Home / Blog Bài Thuốc Nam Bắc Việt / Bệnh viện Nguyễn Tri Phương có tốt không?

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương có tốt không?

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương có tốt không?

Tên Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn vị tính Giá thường Giá BHYT Giá dịch vụ Siêu âm Doppler xuyên sọ [TCD Nội thần kinh] lần 211,000 211,000 271,000 [BHYT64 Slice, không thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung…) (từ 64-128 dãy) lần 1,431,000 1,431,000 1,927,200 [Không thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung…) (từ 64-128 dãy) lần 1,431,000 536,000 1,927,000 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)[có tiêm thuốc cản quang] lần 2,266,000 2,266,000 2,556,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy)[có tiêm thuốc cản quang] lần 2,266,000 2,266,000 2,556,000 [Chụp CLVT vùng cổ, không thuốc]Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) lần 1,431,000 536,000 1,927,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) lần 1,431,000 536,000 1,927,000 [Chụp CLVT vùng cổ, có thuốc]Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) lần 2,266,000 970,000 2,556,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) lần 2,266,000 970,000 2,556,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) lần 1,431,000 536,000 1,927,200 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) lần 2,266,000 970,000 2,556,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) lần 1,431,000 536,000 1,927,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) lần 2,266,000 970,000 2,556,000 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) lần 1,431,000 536,000 1,927,000 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) lần 2,266,000 970,000 2,556,000 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) lần 2,266,000 2,266,000 2,556,000 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) lần 2,266,000 970,000 2,556,000 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)[có tiêm thuốc cản quang] lần 2,266,000 970,000 2,556,000 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)[không tiêm thuốc cản quang] lần 1,431,000 536,000 1,927,200 [Không thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) lần 1,431,000 536,000 1,927,000 [BHYT64 Slice, không thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) lần 1,431,000 1,431,000 1,927,000 [Có thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) lần 2,130,000 970,000 2,556,000 [BHYT64 Slice, có thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) lần 2,266,000 2,266,000 2,556,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy)[có tiêm thuốc cản quang] lần 2,266,000 2,266,000 2,556,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy)[có tiêm thuốc cản quang] lần 2,266,000 2,266,000 2,556,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy)[có tiêm thuốc cản quang] lần 2,266,000 2,266,000 2,556,000 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) lần 1,431,000 1,431,000 1,927,000 [Có thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng..) (từ 64-128 dãy) lần 2,266,000 970,000 2,556,000 [BHYT64 Slice, có thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng…) (từ 64-128 dãy) lần 2,266,000 2,266,000 2,556,000 [Không thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng…) (từ 64-128 dãy) lần 1,431,000 536,000 1,927,000 [BHYT64 Slice, không thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng…) (từ 64-128 dãy) lần 1,431,000 1,431,000 1,927,200 [BHYT64 Slice, có thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung…) (từ 64-128 dãy) lần 2,266,000 2,266,000 2,556,000 [Có thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung…) (từ 64-128 dãy) lần 2,266,000 970,000 2,556,000 [Có thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) Lần 2,266,000 970,000 2,556,000 [Không thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) Lần 1,431,000 536,000 1,927,000 [BHYT64 Slice, Chụp CLVT vùng cổ, không thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 1,431,000 1,431,000 1,927,000 [BHYT64 Slice, Chụp CLVT vùng cổ, có thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) lần 2,266,000 2,266,000 2,556,000 [BHYT64 Slice, không thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 1,431,000 1,431,000 1,927,200 [BHYT64 Slice, có thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 2,266,000 2,266,000 2,556,000 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) lần 2,266,000 970,000 2,556,000 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy) lần 2,266,000 2,266,000 2,556,000 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) lần 1,431,000 536,000 1,927,200 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) lần 2,266,000 970,000 2,556,000 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) lần 2,266,000 2,266,000 2,556,000 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)[có tiêm thuốc cản quang] lần 2,266,000 2,266,000 2,556,000 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) lần 1,431,000 536,000 1,927,200 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) lần 2,266,000 970,000 2,556,000 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) lần 1,431,000 536,000 1,927,200 Dựng hình 3D lần 0 0 200,000 Ghi đĩa DVD MSCT lần 0 0 50,000 In thêm phim MSCT lần 0 0 100,000 Vô cảm nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần 0 0 969,000 Vô cảm nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 0 0 1,213,000 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo lần 211,000 211,000 274,000 Siêu âm đàn hồi mô gan [máy kích cầu C] Lần 79,500 0 103,000 Siêu âm ổ bụng [tại giường] lần 49,000 49,000 63,000 Siêu âm Doppler tim [Yêu cầu] Lần 211,000 211,000 274,000 Siêu âm hướng dẫn đặt catheter mạch máu. lần 0 0 250,000 Siêu âm thai 4D (đơn thai) lần 0 0 300,000 Siêu âm thai 4D (đa thai) Lần 0 0 400,000 Siêu âm ổ bụng [máy kích cầu A] lần 49,000 49,000 63,000 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan [máy kích cầu B] lần 211,000 211,000 274,000 Siêu âm Doppler gan lách [máy kích cầu C] lần 79,500 79,500 103,000 Siêu âm màng phổi [máy kích cầu A] lần 49,000 49,000 63,000 Siêu âm tuyến giáp [máy kích cầu A] lần 49,000 49,000 63,000 Siêu âm các tuyến nước bọt [máy kích cầu A] lần 49,000 49,000 63,000 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt [máy kích cầu A] lần 49,000 49,000 63,000 Siêu âm hạch vùng cổ [máy kích cầu A] lần 49,000 49,000 63,000 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ [máy kích cầu C] lần 79,500 79,500 103,000 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ [tuyến giáp màu, máy kích cầu C] lần 79,500 79,500 103,000 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) [máy kích cầu A] lần 49,000 49,000 63,000 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [máy kích cầu A] lần 49,000 49,000 63,000 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng [máy kích cầu C] lần 79,500 79,500 103,000 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) [máy kích cầu B] lần 211,000 211,000 274,000 Siêu âm Doppler động mạch thận [máy kích cầu B] lần 211,000 211,000 274,000 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) [máy kích cầu C] lần 79,500 79,500 103,000 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) [đo độ mờ da gáy, máy kích cầu C] lần 79,500 79,500 103,000 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng [máy kích cầu A] lần 49,000 49,000 63,000 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng [máy kích cầu C] lần 79,500 79,500 103,000 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay… [máy kích cầu A] lần 49,000 49,000 63,000 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ…) [máy kích cầu A] lần 49,000 49,000 63,000 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới [máy kích B] lần 211,000 211,000 274,000 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới [chi trên, máy kích cầu B] lần 211,000 211,000 274,000 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ [động mạch cảnh, máy kích cầu B] lần 211,000 211,000 274,000 Siêu âm tuyến vú hai bên [máy kích cầu A] lần 49,000 49,000 63,000 Siêu âm Doppler tuyến vú [máy kích cầu C] lần 79,500 79,500 103,000 Siêu âm tinh hoàn hai bên [máy kích cầu A] lần 49,000 49,000 63,000 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên [máy kích cầu C] lần 79,500 79,500 103,000 Siêu âm dương vật [máy kích cầu A] lần 49,000 49,000 63,000 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp [máy kích cầu C] lần 79,500 0 103,000 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch [máy kích cầu B] lần 211,000 211,000 274,000 Siêu âm Doppler dương vật [máy kích cầu C] lần 79,500 79,500 103,000 Siêu âm đàn hồi mô vú [máy kích cầu C] lần 79,500 0 103,000 Siêu âm Doppler xuyên sọ tại giường theo dõi 24/24 giờ lần 0 0 1,500,000 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang sọ thẳng nghiêng lần 94,000 69,000 122,000 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang Blondeau [1 phim] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang Hirtz lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang hàm chếch một bên [trái] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang Schuller lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang khớp thái dương hàm [trái] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế lần 94,000 94,000 122,000 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên lần 94,000 69,000 90,000 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên lần 94,000 94,000 122,000 Chụp X-quang khung chậu thẳng lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [trái] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang khớp vai thẳng [trái] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [trái] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [trái] lần 94,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [trái] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [trái] lần 94,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [phải] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [phải] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [trái] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [trái] lần 94,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [trái] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang ngực thẳng lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [trái] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [thực quản] lần 209,000 209,000 270,000 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [K.U.B] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang thực quản dạ dày [dạ dày] lần 209,000 209,000 270,000 Chụp X-quang đại tràng lần 249,000 249,000 320,000 Chụp X-quang đường mật qua Kehr lần 225,000 225,000 290,000 Chụp X-quang đường dò lần 391,000 391,000 483,000 Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) lần 594,000 594,000 770,000 Chụp X-quang bể thận-niệu quản xuôi dòng lần 594,000 594,000 770,000 Chụp X-quang niệu quản-bể thận ngược dòng lần 549,000 549,000 710,000 Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng lần 549,000 549,000 710,000 Chi phí dịch vụ kết nối đo trục chi theo yêu cầu lần 0 0 200,000 In thêm phim X-quang KTS lần 0 0 50,000 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang ngực thẳng [tại giường] lần 69,000 69,000 96,000 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] Lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang hàm chếch một bên [phải] Lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang khớp thái dương hàm [phải] Lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [phải] Lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang khớp vai thẳng [phải] Lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phải] Lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [phải] Lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [phải] Lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] Lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [phải] Lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch lần 69,000 69,000 90,000 Chụp, chiếu X-quang tại phòng mổ trên máy Opesco Acteno lần 0 0 1,000,000 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [bụng đứng] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [trái] Lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [trái] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [phải] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [phải] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [phải] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [phải] lần 69,000 69,000 90,000 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Tube Levin] lần 69,000 69,000 90,000 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng lần 1,524,000 1,524,000 1,000,000 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) lần 2,100,000 1,754,000 2,100,000 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) lần 2,700,000 2,336,000 2,700,000 Chụp cộng hưởng từ não-mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) lần 2,100,000 1,754,000 2,100,000 Chụp cộng hưởng từ não-mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) lần 2,700,000 2,336,000 2,700,000 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) lần 2,700,000 2,336,000 2,700,000 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) lần 2,700,000 2,336,000 2,700,000 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) lần 2,100,000 1,754,000 2,100,000 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) lần 2,700,000 2,336,000 2,700,000 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI – Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) lần 2,100,000 1,754,000 2,100,000 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) lần 2,100,000 1,754,000 2,700,000 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) lần 2,100,000 1,754,000 2,100,000 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) lần 2,700,000 2,336,000 2,700,000 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) lần 2,100,000 1,754,000 2,100,000 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) lần 2,700,000 2,336,000 2,700,000 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) lần 2,100,000 1,754,000 2,100,000 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) lần 2,700,000 2,336,000 2,700,000 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) lần 2,700,000 2,336,000 2,700,000 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) lần 2,700,000 2,336,000 2,700,000 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) lần 2,100,000 1,754,000 2,100,000 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) lần 2,700,000 2,336,000 2,700,000 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) lần 2,700,000 2,336,000 2,700,000 Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) lần 2,700,000 2,336,000 2,700,000 Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) lần 2,100,000 1,754,000 2,100,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) lần 2,100,000 1,754,000 2,100,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) lần 2,700,000 2,336,000 2,700,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) lần 2,100,000 1,754,000 2,100,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) lần 2,700,000 2,336,000 2,700,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T) lần 2,100,000 1,754,000 2,100,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) lần 2,700,000 2,336,000 2,700,000 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) lần 2,100,000 1,754,000 2,100,000 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) lần 2,700,000 2,336,000 2,700,000 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) lần 2,700,000 2,336,000 2,700,000 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) lần 2,100,000 1,754,000 2,100,000 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) lần 2,700,000 2,336,000 2,700,000 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) lần 2,100,000 1,754,000 2,100,000 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) lần 2,700,000 2,336,000 2,700,000 Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) lan 2,100,000 1,754,000 2,100,000 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) [vai] Lần 2,400,000 2,054,000 2,400,000 [Không thuốc cản từ]Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) Lần 2,100,000 1,754,000 2,100,000 Công lấy máu tại nhà loại 5 lần 0 0 175,000 Bộ thay băng dịch vụ lần 0 0 20,000 Hấp tiệt khuẩn plasma dịch vụ lần 0 0 10,000 Bộ quần áo sơ sinh hấp sẵn lần 0 0 110,000 Hấp dung cụ y tế nhỏ (<20cm) lần 0 0 20,000 Hấp mẻ cá nhân (bao nguyên mẻ hấp) lần 0 0 1,000,000 Pha sữa lần 0 0 5,000 Hấp mâm mỗ lớn lần 0 0 100,000 Hấp mâm mỗ nhỏ lần 0 0 50,000 Hấp dụng cụ y tế trung bình (từ 20 cm –> <25 cm) lần 0 0 30,000 Hấp dụng cụ y tế lớn (từ 25 cm –> < 50cm) lần 0 0 50,000 Phí phẫu thuật theo yêu cầu [ngoại thần kinh] lần 0 0 3,000,000 Gói sàng lọc sơ sinh 2 bệnh lần 0 0 185,000 Gói sàng lọc sơ sinh 3 bệnh lần 0 0 235,000 Gói sàng lọc sơ sinh 5 bệnh lần 0 0 305,000 Gói sàng lọc sơ sinh 57 bệnh lần 0 0 4,050,000 Công tiêm, chích dịch vụ [trên khoa] lần 0 0 30,000 Cấp cứu Ngoại viện lần 0 0 350,000 cấp giấy ra viện lần 2 lần 0 0 40,000 Sử dụng nhạc cụ, nhạc lễ (Nhà tang lễ) lần 0 0 50,000 Sử dụng thêm 1 đèn điện cao áp (Nhà tang lễ) lần 0 0 50,000 Sử dụng thêm 1 bàn tròn + 10 ghế đẩu (Nhà tang lễ) lần 0 0 50,000 Sử dụng thêm 1 quạt điện công nghiệp (Nhà tang lễ) lần 0 0 100,000 Tóm tắt bệnh án lần 0 0 300,000 Vệ sinh thay quần áo cho thi hài lần 0 150,000 Giấy khám sức khỏe (thêm 1 tờ) lần 0 0 2,000 Phòng lạnh kiếng lưu thi hài trong ngày lần 300,000 0 300,000 Phòng lạnh lưu thi hài lần 300,000 0 300,000 Phòng quàn kiếng (có điều hòa) lần 800,000 0 800,000 Phòng quàn nhỏ lần 400,000 0 400,000 Phòng quàn lớn lần 600,000 0 600,000 Sổ Khám sức khỏe C14 lần 0 0 5,000 Tư vấn dinh dưỡng không thực đơn lần 0 0 100,000 Tư vấn dinh dưỡng có thực đơn lần 0 0 200,000 Công thay băng loại V lần 0 0 200,000 Vật tư tiêu hao thay băng loại III lần 0 0 125,000 Khám Nhi lần 39,000 39,000 79,000 Khám Lao lần 39,000 39,000 119,000 Khám Tai mũi họng lần 39,000 39,000 119,000 Khám Răng hàm mặt lần 39,000 39,000 119,000 Khám Phục hồi chức năng lần 39,000 39,000 119,000 Khám Nội tiết lần 39,000 39,000 119,000 Khám Ngoại lần 39,000 39,000 119,000 Khám Bỏng lần 39,000 39,000 119,000 Khám Mắt lần 39,000 39,000 119,000 Khám Ung bướu lần 39,000 39,000 119,000 Khám YHCT lần 39,000 39,000 119,000 Khám Da liễu lần 39,000 39,000 119,000 Khám Phụ sản lần 39,000 39,000 119,000 Khám tâm thần lần 39,000 39,000 119,000 Khám Nhi lần 0 0 79,000 Khám Nội [Dịch vụ] lần 39,000 39,000 139,000 Khám Nhi lần 39,000 39,000 99,000 Khám Lao lần 39,000 39,000 139,000 Khám Da liễu lần 39,000 39,000 139,000 Khám tâm thần lần 39,000 39,000 139,000 Khám Nội tiết lần 39,000 39,000 139,000 Khám YHCT lần 39,000 39,000 139,000 Khám Ngoại [Chuyên khoa] lần 39,000 39,000 139,000 Khám Bỏng lần 39,000 39,000 139,000 Khám Ung bướu lần 39,000 39,000 139,000 Khám Phụ sản lần 39,000 39,000 139,000 Khám Mắt lần 39,000 39,000 139,000 Khám Tai mũi họng lần 39,000 39,000 139,000 Khám Răng hàm mặt lần 39,000 39,000 139,000 Khám Phục hồi chức năng lần 39,000 39,000 139,000 Chi phí khám và điều trị theo yêu cầu lần 0 0 100,000 Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa ngoài giờ (theo yêu cầu) lần 0 0 139,000 Khám dịch vụ lần 0 0 99,000 Khám Nội [DV] lần 39,000 39,000 119,000 Khám Nhi lần 39,000 39,000 79,000 Khám Lao lần 39,000 39,000 119,000 Khám Da liễu lần 39,000 39,000 119,000 Khám tâm thần lần 39,000 39,000 119,000 Khám Nội tiết lần 39,000 39,000 119,000 Khám YHCT [Dịch vụ] lần 39,000 39,000 119,000 Khám Ngoại [Dịch vụ] lần 39,000 39,000 119,000 Khám Bỏng lần 39,000 39,000 119,000 Khám Ung bướu lần 39,000 39,000 119,000 Khám Phụ sản lần 39,000 39,000 119,000 Khám Mắt lần 39,000 39,000 119,000 Khám Tai mũi họng lần 39,000 39,000 119,000 Khám Răng hàm mặt lần 39,000 39,000 119,000 Khám Phục hồi chức năng lần 39,000 39,000 119,000 Chích ngừa nhi theo yêu cầu (từ thứ 2 đến thứ 6) lần 0 0 60,000 Chích ngừa nhi theo yêu cầu (ngoài giờ thứ 7, Chủ nhật) lần 0 0 80,000 Khám nghiệm tử thi bệnh khác lần 3,600,000 0 3,600,000 Khám nghiệm tử thi sau chết 24h và chết do AIDS lần 5,000,000 0 5,000,000 Công lấy máu tại nhà loại 2 0 0 100,000 Công lấy máu tại nhà loại 3 0 0 125,000 Công lấy máu tại nhà loại 4 0 0 150,000 Khám sức khỏe công ty lần 0 0 150,000 Công lấy máu tại nhà loại 6 lần 0 0 200,000 Công khám tại nhà loại 1 lần 0 0 450,000 Công khám tại nhà loại 2 lần 0 0 550,000 Công khám tại nhà loại 3 lần 0 0 650,000 Công khám tại nhà loại 5 lần 0 0 750,000 Công khám tại nhà loại 4 lần 0 0 850,000 Công khám và tiêm ngừa uốn ván [ SAT] lần 0 0 100,000 Tư vấn và