc đúc 1.200.000 Cái Răng Việt Nam 250.000 Răng Răng Justi, Vita, Cosmo… 350.000 Răng Răng composite 500.000 Răng Răng sứ tháo lắp (làm sẵn) 1.200.000 Răng Mắc cái đơn (Key đơn) 1.200.000 Cái Mắc cài bi 3.000.000 Cái Mắc cái đôi (Key đôi) 3.500.000 Cái Khung liên kết (bán cố định titanium) 3.500.000 Cái Đệm hàm cứng bán hàm, vá hàm 500.000 Lần Đệm hàm cứng (toàn hàm) 1.200.000 Lần Đệm hàm mềm 2.500.000 Lần Phục hình tháo lắp toàn hàm răng composite 12.000.000 Hàm Phục hình tháo lắp toàn hàm răng sứ 21.000.000 Hàm Răng tháo lắp tạm (răng Việt Nam, nền nhựa tự cứng) 150.000 Răng Lót lưới bán hàm 800.000 Hàm Lót lưới toàn hàm 1.200.000 Hàm Thay rol khung liên kết đơn 400.000 Cái Thay rol khung liên kết đôi 600.000 Cái Đệm hàm comfort 1 hàm 15.000.000 1 hàm Đệm hàm comfort 2 hàm 30.000.000 T/hợp PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH Sứ kim loại (Sườn Ni-Cr, Sứ Ceramco 3) 1.500.000 Răng Sứ B1 (Hợp kim Cr-Co, Sứ Ceramco 3) 1.800.000 Răng Sứ titanium 2.500.000 Răng Sứ cercon zirconia (toàn sứ) 4.500.000 Răng Sứ paladium 5.500.000 Răng Sứ bán quý (Sườn Au 40% Pt 39%, Sứ Ceramco 3) mão răng trước (R1-R5) 7.500.000 Răng Sứ bán quý (Sườn Au 40% Pt 39%, Sứ Ceramco 3) mão răng sau, nhịp 8.000.000 Răng Sứ quý kim (Sườn Au 74%, Pt 4%, sứ Ceramco 3) mão răng trước (R1-R5) 11.000.000 Răng Sứ quý kim (Sườn Au 74%, Pt 4%, sứ Ceramco 3) mão răng sau, nhịp 12.000.000 Răng Mão Kim loại (Ni-Cr) 1.200.000 Răng Mão Kim loại B1 (Cr-Co) 1.500.000 Răng Mão Kim loại Titanium 3.000.000 Răng Mão Kim loại Paladium 7.000.000 Răng Mão kim loại bán quý (Au 40%, Pt 39%) 20.000.000 Răng Mão Kim loại quý (Au 74%, Pt 4%) 30.000.000 Răng Cùi giả Kim loại (Ni-Cr) 600.000 Cái Cùi giả Kim loại B1 (Cr-Co) 700.000 Cái Cùi giả Kim loại Titanium 1.200.000 Cái Cùi giả Kim loại Paladium 5.000.000 Cái Cùi giả kim loại bán quý (Au 40%, Pt 39%) 12.000.000 Cái Cùi giả Kim loại quý (Au 74%, Pt 4%) 15.000.000 Cái Cùi giả Zirconia 4.000.000 Cái Cánh dán Titan đắp sứ 1.200.000 Cái Cánh dán Kim loại Cr-Co đắp sứ 800.000 Cái Cánh dán Kim loại Cr-Co 500.000 Cái Răng tạm (tính phí nếu khách không tiếp tục điều trị) 50.000 Răng Cắt mão, tháo chốt 200.000 Răng Sứ Lava+ (3M) 6.200.000 Răng Sứ Zirconia Ceramill Zolid 5.500.000 Răng Mặt dán sứ (sứ ép) 6.500.000 Răng TẨY TRẮNG RĂNG Tẩy trắng răng sậm màu, tẩy nhiều lần 5.000.000 T/hợp Tẩy trắng răng nhiễm sắc 8.000.000 T/hợp Tẩy trắng răng chết tủy 1.200.000 Răng Tẩy trắng Brite Smile 4.000.000 2 hàm Tẩy trắng Polaoffice (35%) 2.500.000 T/hợp Tẩy trắng tại nhà 1.500.000 T/hợp Thuốc tẩy trắng răng tại nhà 350.000 Tuýp Ép máng tẩy trắng răng 2 hàm 300.000 2 hàm CHỈNH NHA NIỀNG RĂNG Mặt phẳng nghiêng 5.000.000 T/hợp Trainer 5.000.000 Cặp Chỉnh nha đơn giản, hở kẽ, 1 hàm… 12.000.000 T/hợp Chỉnh nha 2 hàm đơn giản 18.000.000 T/hợp Chỉnh nha 2 hàm phức tạp 25.000.000 T/hợp Chỉnh nha 2 hàm phức tạp, kéo