điều trị tâm lý lần 0 200,000 Khám và tư vấn chăm sóc da lần 0 100,000 Khám tư vấn và soi da lần 0 0 500,000 Công lấy máu tại nhà loại 1 0 0 75,000 Chi phí thực hiện dịch vụ theo yêu cầu (1) lần 0 50,000 Chi phí thực hiện dịch vụ theo yêu cầu lần 2 lần 0 30,000 Huấn luyện thẩm phân phúc mạc lần 0 0 200,000 Chi phí mời ekip gây mê thực hiện thủ thuật DSA lần 0 0 500,000 Tiền công khâu thẩm mỹ vết thương vùng đầu, mặt, cổ (phức tạp) 0 0 1,800,000 Tiền công nâng cao sóng mũi bằng silicon+cắt da thừa mí trên hoặc mí dưới 0 0 5,100,000 Tiền công cắt da thừa, mỡ thừa cánh tay/cẳng tay/nách 0 0 5,000,000 Tiền công hút mỡ cánh tay/cằm /hông/lưng/đùi 0 0 2,300,000 Tiền công rạch thoát dịch máu tụ vùng mặt, tay, chân sau chấn thương 0 0 800,000 Tiền công chín mé 0 0 800,000 Tiền công giải áp thần kinh giữa (Loại 2) 0 0 1,800,000 Tiền công nâng ngực bằng túi gel, dịch (chưa bao gồm túi) 0 0 3,000,000 Tiền công thu nhỏ ngực, nâng ngực xệ 0 0 3,000,000 Tiền công lấy silicon lỏng ở ngực, túi ngực + đặt thêm túi 0 0 5,000,000 Tiền công căng da bụng bán phần (Không dời rốn) 0 0 3,000,000 Tiền công tạo hình thu gọn thành bụng 0 0 4,000,000 Tiền công cắt da thừa sau hút mỡ bụng 0 0 4,000,000 Tiền công cắt da thừa cánh tay 2 bên 0 0 4,000,000 Tiền công ghép da > 10% 0 0 3,000,000 Tiền công thu gọn mông đùi, căng da mông đùi 0 0 3,000,000 Tiền công ghép da < 5 % 0 0 2,300,000 Tiền công hút mỡ tay 2 bên 0 0 2,000,000 Tiền công hút mỡ hông, lưng, đùi, eo 0 0 3,000,000 Tiền công nâng mũi bằng sụn tự thân 0 0 3,000,000 Tiền công hút silicon lỏng ở vú 0 0 2,000,000 Tiền công tạo hình tháp mũi 0 0 2,000,000 Tiền công hạ thấp gò má cao 0 0 3,000,000 Tiền công cắt bỏ u < 5cm 0 0 800,000 Tiền công lấy túi ngực, bóc bao xơ túi 0 0 2,000,000 Tiền công bóc bỏ mắt cá chân (nhỏ) 0 0 800,000 Tiền công bóc bỏ mắt cá chân (lớn) 0 0 1,800,000 Chẩn đoán sớm xơ gan Lần 0 0 150,000 Sử dụng bộ dụng cụ lấy sỏi qua da đường hầm nhỏ (Germany) lần 0 0 4,000,000 Công thay băng loại I lần 0 0 75,000 Công thay băng loại II lần 0 0 100,000 Công thay băng loại III lần 0 0 125,000 Công thay băng loại IV lần 0 0 175,000 Chi phí phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột [Theo yêu cầu] lần 0 0 10,000,000 Tiền công hút thai có gây mê tĩnh mạch lần 0 0 1,200,000 Tiền công bóc nhân xơ tử cung dính khó (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công Cắt toàn bộ tử cung đường bụng (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Phẫu thuật lấy thai lần đầu (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 3,000,000 Tiền công Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,000,000 Tiền công Phẫu thuật nội soi mở khe giữa nạo sàng ngách trán xoang bướm (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công sửa lại mũi lệch (theo yêu cầu) lần 0 0 2,000,000 Tiền công nâng cao sống mũi bằng silicon + thu nhỏ cánh mũi (dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,100,000 Tiền công hút mỡ dịch vụ theo yêu cầu lần 0 0 3,000,000 Tiền công tạo hình vú bắng vạt da cơ thành bụng (dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 3,000,000 Tiền công phẫu thuật sa vú (dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 3,000,000 Tiền công phẫu thuật ngón tay cò súng (dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,000,000 Tiền công cắt bỏ amidan/thanh quản & nạo vét hạch cổ theo yêu cầu lần 0 0 4,500,000 Tiền công phẫu thuật điều trị trĩ bằng phương pháp Longo (dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 3,600,000 Tiền công phẫu thuật u nang sàng mũi má (theo yêu cầu) lần 0 0 3,000,000 Tiền công mổ thoát vị qua nội soi (dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 7,000,000 Tiền công phẫu thuật trượt thân đốt sống (dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công phẫu thuật khuyết sọ theo yêu cầu lần 0 0 5,000,000 Tiền công cắt nửa đại tràng phải, trái nội soi (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 7,000,000 Tiền công cắt tử cung nội soi (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 7,000,000 Tiền công cắt toàn bộ đại tràng (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 8,000,000 Tiền công Cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 8,000,000 Tiền công cắt u mạc treo không cắt ruột (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công cắt u nang cạnh cổ (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công cắt u nang giáp móng (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công cắt u nang hay u vú lành (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 3,000,000 Tiền công rút đinh, tháo kim loại KHX ở cẳng tay, cẳng chân, xương đòn (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 3,000,000 Tiền công dịch vụ đơn vị mắt 2 lần 1,745,000 0 1,745,000 Tiền công cắt da thừa mí trên + dưới (theo yêu cầu) lần 0 0 4,600,000 Tiền công sửa sẹo mí mắt (dịch vụ phẫu thuật theo yêu cầu) lần 0 0 2,400,000 Tiền công xẻ mí đôi (theo yêu cầu) lần 0 0 2,200,000 Tiền công sửa lại mũi lệch (theo yêu cầu) lần 0 0 2,000,000 Tiền công nâng cao sống mũi bằng silicon + thu nhỏ cánh mũi (dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,100,000 Tiền công nạo lấy silicon lỏng ở vú (dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 3,400,000 Tiền công lấy silicon mũi (cấy silicon) (dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 800,000 Tiền công tạo hình môi trái tim (dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,400,000 Tiền công độn cằm lẹm (theo yêu cầu) lần 0 0 4,200,000 Tiền công thu nhỏ đầu ngực (dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,700,000 Tiền công cắt tuyến mồ hôi nách (dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,700,000 Tiền công may phục hồi tầng sinh môn (dịch vụ theo yêu cầu lần 0 0 1,200,000 Tiền công phẫu thuật lấy thai lần đầu (Tiền sản giật, ngôi bất thường suy thai) – Dịch vụ theo yêu cầu lần 0 0 4,000,000 Tiền công phẫu thuật lấy thai lần đầu (nhau tiền đạo, u phụ khoa vết mổ cũ dính) – Dịch vụ theo yêu cầu lần 0 0 5,000,000 Tiền công phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (lần 3) lần 0 0 5,000,000 Tiền công thắt búi trĩ hậu môn (dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 700,000 Tiền công thay toàn bộ khớp háng theo yêu cầu lần 0 0 4,000,000 Tiền công thay toàn bộ khớp gối (dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,000,000 Tiền công phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,000,000 Tiền công phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da co cuống mạch (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,500,000 Tiền công phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,500,000 Tiền công phẫu thuật Paco theo yêu cầu lần 0 0 2,000,000 Tiền công phẫu thuật mổ Phaco theo yêu cầu lần 0 0 2,000,000 Tiền công phẫu thuật nội soi cắt túi mật theo yêu cầu lần 0 0 5,000,000 Tiền công cắt bướu giáp to hai thùy (Dịch vụ theo yêu cầu ) lần 0 0 7,000,000 TIỀN CÔNG PHẪU THUẬT MŨI XOANG QUA NỘI SOI (DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU) lần 0 0 6,000,000 Tiền công phẫu thuật nắn sống mũi sau chấn thương (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 3,000,000 Tiền công tái tạo thẩm mỹ tầng sinh môn (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,700,000 Tiền công căng da mặt toàn phần + cổ theo yêu cầu lần 0 0 3,000,000 Tiền công căng da mặt theo yêu cầu lần 0 0 3,000,000 Tiền công phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng – Dịch vụ theo yêu cầu lần 0 0 4,000,000 Tiền công phẫu thuật dò hậu môn nhân tạo hay phẫu thuật lại (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Cấy/đặt máy tạo nhịp/cấy máy tạo nhịp phá rung (Tiền khấu hao máy dịch vụ yêu cầu) lần 0 0 3,000,000 Tiền công Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 8,000,000 Tiền công Cấy/rút mảnh ghép tránh thai nhiều que (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 975,000 Tiền công Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 300,000 Tiền công Chọc hút nước ối trong chẩn đoán trước sinh (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 600,000 Tiền công Dẫn lưu cùng đồ douglas (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 600,000 Tiền công Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,400,000 Tiền công Điều trị chửa ống cổ tử cung bằng tiêm metrotexat (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,400,000 Tiền công Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 600,000 Tiền công Hút thai dưới 12 tuần (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 600,000 Tiền công Hút thai trên 12 tuần (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,200,000 Tiền công Khâu lại da vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,200,000 Tiền công Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,400,000 Tiền công Khâu tử cung do nạo thủng (BHYT không thanh toán) (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 3,000,000 Tiền công Khâu vòng cổ tử cung (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,400,000 Tiền công Phẫu thuật tạo hình vành tai(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Soi thanh quản cắt papilloma (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,500,000 Tiền công Soi thanh quản treo cắt hạt xơ (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,000,000 Tiền công Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan hổng tràng (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 7,000,000 Tiền công Cắt bỏ trĩ vòng (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công Cắt amiđan (gây mê) (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 3,000,000 Tiền công Cắt bỏ đường rò luân nhĩ (1 bên) (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,000,000 Tiền công Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng đơn thuần (2 bên) (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công Hội chứng ống cổ tay (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,500,000 Tiền công Phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 7,000,000 Tiền công Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ + vá nhĩ (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Máu tụ nội sọ (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 3,600,000 Tiền công Nội soi lấy sỏi thận qua da (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,500,000 Tiền công Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công Phẫu thuật chỉnh hình sẹo xấu dương vật (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp cổ bàng quang (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công Phẫu thuật nội soi bóp sỏi bọng đái (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,000,000 Tiền công Phẫu thuật nội soi cắt bướu bọng đái(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công sửa sẹo xấu (>1 sẹo hoặc >5 cm) Dịch vụ theo yêu cầu lần 0 0 1,800,000 Tiền công Cắt mống mắt chu biên bằng Laser (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 500,000 Tiền công Bơm tinh trùng (IUI) (BHYT không thanh toán) (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 300,000 Tiền công bóc nhân xơ tử cung dính khó (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công bóc nhân xơ vú (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,200,000 Tiền công Cắt âm hộ vét hạch bẹn 2 bên(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Cắt bỏ âm hộ đơn thuần(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,000,000 Tiền công Cắt cụt cổ tử cung(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,400,000 Tiền công Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Cắt tử cung qua nội soi (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 7,000,000 Tiền công Cắt tử cung, phần phụ kèm vét hạch tiểu khung(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 7,000,000 Tiền công Cắt toàn bộ tử cung đường bụng(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng ( nội soi)(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 7,000,000 Tiền công Cắt u mang mạc nối lớn(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,000,000 Tiền công Cắt u nang vú hay u vú lành(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 3,000,000 Tiền công Cắt u thành âm đạo(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,200,000 Chi phí thủ thuật cấp cứu ngoài giờ DSA Lần 0 0 1,500,000 Điều trị tiêm giảm đau cột sống dưới XQuang tăng sáng theo yêu cầu Lần 0 0 4,062,889 Tiền công Phẫu thuật cắt xương trượt cằm lần 0 0 2,500,000 Tiền công Phẫu thuật cắt xương hàm trên theo đường Le-Fort I lần 0 0 3,500,000 Tiền công Phẫu thuật cắt xương hàm dưới theo kỹ thuật BSSO lần 0 0 3,500,000 Tiền công phẫu thuật cắt góc hàm lần 0 0 3,500,000 Tiền công Phẫu thuật căt khối trước xương hàm dưới lần 0 0 3,000,000 Tiền công Phẫu thuật cắt u men xương hàm lần 0 0 3,000,000 Tiền công phẫu thuật cười hở lợi lần 0 0 3,000,000 Tiền công Phẫu thuật căt khối trước xương hàm trên lần 0 0 3,000,000 Tiền công Phẫu thuật cắt u nang xương hàm lần 0 0 2,500,000 Chi phí phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng [Theo yêu cầu] lần 0 0 12,000,000 Chi phí phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [1 bên, Theo yêu cầu] lần 0 0 7,000,000 Chi phí phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [2 bên, Theo yêu cầu] lần 0 0 10,000,000 Chi phí phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [Theo yêu cầu] lần 0 0 8,000,000 Chi phí phẫu thuật nội soi cắt lách [Theo yêu cầu, Chương Nhi] lần 0 0 10,000,000 Chi phí phẫu thuật nội soi cắt gan trái [Theo yêu cầu] lần 0 0 10,000,000 Chi phí phẫu thuật nội soi cắt gan phải [Theo yêu cầu] lần 0 0 15,000,000 Chi phí phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [Theo yêu cầu, Chương Nhi, không dùng dao siêu âm ] lần 0 0 7,000,000 Chi phí phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp [Theo yêu cầu, không dùng dao siêu âm] lần 0 0 10,000,000 Chi phí phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr [Theo yêu cầu] lần 0 0 7,000,000 Chi phí phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr [Theo yêu cầu] lần 0 0 8,000,000 Chi phí phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 [Theo yêu cầu] lần 0 0 10,000,000 Chi phí phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải [Theo yêu cầu] lần 0 0 8,000,000 Chi phí phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay [Theo yêu cầu] lần 0 0 8,000,000 Chi phí phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng [Theo yêu cầu] lần 0 0 10,000,000 Chi phí phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang [Theo yêu cầu] lần 0 0 10,000,000 Chi phí cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [Theo yêu cầu] lần 0 0 12,000,000 Chi phí phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [1 bên, Theo yêu cầu] lần 0 0 5,000,000 Chi phí phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [2 bên, Theo yêu cầu] lần 0 0 7,000,000 Chi phí phẫu thuật nội soi cắt u tụy [Theo yêu cầu] lần 0 0 10,000,000 Chi phí phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy [Theo yêu cầu] lần 0 0 12,000,000 Chi phí phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràng [Theo yêu cầu] lần 0 0 7,000,000 Chi phí phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng [Theo yêu cầu] lần 0 0 10,000,000 Chi phí phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏ [Theo yêu cầu] lần 0 0 10,000,000 Chi phí cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow [Theo yêu cầu] lần 0 0 12,000,000 Sử dụng kim sinh thiết lấy mẫu mô nhanh không cần dùng máy cho gan, phổi, thận Lần 0 0 617,000 Tiền công thay Transfer set dịch vụ theo yêu cầu lần 0 0 50,000 Tiền công dịch vụ sinh thiết u hạch ( dich vụt theo yêu cầu ) lần 0 0 500,000 Tiền công cắt phymosis theo yêu cầu lần 0 0 1,500,000 Tiền công sinh thiết da / niêm mạc theo yêu cầu lần 0 0 400,000 Tiền công cắt bỏ những u nhỏ, syst, sẹo dưới da , tổ chức dưới da ( dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 500,000 Tiền công rạch nhọt, áp xe nhỏ dẫn lưu ( dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 300,000 Tiền công Gây tê ngoài màng cứng giảm đau trong đẻ(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 800,000 Tiền công Cắt bỏ u lớn(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 800,000 Tiền công Cắt bỏ u nhỏ(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 200,000 Tiền công Sinh thiết hạch(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 500,000 Tiền công Cắt sùi mào gà(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 600,000 Tiền công cắt da thừa, mỡ thừa (mí trên hoặc dưới) Lần 0 0 2,400,000 Tiền công Khâu thẩm mỹ vết thương vùng đầu, mặt, cổ lần 0 0 800,000 Tiền công rạch abces thoát dịch ở vị trí không xác định 0 0 800,000 Tiền công rút nẹp vít và các dụng cụ KHX khác sau PT (loại 2) 0 0 1,800,000 Tiền công lấy dị vật ở tay, chân, thân mình 0 0 800,000 Tiền công cắt bỏ u lớn > 5cm 0 0 1,800,000 Chi phí dịch vụ kỹ thuật RFA lần 0 0 13,161,000 Chi phí tiểu phẩu chích, rạch apxe nhỏ dẫn lưu theo yêu cầu lần 0 0 500,000 Chi phí tiểu phẩu khâu vết thương kỳ 2, <10 cm nông theo yêu cầu lần 0 0 300,000 Chi phí tiểu phẩu khâu vết thương kỳ 2, <10 cm sâu theo yêu cầu lần 0 0 300,000 Chi phí tiểu phẩu khâu vết thương kỳ 2, >10 cm nông theo yêu cầu lần 0 0 500,000 Chi phí tiểu phẩu khâu vết thương kỳ 2, >10 cm sâu theo yêu cầu lần 0 0 500,000 Chi phí tiểu phẫu chắp lẹo theo yêu cầu lần 0 0 300,000 Ghi điện não thường quy lần 69,600 69,600 200,000 điện não ( VEEG) giấc ngủ trưa lần 0 0 500,000 điện não (VEEG) 24h liên tục lần 0 0 1,800,000 điện não (VEEG) 8 tiếng liên tục lần 0 0 800,000 điện não (VEEG) ban đêm ( từ 22h-6h sáng ) lần 0 0 1,000,000 Điện não đồ thường quy lần 69,600 69,600 129,600 điện tâm đồ lần 35,000 0 40,000 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ lần 126,000 126,000 350,000 Ghi điện cơ bằng điện cực kim lần 126,000 126,000 350,000 Ghi điện cơ [ Dịch vụ yêu cầu] lần 126,000 126,000 350,000 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) lần 136,000 136,000 350,000 Ghi điện cơ cấp cứu [HSCC&CĐ] lần 126,000 126,000 350,000 Ghi điện cơ cấp cứu lần 126,000 126,000 350,000 Ghi điện não đồ cấp cứu lần 69,600 69,600 200,000 Đo chức năng hô hấp lần 142,000 142,000 184,000 Đo áp lực đồ bàng quang lần 100,000 0 100,000 ĐO ABR (1 LầN) lần 0 0 150,000 Đo các chỉ số niệu động học lần 0 0 2,000,000 Đo Javal lần 0 0 13,000 Đo sức nghe lời lần 25,000 0 25,000 Các nghiệm pháp thăm dó bệnh lý nội tiết lần 0 0 700,000 Đo thị trường, ám điểm lần 0 0 12,000 Đo thính lực đơn âm lần 0 0 51,000 Đo tim thai bằng doppler lần 0 0 35,000 Đo tinh cong suat thuy tinh the nhan tao lần 0 0 15,000 Đo trên ngưỡng lần 0 0 35,000 test định lượng gluco bằng đường uống ts đtđ thai kỳ 50G lần 0 0 120,000 nghiệm pháp bàn nghiêng lần 0 0 350,000 nghiệm pháp gắng sức thảm lăn lần 0 0 400,000 test dung nạp NACL 0,9% lần 0 0 100,000 test gắng sức ts thiếu hormone tăng trưởng lần 0 0 50,000 test hạ đường huyết bằng INSULINE lần 0 0 1,850,000 test nhịn ăn ( chẩn đoán INSULINOMA ) lần 0 0 150,000 test SYNACTHENE nhanh lần 0 0 70,000 thăm dò chức năng nút xoang và dẫn truyền nhĩ thất bằng kích thích nhĩ lần 0 0 500,000 lọc máu theo yêu cầu băng FAV lọc lần đầu, Sử dụng thuốc: Kabenox lần 1,573,000 0 1,573,000 Chi phí cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách [Theo yêu cầu] lần 0 0 12,000,000 Chụp đáy mắt ( 2 mắt ) lần 40,000 0 40,000 Đo khúc xạ máy lần 8,800 8,800 50,000 Kỹ thuật áp dụng phương pháp cắt lọc vết thương bằng sóng siêu âm Lần 0 0 600,000 Xét nghiệm đường huyết liên tục MMT-7008 Lần 3,000,000 0 3,000,000 Nghiệm pháp gắng sức [Nội tiết] Lần 0 0 400,000 Điều trị vết thương bằng máy Plasmamed (chiều dài vết thương > 15 cm, chiều rộng vết thương 1cm, thời gian điều trị 1 – 3 lần) lần 0 0 326,907 Điều trị vết thương bằng máy Plasmamed (chiều dài vết thương ≤ 15 cm, chiều rộng vết thương 1cm, thời gian điều trị 1 – 3 lần) lần 0 0 294,468 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần 98,600 98,600 105,000 Tiền công dịch vụ cho thủ thuật sinh thiết thận lần 0 0 500,000 Test hơi thở tìm Helicobacter Pylori lần 0 0 750,000 Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp lần 533,000 533,000 1,333,000 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu lần 75,800 75,800 80,000 Siêu âm can thiệp – Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da lần 1,789,000 1,789,000 2,325,000 Thuỷ châm điều trị liệt lần 61,800 61,800 70,000 Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) lần 1,116,000 1,116,000 1,916,000 Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) lần 1,116,000 1,116,000 1,616,000 Mở bao sau đục bằng laser lần 244,000 244,000 500,000 Điều trị bằng các dòng điện xung lần 40,000 40,000 50,000 Điều trị bằng tia hồng ngoại lần 41,100 41,100 45,000 Điều trị bằng Parafin lần 50,000 50,000 