dài 30.000.000 T/hợp Chỉnh nha 2 hàm phức tạp, kết hợp TL, Cố định 35.000.000 T/hợp MINI VIT 4.000.000 Vit Cắt thắng môi bám thấp 1.200.000 T/hợp Khí cụ duy trì (máng nhai) 350.000 Cái Tháo khí cụ chỉnh nha (điều trị nơi khác) 500.000 Cái Tháo khí cụ duy trì (điều trị nơi khác) 150.000 Cái Chỉnh nha 2 hàm 20.000.000 2 hàm Chỉnh nha đơn giản 10.000.000 2 hàm Chỉnh nha 2 hàm đơn giản 15.000.000 2 hàm Chỉnh nha 2 hàm phức tạp 40.000.000 2 hàm Ép máng duy trì (nhựa cứng, dày) 2.500.000 Bộ Ép máng chỉnh nha 900.000 2 hàm Mắc cài sứ 12.000.000 Bộ Invisalign I7 (USD: quy đổi VNĐ theo giá tại thời điểm thanh toán) 2.500 T/hợp Invisalign Lite (USD: quy đổi VNĐ theo giá tại thời điểm thanh toán) 4.500 T/hợp Invisalign Full (USD: quy đổi VNĐ theo giá tại thời điểm thanh toán) 5.500 T/hợp Invisalign Teen (USD: quy đổi VNĐ theo giá tại thời điểm thanh toán) 6.500 T/hợp Invisalign Combine (USD: quy đổi VNĐ theo giá tại thời điểm thanh toán) 8.000 T/hợp Chỉnh nha 2 hàm kéo dài 45.000.000 T/hợp TRÁM RĂNG Trám Amalgam 1.200.000 Xoang Trám Co Xoang I đơn, nhỏ 150.000 Xoang Đắp mặt 500.000 Răng Đắp kẽ 800.000 Kẽ Đóng chốt, trám (Case nội nha không bọc mão) 350.000 Răng Che tủy, trám lót 100.000 Xoang Chốt sợi (tái tạo cùi, không kim loại) 900.000 Răng Chốt Unimetric tái tạo cùi 250.000 Răng Trám tạm Eugenate, Cavite theo dõi… 100.000 Răng Đính kim cương lên răng (đá khách tự mua) 400.000 Răng Trám sứ 300.000 Răng Tháo miếng trám cũ – Che tủy 150.000 Răng Trám xoang V 300.000 Răng Trám Co. xoang loại II 350.000 Răng Trám xoang loại I. 300.000 Trám xoang loại III 350.000 Trám xoang loại IV 450.000 Trám Glassionomer (GIC) 500.000 RĂNG TRẺ EM Nhổ răng sữa, răng lung lay (bôi tê, xịt tê) 50.000 Răng Sealant (trám phòng ngừa) 300.000 Răng Cạo vôi, đánh bóng 100.000 2 hàm Nhổ răng sữa (chích tê) 150.000 Răng Trám răng sữa (bảo hành 03 tháng) 150.000 Nội nha (chữa tủy) răng sữa + trám 750.000 NỘI NHA Nội nha răng cửa 800.000 Răng Nội nha răng cửa (nhiễm trùng, tủy viêm, nội nha lại) 1.000.000 Răng Nội nha răng nanh và răng cối nhỏ 900.000 Răng Nội nha răng nanh và răng cối nhỏ (nhiễm trùng, tủy viêm, nội nha lại) 1.100.000 Răng Nội nha răng cối lớn 1.200.000 Răng Nội nha răng cối lớn (nhiễm trùng, tủy viêm, nội nha lại) 1.500.000 Răng Nội nha răng khôn (răng số 8) 1.800.000 Răng Nội nha răng khôn (nhiễm trùng, tủy viêm, nội nha lại,…) 2.500.000 Răng CÁC DỊCH VỤ KHÁC Cắt nướu, điều trị lợi trùm 800.000 Lần Cắt chỉ (điều trị ở nơi khác) 20.000 T/hợp Gắn lại phục hình 400.000 Đơn vị Cắt cầu, mão 200.000 Đơn vị Tháo chốt 200.000 Đơn vị Thêm dịch vụ mới 0 Răng

Blog Sống Khỏe Bài Thuốc Nam Bắc Việt

About Bài Thuốc Nam Bắc Việt

Check Also

Tìm hiểu về chứng trật khớp háng bẩm sinh ở trẻ nhỏ 7

Tìm hiểu về chứng trật khớp háng bẩm sinh ở trẻ nhỏ

Phụ Lục Bài ViếtTìm hiểu về chứng trật khớp háng bẩm sinh ở trẻ nhỏTrật …

Trả lời