60,000 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống lần 43,800 43,800 55,000 Đo thính lực đơn âm lần 39,600 39,600 51,000 Tập vận động thụ động lần 44,500 44,500 60,000 Tập vận động có trợ giúp lần 44,500 44,500 60,000 Tập vận động có kháng trở lần 44,500 44,500 60,000 Tập các kiểu thở lần 29,000 29,000 60,000 Đo sức cản của mũi lần 91,600 91,600 140,000 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) lần 23,700 23,700 30,000 Tập nuốt[không sử dụng máy] lần 122,000 122,000 150,000 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) lần 52,400 52,400 65,000 Tập cho người thất ngôn lần 98,800 98,800 120,000 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ lần 1,116,000 1,116,000 1,616,000 Điện châm lần 75,800 75,800 80,000 Thủy châm lần 61,800 61,800 70,000 Ôn châm lần 81,800 81,800 81,800 Cứu lần 35,000 35,000 35,000 Laser châm lần 78,500 78,500 78,500 Kéo nắn cột sống cổ lần 50,500 50,500 50,500 Kéo nắn cột sống thắt lưng lần 50,500 50,500 50,500 Sắc thuốc thang lần 12,000 12,000 12,000 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt lần 75,800 75,800 75,800 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) lần 55,400 55,400 72,000 Đo khúc xạ máy lần 8,800 8,800 50,000 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng lần 61,300 61,300 100,000 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy lần 61,300 61,300 100,000 Giác hơi điều trị các chứng đau lần 31,800 31,800 40,000 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) lần 300,000 300,000 150,000 Mở bao sau đục bằng laser lần 244,000 244,000 500,000 Tiền công thắt tĩnh mạch tinh trên bụng – mổ hở 2 bên ( DV theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công cấy Implant dịch vụ theo yêu cầu lần 0 0 3,000,000 Tiền công phẫu thuật các loại u não ( dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 7,000,000 Tiền công phẫu thuật thoát vị đĩa đệm lưng (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công phẫu thuật vết thương khớp ( theo yêu câu) lần 0 0 2,500,000 Đặt dụng cụ tử cung lần 0 0 300,000 Đặt ống thông khí hòm tai lần 0 0 675,000 tạo hình thân đốt sống qua da bằng đồ cement(chưa bao gồm Cement hoá học) lần 0 0 800,000 Căng da trán lần 0 0 1,000,000 Tạo hình vùng bè bằng Laser lần 0 0 150,000 Căng da vùng gò má , cổ lần 0 0 800,000 phẫu thuật chỉnh bàn chân khoèo(chưa bao gồm phương tiện cố định) lần 0 0 1,500,000 Phẫu thuật chỉnh hình lóc da bộ phận sinh dục lần 0 0 1,500,000 phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ lần 0 0 1,600,000 phẫu thuật chuyển gân điều trị co ngón tay lần 0 0 1,600,000 Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt lần 0 0 800,000 tiêm xơ tĩnh mạch thực quản lần 0 0 700,000 Đốt lazer loại A lần 0 0 200,000 Đốt lazer loại B lần 0 0 300,000 Đốt lazer loại C lần 0 0 400,000 Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan(1 lần tính cho 2 lần đầu) lần 0 0 1,000,000 Đẻ không đau (gây tê ngoài màng cứng; chưa kể thuốc gây tê) lần 0 0 400,000 Điện đông thể mi lần 0 0 200,000 Tiền công Cắt nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công nâng tạo dáng cung mày, lấy mỡ, cắt sửa xăm hư lần 0 0 4,400,000 Tiền công nâng cao sống mũi bằng vật liệu silicon , gortex lần 0 0 2,700,000 tiền công thu nhỏ cánh mũi (dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,400,000 Tiền công thu nhỏ đầu mũi ( dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,400,000 Tiền công thu môi dày thành môi mỏng /1 môi ( dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,400,000 Tiền công làm núm đồng tiền ( dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,400,000 Tiền công làm cằm chẻ ( dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,400,000 Tiêng công thu nhỏ quầng vú ( dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,400,000 Tiền công sửa sẹo xấu (1 sẹo <5 cm) – dịch vụ theo yêu cầu lần 0 0 800,000 Tiền công sửa sẹo xấu (> 1 sẹo < 5 sẹo) lần 0 0 1,800,000 Chi phí sửa chữa, bảo dưỡng bàn chỉnh hình di động ( AMIS) lần 1,000,000 0 1,000,000 Tiền công Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nội lớn(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 7,000,000 Tiền công Chọc dò túi cùng Douglas(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 300,000 Tiền công Chọc hút nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 600,000 Tiền công Chọc hút u nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,200,000 Tiền công Chích apxe tầng sinh môn(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 600,000 Tiền công Chích apxe tuyến vú(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 600,000 Tiền công Đặt/ Tháo dụng cụ tử cung (BHYT không thanh toán)(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 300,000 Tiền công Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc bàng quang âm đạo(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Đỡ đẻ ngôi ngược(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,400,000 Chích tan sẹo diện rộng ( ngực, chân, tay ) – 1 liệu trình (4 lần) lần 0 0 6,000,000 Điều trị nám, tàn nhang, bớt màu đen ( Laser )- 1 lần lần 0 0 3,000,000 Điều trị mạch máu, mao mạch diện tích < 4 cm2 – 1 liệu trình (4 lần) lần 0 0 10,000,000 Điều trị mụn mặt (laser) -1 lần lần 0 0 2,500,000 Điều trị mụn diện rộng ( Laser) -1 liệu trình 6 lần lần 0 0 35,000,000 Điều trị mụn diện rộng (laser)- 1 lần lần 0 0 4,000,000 Điều trị mụn mặt ( laser) – 1 liệu trình 10 lần lần 0 0 20,000,000 Điều trị sẹo lõm, rỗ – mặt ( Laser Faser Fractional ) – 1 lần lần 0 0 6,000,000 Điều trị sẹo lõm, rỗ – mặt ( Laser Fractional) -1 liệu trình (10 lần) lần 0 0 50,000,000 Điều trị sẹo lõm, rỗ diện rộng ( lưng, chân) ( Laser Fractional ) – 1 liệu trình (10 lần) lần 0 0 65,000,000 Tiền công Forceps hoặc Giác hút sản khoa(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,400,000 Tiền công Khâu rách cùng đồ(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 600,000 Tiền công Khoét chóp cổ tử cung(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,400,000 Tiền công Làm lại thành âm đạo(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,000,000 Tiền công Lọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 600,000 Tiền công Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,200,000 Tiền công Lấy thai triệt sản(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,000,000 Điều trị rạn ra bụng ( Laser Farctional ) – 1 lần lần 0 0 8,000,000 Điều trị rạn da bụng ( Laser Fractional ) – 1 liệu trình (10 lần) lần 0 0 65,000,000 Điều trị nám, tàn nhang ( Laser) – 1 liệu trình (10 lần) lần 0 0 25,000,000 Điều trị nám, tàn nhang, bớt màu đen diện rộng ( lưng, chân , tay ) ( laser) – 1 lần lần 0 0 5,000,000 Điều trị nám, tàn nhang, bớt mà đen diện rộng ( lưng, chân, tay) ( laser) – 1 liệu trình ( 8 lần) lần 0 0 30,000,000 Điều trị mụn thịt Mặt <10 cm2 (laser) – 1 lần lần 0 0 1,000,000 Điều trị mun thịt mặt <10 cm2 (laser) – 1 liệu trình( 2 lần) lần 0 0 1,800,000 Điều trị mụn thị Mặt > 10 cm2 (laser)- 1 lần lần 0 0 2,000,000 Điều trị mụn thịt Mặt > 10 cm2 (laser) -1 liệu tình ( 2 lần) lần 0 0 3,500,000 Điều trị mun thịt diện rộng ( lưng, chân,tay..) ( laser ) – 1 lần lần 0 0 3,000,000 Điều trị mun thịt diện rộng ( lưng, chân, tay ..) (laser)- 1 liệu trình (2 lần) lần 0 0 5,200,000 Điều trị mạch máu mao mạch diện tích < 4 cm 2 ( laser) – lần lần 0 0 3,000,000 Điều trị mạch máu, mao mạch diện tích > 4 cm2 ( laser)- 1 lần lần 0 0 6,000,000 Điều trị mạch máu, mao mạch diện tích > 4 cm2 ( laser) – 1 liệu trình ( 4 lần) lần 0 0 20,000,000 Tiền công Lấy thai trong bệnh đặc biệt: tim, thận, gan(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ (BHYT không thanh toán)(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 3,000,000 Tiền công Mở thông vòi trứng 2 bên (BHYT không thanh toán)(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Nạo hút thai trứng(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,200,000 Tiền công Nạo phá thai bệnh lý/ nạo thai do mổ cũ/ nạo thai khó(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,200,000 Tiền công Nạo sót thai, nạo sót nhau (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 600,000 Tiền công Nối hai tử cung (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Nội soi ổ bụng bóc nhân xơ (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công Nội soi ổ bụng cắt nhân xơ tử cung có cuống(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,000,000 Tiền công Nội soi buồng tử cung cắt đốt nhân xơ tử cung(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công Nội soi buồng tử cung sinh thiết (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 600,000 Tiền công Nội soi gỡ dính bơm kích thích 2 vòi trứng (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Nội soi lạc nội mạc tử cung(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Nội soi tái tạo tai vòi loa vòi (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Nội xoay thai(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,200,000 Tiền công Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung (tiền mê) – BHYT không thanh toán(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,200,000 Bộ thay băng dịch vụ lần 0 0 20,000 CÔNG CHÍCH NGỪA (dịch vụ) lần 10,000 0 10,000 công dịch vụ thay ống cho ăn lần 0 0 50,000 công dịch vụ thay ống khai khí quản lần 0 0 200,000 công dịch vụ thay ống mở dạ dày ra da lần 0 0 200,000 công dịch vụ thay ống thông tiểu lần 0 0 50,000 công truyền dịch đạm dịch vụ lần 100,000 0 100,000 công truyền dịch thường dịch vụ lần 50,000 0 50,000 công truyền thuốc lần sau *** lần 50,000 0 50,000 chăm sóc vết thương bàn chân ĐTĐ lần 0 0 75,000 chiếu đèn lần 100,000 0 100,000 Tiền công Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc (BHYT không thanh toán)(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 600,000 Tiền công Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc (thai bệnh lý + hội chẩn khoa) (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,400,000 Tiền công Phẫu thuật bóc nang âm đạo, tầng sinh môn nhân chorio âm đạo (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,200,000 Tiền công Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,200,000 Tiền công Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,000,000 Tiền công Phẫu thuật chữa ngoài tử cung qua nội soi (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,000,000 Tiền công Phẫu thuật chửa ngoài tử cung (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 3,000,000 Tiền công Phẫu thuật Le Fort (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,000,000 Tiền công Phẫu thuật lấy thai lần đầu (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 3,000,000 Tiền công Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,000,000 Tiền công Phẫu thuật mổ huyết tụ thành nang qua nội soi (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,000,000 Tiền công Phẫu thuật treo tử cung (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,000,000 Tiền công Phẫu thuật u nang buồng trứng thường (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,000,000 Tiền công Sinh thiết cổ tử cung, âm đạo (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 300,000 Tiền công Sinh thiết vú (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,200,000 Tiền công Soi cổ tử cung (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 120,000 Hấp mâm mỗ lớn lần 0 0 100,000 Hấp mâm mỗ nhỏ lần 0 0 50,000 Hấp OE lần 0 0 10,000 Hấp tiệt khuẩn plasma dịch vụ lần 0 0 10,000 Máy chạy thận lần 0 0 112,000 Mời tham gia phẫu thuật **** lần 120,000 0 120,000 Sốc điện theo chương trình để điều trị loạn nhịp (không phải cấp cứu) lần 0 0 300,000 Tiền công Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Phẫu thuật vách ngăn mũi (không nội soi) (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 3,000,000 Tiền công Vá nhĩ đơn thuần (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công Đốt mụn cóc/đốt mụn ruồi (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 50,000 Tiền công Căng da mặt vùng trán (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công Cắt bao hoạt dịch (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 500,000 Tiền công Cắt mí đôi (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,200,000 Tiền công Cắt sẹo lồi (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 400,000 Tiền công Chích rạch, nạo viêm sụn vành tai (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 500,000 Tiền công Chích sẹo lồi < 3 cm (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 90,000 Thay băng (Dịch vụ) lần 0 0 50,000 Thay Transfer set lần 0 0 50,000 theo dõi và điều chỉnh máy tạo nhịp vĩnh viễn lần 0 0 210,000 Tiền công Phẫu thuật u có vá da tạo hình (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,500,000 Tiền công Phẫu thuật u kết mạc nông(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,245,000 Tiền công Phẫu thuật u mi không vá (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,000,000 Tiền công Phủ kết mạc (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,000,000 Tiền công Đóng hậu môn nhân tạo trong (ngoài) phúc mạc(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công Cắt đoạn đại tràng làm hậu môn nhân tạo (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công Cắt đoạn ruột non (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công Cắt bỏ khối tá tụy (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 10,000,000 Tiền công Cắt cơ tròn trong (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công Cắt chỏm nang gan hở (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công Cắt chỏm nang gan nội soi (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Cắt gan phải hoặc gan trái (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 8,000,000 Tiền công Cắt lách bệnh lý (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 7,000,000 Tiền công Cắt lại đại tràng (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiêm Botulinium Toxin A đơn vị 0 0 5,000 Tiêm thấm Corticoide lần 260,000 0 260,000 tiền kính hiển vi phẫu thuật mắt lần 0 0 245,000 Filier rãnh mũi má, môi (chất làm đầy) 1cc- Tiền công 0 0 3,000,000 Filler góc miệng (chất làm đầy) 1cc – Tiền công 0 0 3,000,000 Filler chích cằm V Line (chất làm đầy) 1cc – Tiền công 0 0 3,000,000 Filler nâng mũi hàn quốc không phẫu thuật (chất làm đầy) – 1cc – Tiền công 0 0 3,000,000 Filler gò má, hốc mắt, bàn tay (chất làm đầy) – 1cc – Tiền công 0 0 3,000,000 Tiền công Tạo hình âm đạo (BHYT không thanh toán) (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 8,000,000 Tiền công Tháo vòng khó (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 300,000 Tiền công Triệt sản qua đường rạch nhỏ sau nạo thai (BHYT không thanh toán) (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 3,000,000 Tiền công Trích apxe bartholin (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 600,000 Tiền công Vét hạch tiểu khung qua nội soi (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 7,000,000 Tiền công Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 300,000 Tiền công Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 6,000,000 Tiền công cắt amiđan (gây tê) (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 3,000,000 Tiền công Cắt dây thanh (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 5,000,000 Tiền công Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh vii (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 6,000,000 Tiền công Cắt u cuộn cảnh (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 6,500,000 Tiền công Ghép thanh quản đặt stent (chưa bao gồm stent) (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 5,000,000 Tiền công Mổ sào bào thượng nhĩ (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 5,000,000 Tiền công Nạo VA gây mê (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 2,000,000 Hút mỡ theo yêu cầu 0 0 800,000 Tiền công Phẫu thuật nội soi cột tĩnh mạch thừng tinh dãn (1 bên) (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 4,000,000 Tiền công Phẫu thuật nội soi cột tĩnh mạch thừng tinh dãn (2 bên) (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 5,500,000 Tiền công Phẫu thuật nội soi hông lưng lấy sỏi niệu quản (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 5,000,000 Tiền công Phẫu thuật nội soi lôi sỏi niệu quản (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 4,000,000 Tiền công Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối bể thận niệu quản (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 5,500,000 Tiền công Phẫu thuật rò bàng quang âm đạo, bàng quang tử cung, trực tràng (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 4,000,000 Tiền công Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng đơn thuần (1 bên) (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 4,000,000 Tiền công Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 5,000,000 Tiền công Rút sonde JJ (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 100,000 Tiền công Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh (1 bên)(Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 4,000,000 Tiền công Tán sỏi niệu quản qua nội soi (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 4,000,000 Tiền công Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng (mổ hở 1 bên) (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 4,000,000 Tiền công Dị dạng mach máu não (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 7,000,000 Lăn kim sẹo lỗ vùng mặt (1 lần) 0 0 3,500,000 Lăn kim sẹo rỗ vùng mặt – 1 liệu trình (6 lần) 0 0 19,000,000 Lăn kim trẻ hóa vùng mặt – 1 lần 0 0 3,500,000 Lăn kim trẻ hóa vùng mặt – 1 liệu trình (6 lần) 0 0 19,000,000 Lăn kim rạn da bụng, đùi… (1 lần) 0 0 5,000,000 Lăn kỉm rạn da bụng, đùi… (1 liệu trình – 6 lần) 0 0 27,000,000 Lọc máu theo yêu cầu bằng FAV (Dùng cho người nước ngoài) 1,942,000 0 1,942,000 Tiền công Sinh thiết vú (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 600,000 Tiền công Tạo hình mũi (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 3,000,000 Tiền công Đặt sonde JJ dưới huỳnh quang trong hẹp niệu quản (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 5,500,000 Tiền công Cắt bỏ tinh hoàn (1 bên) (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 4,000,000 Tiền công Cắt bỏ tinh hoàn (2 bên) (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 5,000,000 Tiền công Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 5,500,000 Tiền công Cắt nối niệu đạo sau (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 5,000,000 Tiền công Cắt nối niệu đạo trước (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 5,000,000 Tiền công Cắt nối niệu quản (mổ hở – cho cả hẹp khúc nối) (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 5,500,000 Tiền công Cắt thận đơn thuần (mổ hở) (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 5,500,000 Tiền công Cắt thận qua nội soi (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 5,500,000 Tiền công Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột bàng quang (mổ hở) (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 5,500,000 Tiền công Cắt u giáp trạng (mổ hở) (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 4,000,000 Tiền công Cắt u nang thừng tinh (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 4,000,000 Tiền công Cắt u sau phúc mạc (mổ hở) (Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 5,000,000 Tiền công Cắt u thận lành tính (nang thận nội soi)(Dịch vụ theo yêu cầu) 0 0 5,000,000 Lọc máu theo yêu cầu dùng Catheter (dùng cho người nước ngoài) 1,969,000 0 1,969,000 Nội soi thực quản dạ dày tá tràng ống mềm không sinh thiết (Dịch vụ) lần 0 0 400,000 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (Dịch vụ) lần 0 0 350,000 Tiền công Nối khí quản tận tận trong điều trị sẹo hẹp (chưa bao gồm stent) (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 7,000,000 Tiền công Phẫu thuật cắt bỏ ung thư amiđan/thanh quản và nạo vét hạch (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Phẫu thuật cắt u tuyến dưới hàm (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học) (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,500,000 Tiền công Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học) (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Phẫu thuật nội soi mở khe giữa nạo sàng ngách trán xoang bướm (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Phẫu thuật phục hồi tái tạo dây thần kinh vii (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm (chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế) (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Lấy u da đầu (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,400,000 Tiền công Thoát vị đĩa đệm cổ (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 6,000,000 Tiền công Túi phình mạch não (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 7,000,000 Tiền công Vết thương sọ não (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 3,600,000 Tiền công Phẫu thuật mộng đơn một mắt – gây mờ (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,745,000 Tiền công Khâu phục hồi bờ mi (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,000,000 Tiền công Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,500,000 Tiền công Phẫu thuật đặt iol lần 2 (1 mắt, chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo) (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,245,000 Tiền công Phẫu thuật cắt bè (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,245,000 Tiền công Phẫu thuật cắt thủy tinh thể (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,245,000 Tiền công Phẫu thuật hẹp khe mi (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,000,000 Tiền công Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,245,000 Tiền công Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,000,000 Tiền công Phẫu thuật quặm bẩm sinh (1 mắt) (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 1,500,000 Tiền công Phẫu thuật thủy tinh thể ngòai bao (1 mắt, chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo) (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 2,245,000 Tiền công Cắt u tuyến thượng thận (mổ hở) (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,500,000 Tiền công Cắt u tuyến thượng thận (nội soi) (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,500,000 Tiền công Cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công Cắt u tuyến tiền liệt phì đại qua nội soi (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,000,000 Tiền công Làm lại thành âm đạo (có thể ghép TOT)(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,000,000 Tiền công Lấy sỏi bàng quang (mổ hở) (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,000,000 Tiền công Lấy sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu (mổ hở) (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 5,500,000 Tiền công Lấy sỏi niệu quản (mổ hở) (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,000,000 Tiền công Mổ tràn dịch màng tinh hoàn (mổ hở)(Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,000,000 Tiền công Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản (Dịch vụ theo yêu cầu) lần 0 0 4,000,000 Sủ dụng hệ thống Stereotaxy (mổ Parkinson) lần 0 0 4,000,000 Sử Dụng hệ thống Leadpoint system (mổ Parkinson theo yêu cầu) lần 0 0 4,000,000 Sử dụng sợi tán sỏi bằng sóng Laser (dịch vụ) lần 0 0 1,500,000 Sửa sẹo xấu (1 sẹo < 5 cm) – Dịch vụ theo yêu cầu lần 0 0 135,000 Tiền công mở thông bàng quang gay tê tại chỗ theo yêu cầu lần 0 0 700,000 Tập vận động (dịch vụ nhi) lần 0 0 50,000 Tẩy lông bằng ILP mặt – 1 lần lần 0 0 1,500,000 Tẩy lông mặt bằng ILP – 1 liệu trình ( 6- 8 lần) lần 0 0 7,000,000 Tẩy lông bằng bụng, ngực bằng IPL – 1 lần lần 0 0 1,500,000 Tẩy lông tay, đùi, cằng chân bằng ILP – 1 liệu trình (6-8 lần) lần 0 0 9,000,000 Tẩy lông bụng, ngực bằng ILP – 1 lần lần 0 0 1,500,000 Tẩy lông bụng, ngực ILP – 1 liệu trình (6-8 lần) lần 0 0 7,000,000 Tẩy lông chân, lưng bằnG ILP (1 lần) lần 0 0 2,500,000 Tẩy lông chân, lưng bằng ILP – 1 liệu trình (6-8 lần) lần 0 0 10,000,000 Tẩy lông bằng IPL mép, cổ, cằm, nách 1 lần điều trị lần 0 0 700,000 Tẩy lông bằng IPL mép, cổ, cằm, nách (6-8 lần) lần 0 0 3,000,000 Botox xóa nếp nhăn trán, cau mày, chân chim – 1 lần lần 0 0 3,000,000 BOTOX thu gọn mặt V Line – 1 lần lần 0 0 6,000,000 BOTOX xóa nhăn bắp chân – lần lần 0 0 12,000,000 Căng da mặt trẻ hóa không phẫu thuật (HIFU) – 1 Lần lần 0 0 10,000,000 Căng da cổ , bàn tay trẻ hóa không phẫu phật (HIFU) – 1 lần lần 0 0 6,000,000 Căng da bắp tay trẻ hóa da không phẫu thuật (HIFU) – 1 lần lần 0 0 6,000,000 Căng da bụng trẻ hóa không phẫu thuật (HIFU) – 1 lần lần 0 0 15,000,000 Căng da mặt trẻ hóa da không phẫu thuật (HIFU) – 1 liệu trình 6 lần lần 0 0 24,000,000 Căng da cổ, bàn tay trẻ hóa không phẫu thuật (HIFU) – 1 liệu trình 3 lần lần 0 0 15,000,000 Căng da bắp tay trẻ hóa không phẫu thuật (HIFU) – 1 liệu trình 3 lần lần 0 0 15,000,000 Căng da bụng trẻ hóa không phẫu thuật (HIFU) – 1 liệu trình (3 lần) lần 0 0 33,000,000 Thận nhân tạo thường qui [Catheter – Kabenox] lần 543,000 543,000 1,640,000 Thận nhân tạo thường qui [FAV] lần 543,000 543,000 1,511,000 Thận nhân tạo thường qui [Catheter] lần 543,000 543,000 1,578,000 Thận nhân tạo thường qui [FAV – Kabenox] lần 543,000 543,000 1,573,000 Điều trị bằng siêu âm lần 44,400 44,400 55,000 Nâng cao sống mũi bằng sụn tự thân lần 0 0 1,000,000 Nâng gò má thấp, chất liệu tự thân silicone lần 0 0 1,300,000 Nâng ngực bằng túi gel (chưa tính túi) lần 0 0 1,800,000 Nâng sẹo loại A lần 0 0 400,000 Nâng sẹo loại B lần 0 0 600,000 Nâng sẹo loại C lần 0 0 800,000 Nâng trên dưới cung mày, lấy da thừa lần 0 0 600,000 Nắn bó vỡ xương bánh chè không chỉ định mổ lần 0 0 50,000 Đốt mụn cóc/mụn ruồi (Dịch vụ LCK) lần 0 0 50,000 dung laser, đốt lạnh, sóng cao tần cắt sẹo > 2cm lần 0 0 1,000,000 Cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản/dạ dày/đại tràng/trực tràng) lần 0 0 800,000 Ghép da kinh điển điều trị lộn mí lần 0 0 1,200,000 Ghép da rời mỗi chiều trên 5 cm lần 0 0 1,500,000 Ghép da rời, mỗi chiều bằng và trên 2 cm lần 0 0 1,200,000 Ghép da tự do trên diện hẹp lần 0 0 1,200,000 Ghép giác mạc (1 mắt, chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo) lần 0 0 2,000,000 Trẻ hóa da, se khít lỗ chân lông mặt (laser) – 1 lần lần 0 0 3,000,000 Trẻ hóa da, se khít lỗ chân lông diện rộng (lưng chân tay) (Laser ) – 1 lần lần 0 0 5,000,000 Trẻ hóa da, se khít lỗ chân lông mặt (laser) 1 liệu trình 6 lần lần 0 0 15,000,000 Trẻ hóa da, se khít lỗ chân lông diện rộng, tay… (laser) – 1 liệu trình 6 lần lần 0 0 27,000,000 Trẻ hóa âm đạo phụ nữ bằng laser – 1 lần lần 0 0 10,000,000 Trẻ hóa âm đạo phụ nữ bằng laser – 1 liệu trình (3 lần) lần 0 0 25,000,000 Trẻ hóa mắt ngoài vùng kín phụ nữ – 1 lần lần 0 0 4,000,000 Trẻ hóa mắt ngoài vùng kín phụ nữ – 1 liệu trình (3 lần) lần 0 0 10,000,000 Điều trị sẹo lõm, rỗ diện rộng (lưng, chân) – 1 lần lần 0 0 8,000,000 Chích tan sẹo mặt (Kim) – 1 lần lần 0 0 1,000,000 Chích tan sẹo mặt (Kim) – 1 liệu trình (4 lần) lần 0 0 3,000,000 Chích tan sẹo diện rộng (ngực , chân, tay) – 1 lần lần 0 0 2,000,000 Vật lý trị liệu ngoài giờ lần 0 0 150,000 Châm cứu (tại nhà) lần 0 0 60,000 Chườm nóng (chườm túi nóng) lần 0 0 10,000 Công truyền dịch (Dịch vụ) lần 0 0 30,000 Kéo nắn – bấm huyệt lần 0 0 100,000 Kéo cột sống cổ (Dịch vụ) lần 0 0 30,000 Kéo cột sống lưng (Dịch vụ) lần 0 0 30,000 Lượng giá và điều trị rối loạn nói lần 0 0 70,000 Lượng giá và điều trị rối loạn nuốt lần 0 0 70,000 Tập dụng cụ (Dịch vụ) lần 0 0 35,000 Tập dưỡng sinh lần 0 0 7,000 Tập do cứng khớp lần 0 0 50,000 tập do liệt ngoại biên lần 0 0 50,000 Tập do liệt thần kinh ngoại biên lần 0 0 50,000 Tập do liệt thần kinh trung ương lần 0 0 50,000 Tập pnf, bobath lần 0 0 80,000 Tập quay khớp lần 0 0 5,000 Tập vận động đoạn chi (30 phút) lần 0 0 50,000 Tập vận động toàn thân (30 phút) lần 0 0 50,000 Tập với hệ thống ròng rọc lần 0 0 30,000 Tập với xe đạp tập lần 0 0 30,000 Vật lý trị liệu (Tại nhà) lần 0 0 50,000 VLTL chỉnh hình (dịch vụ) lần 0 0 50,000 Xóa xăm màu sắc viền mắt chuyên nghiệp (laser)-1 lân lần 0 0 2,000,000 Xóa xăm viền mắt màu sắc chuyên nghiệp (laser) – 1 liệu trình (2 lần) lần 0 0 3,500,000 Xóa xăm chân mày màu sắc chuyên nghiệp (laser) – 1 lần lần 0 0 1,500,000 Xóa xăm chân mày màu sắc chuyên nghiệp (laser) – 1 liệu trình (2 lần) lần 0 0 2,500,000 Xóa xăm diện tích< 10 cm2 màu sắc chuyên nghiệp (laser) – 1 lần lần 0 0 3,500,000 Xóa xăm diện tích< 10 cm2 màu sắc chuyên nghiệp (laser) – 1 liệu trình (6 lần) lần 0 0 15,000,000 Xóa xăm diện tích: 10 – 20 cm 2 màu sắc chuyên nghiệp (laser) – 1 lần lần 0 0 5,000,000 Xóa xăm diện tích: 10 – 20 cm2 màu sắc chuyên nghiệp (laser) – 1 liệu trình (6 lần) lần 0 0 25,000,000 Xóa xăm diện rộng (lưng, chân, tay…) màu sắc chuyên nghiệp (laser) – 1 liệu trình lần 0 0 10,000,000 Xóa xăm diện rộng (lưng, chân, tay..) màu sắc chuyên nghiệp (laser) – 1 liệu trình (6 lần) lần 0 0 50,000,000 Căng da bụng bán phần (Không dời rốn) 0 0 1,000,000 Lấy cồi mụn (<5 sẹo) lần 0 0 100,000 Lấy cồi mụn (>5 sẹo) lần 0 0 200,000 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [≤ 15cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] lần 55,000 55,000 70,000 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] lần 79,600 79,600 100,000 lấy mỡ bụng + căng da bụng lần 0 0 1,800,000 lấy mỡ mí dưới lần 0 0 1,200,000 Cắt bỏ nang sàn miệng lần 0 0 1,650,000 Cắt bỏ túi lệ lần 0 0 1,500,000 Chọc hút dịch ngoài màng tim dưới siêu âm lần 0 0 1,200,000 Cắt chỉ lần 0 0 50,000 Cắt da thừa + mỡ mí dưới lần 0 0 3,000,000 Chích apxe tầng sinh môn lần 0 0 1,200,000 Chích sẹo lồi (> 1 sẹo) lần 0 0 300,000 Chích sẹo lồi (1 sẹo) lần 0 0 200,000 Chích sẹo lồi (chưa tính thuốc) lần 0 0 45,000 Da thừa hậu môn lần 0 0 120,000 Chi phí mổ phaco theo yêu cầu lần 0 0 2,855,000 Chi phí dịch vụ kỹ thuật TACE lần 0 0 9,500,000 Chi phí điều trị kỹ thuật cao theo yêu cầu (Thận nhân tạo cấp cứu) lần 0 0 400,000 Hợp đồng xe Từ km 26 đến km 50 (1km) lần 0 0 14,000 Hợp đồng xe quận 2, Gò Vấp, An Lạc, Bình Trị Đông, Bình Hưng Hòa lần 0 0 116,800 Hợp đồng xe quận 9, 12, Bình Tân, Thủ Đức, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh lần 0 0 121,000 Hợp đồng xe quận 1, 3, 4, 6, 8, 11 lần 0 0 108,400 Hợp đồng xe quận 5, 10 lần 0 0 74,200 Hợp đồng xe quận 7, B. Thạnh, P. Nhuận, T. Bình, TP, BH, PP lần 0 0 112,600 Hợp đồng xe Từ km 151 đến km 250 (1km) lần 0 0 12,000 Hợp đồng xe Từ km 251 trở lên lần 0 0 11,000 Hợp đồng xe Từ km 51 đến km 150 (1km) lần 0 0 13,000 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động lần 61,600 61,600 80,000 Định lượng D-Dimer lần 246,000 246,000 319,000 Máu lắng (bằng máy tự động) lần 33,600 33,600 43,000 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) lần 84,000 84,000 109,000 HBsAg test nhanh lần 51,700 51,700 67,000 Anti-HIV (nhanh) lần 90,000 0 90,000 RPR định tính (VDRL) lần 36,800 0 47,000 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường lần 12,300 12,300 15,000 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động lần 100,000 100,000 130,000 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động lần 39,200 39,200 50,000 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa lần 0 0 179,000 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp lần 238,000 238,000 288,000 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da lần 238,000 238,000 288,000 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt lần 238,000 238,000 288,000 Chọc hút kim nhỏ các hạch lần 238,000 238,000 288,000 Chọc hút kim nhỏ mô mềm lần 238,000 238,000 288,000 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim lần 147,000 147,000 190,000 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm sinh thiết lần 304,000 304,000 354,000 Tế bào học dịch màng khớp lần 147,000 147,000 190,000 Tế bào học dịch chải phế quản lần 147,000 147,000 190,000 Tế bào học dịch rửa phế quản lần 147,000 147,000 190,000 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang lần 147,000 147,000 190,000 Tế bào học dịch rửa ổ bụng lần 147,000 147,000 190,000 Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) lần 276,000 276,000 185,000 Nhuộm xanh alcian lần 402,000 402,000 275,000 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin lần 304,000 304,000 354,000 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP lần 262,000 262,000 312,000 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học lần 189,000 189,000 205,000 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou lần 322,000 322,000 372,000 Cell bloc (khối tế bào) lần 220,000 220,000 270,000 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy lần 147,000 147,000 190,000 Dengue virus NS1Ag test nhanh lần 126,000 0 163,000 Dengue virus IgM/IgG test nhanh lần 126,000 126,000 163,000 Định lượng Clo (dịch não tuỷ) lần 22,200 22,200 28,000 Định lượng Creatinin (dịch) lần 21,200 21,200 27,000 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) lần 26,500 26,500 34,000 Định lượng Protein (dịch não tủy) lần 10,600 10,600 40,000 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) lần 44,800 44,800 58,000 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) lần 25,700 25,700 41,000 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) lần 35,800 35,800 46,000 Phết máu ngoại biên *** lần 25,000 0 32,000 Định lượng Cortisol (máu) lần 90,100 90,100 120,000 Định lượng HbA1c [Máu] lần 99,600 99,600 129,000 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] lần 402,000 402,000 522,000 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] lần 26,500 26,500 34,000 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng[định tính] lần 36,800 0 47,000 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu][Gama GT] lần 19,000 19,000 24,000 Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] lần 286,000 286,000 370,000 Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] lần 148,000 148,000 192,000 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] lần 392,000 392,000 509,000 [Dịch chọc dò]Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) lần 26,500 26,500 34,000 [Dịch chọc dò]Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) lần 26,500 26,500 34,000 Định lượng Bicarbonate lần 35,000 0 45,000 Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động lần 69,000 0 89,000 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] lần 90,100 90,100 117,000 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] lần 84,800 84,800 110,000 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] lần 137,000 137,000 178,000 Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] lần 137,000 137,000 178,000 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] lần 84,800 84,800 110,000 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] lần 63,600 63,600 82,000 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] lần 90,100 90,100 117,000 Định lượng Troponin I [Máu] lần 74,200 74,200 96,000 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] lần 58,300 58,300 75,000 HBsAg miễn dịch tự động lần 72,000 72,000 93,000 HAV IgM miễn dịch tự động lần 103,000 103,000 133,000 HBeAb miễn dịch tự động lần 92,000 92,000 119,000 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] lần 63,600 63,600 82,000 HBeAg miễn dịch tự động lần 92,000 92,000 119,000 Rubella virus IgG miễn dịch tự động lần 115,000 0 149,000 Rubella virus IgM miễn dịch tự động lần 138,000 0 179,000 HCV Ab miễn dịch tự động Lần 115,000 0 149,000 HIV Ab test nhanh Lần 90,000 0 90,000 HBc IgM miễn dịch tự động lần 109,000 0 141,000 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) lần 42,400 42,400 55,000 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) lần 28,600 28,600 37,000 Định lượng Amylase (niệu) lần 37,100 37,100 48,000 Định lượng Axit Uric (niệu) lần 15,900 15,900 20,000 Định lượng Canxi (niệu) lần 24,300 24,300 30,000 Định lượng Phospho (niệu) lần 20,100 20,100 27,000 Định tính Protein Bence -jones [niệu] lần 21,200 21,200 30,000 Định lượng Urê (niệu) lần 15,900 15,900 20,000 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) lần 37,100 37,100 48,000 Protein niệu 24h lần 40,000 0 52,000 Test nhanh Morphine trong nước tiểu lần 42,400 0 52,000 [Tỷ số ACR] lần 10,000 0 10,000 Định lượng Creatinin (niệu) lần 15,900 15,900 20,000 Cặn Addis lần 42,400 42,400 55,000 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] lần 42,400 42,400 52,000 Định lượng Cortisol (niệu) Lần 90,100 0 117,000 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] lần 42,400 42,400 55,000 [Tỷ số UPCR] lần 10,000 0 10,000 Test thanh thải Creatinine lần 58,800 0 76,000 Test thanh thải Ure lần 58,800 0 76,000 Clo dịch lần 0 0 30,000 CRP định lượng lần 53,000 53,000 68,000 Định lượng sắt huyết thanh lần 31,800 31,800 41,000 Định lượng Acid Uric [Máu] lần 21,200 21,200 27,000 Định lượng Albumin [Máu] lần 21,200 21,200 27,000 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] lần 21,200 21,200 27,000 Đo hoạt độ Amylase [Máu] lần 21,200 21,200 27,000 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] lần 74,200 0 96,000 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] lần 21,200 21,200 27,000 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] lần 21,200 21,200 27,000 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] lần 21,200 21,200 27,000 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] lần 21,200 21,200 27,000 Định lượng Calci toàn phần [Máu] lần 12,700 12,700 16,000 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) lần 26,500 26,500 34,000 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] lần 26,500 26,500 34,000 Dịch khớp (Tinh thể urat) lần 3,000 0 3,000 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] lần 37,100 37,100 48,000 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] lần 53,000 53,000 68,000 Định lượng Creatinin (máu) lần 21,200 21,200 27,000 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] lần 28,600 28,600 37,000 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] lần 31,800 0 41,000 Định lượng Ferritin [Máu] lần 79,500 79,500 103,000 Định lượng Glucose [Máu] lần 21,200 21,200 27,000 Định lượng Globulin [Máu] lần 21,200 0 27,000 Xét nghiệm Khí máu [Máu] lần 212,000 212,000 275,000 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] lần 95,400 95,400 124,000 Đo hoạt độ Lipase [Máu] lần 58,300 0 75,000 Định lượng Mg [Máu] lần 31,800 31,800 41,000 Định lượng Protein toàn phần [Máu] lần 21,200 21,200 27,000 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] lần 37,100 0 48,000 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] lần 26,500 26,500 34,000 Định lượng Urê máu [Máu] lần 21,200 21,200 27,000 Định lượng Amylase (dịch) lần 21,200 21,200 27,000 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] lần 21,200 21,200 30,000 [Dịch chọc dò]Định lượng Glucose (dịch chọc dò) lần 12,700 12,700 16,000 Định lượng Protein (dịch chọc dò) lần 10,600 10,600 13,000 dịch khớp (tinh thể canxi) lần 3,000 0 4,000 Lactate (dich) lần 0 0 8,000 ph dịch lần 6,000 0 7,000 Định lượng Phospho (máu) lần 21,200 0 27,000 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần 23,300 23,300 29,000 Streptococcus pyogenes ASO lần 40,200 40,200 52,000 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] lần 26,500 26,500 34,000 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] lần 26,500 0 34,000 Định lượng Pre-albumin [Máu] Lần 95,400 95,400 124,000 Định lượng kẽm Lần 40,000 0 52,000 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động lần 90,100 90,100 117,000 Đo hoạt độ Lipase [Máu] lần 58,300 58,300 72,000 Định lượng Vancomycin [Máu] lần 513,000 513,000 660,000 [Tỷ số A/G] lần 10,000 100 10,000 [BUN] lần 10,000 0 10,000 [eGFR (MDRD)] lần 10,000 0 10,000 [LIPID] lần 26,500 0 34,000 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] lần 95,400 95,400 124,000 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin lần 128,000 128,000 160,000 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén lần 158,000 158,000 200,000 PCR phát hiện epec,etec,eiec,ehec lần 375,000 0 375,000 PCR phát hiện H.pylori lần 250,000 0 250,000 HCV Core lần 1,400,000 0 1,400,000 Xét nghiệm cặn dư phân lần 51,700 51,700 51,700 HHV6 PCR (human herpesvirus 6) lần 270,000 0 270,000 PCR phát hiện virus viêm phổi không điển hình lần 600,000 0 600,000 Karyotypper (Nhiễm sắc thể đồ ) lần 1,000,000 0 1,000,000 Định lượng virus viêm gan C cho bệnh nhân viêm gan C mãn tính lần 1,260,000 0 1,260,000 Chẩn đoán tiền sanh bệnh lý tam thể lần 2,500,000 0 2,500,000 Chẩn đoán tiền sanh duchene , thalassemia alpha va beta lần 1,600,000 0 1,600,000 HBV PRECORE – Promotor lần 900,000 0 900,000 PCR phát hiện các vi khuẩn thường gây vmnm trong DNT lần 1,200,000 0 1,200,000 PCR phát hiện cúm A lần 520,000 0 520,000 PCR phát hiện E.coli gây bệnh trong phân lần 600,000 0 600,000 PCR phát hiện H1 và N1 của H1N1 lần 520,000 0 520,000 PCR phát hiện H5 va N1 của virus H5N1 lần 400,000 0 400,000 PCR phát hiện lao kháng rifampicin, isoniazid lần 1,200,000 0 1,200,000 PCR phát hiện tay chân miệng lần 600,000 0 600,000 PCR phát hiện thủy đậu lần 450,000 0 450,000 Vi khuẩn nhuộm soi lần 65,500 65,500 65,500 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường lần 230,000 230,000 230,000 Vi khuẩn kháng thuốc định tính [kháng sinh đồ] lần 189,000 189,000 189,000 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) lần 178,000 178,000 178,000 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh lần 1,300,000 1,300,000 1,300,000 Vi khuẩn định danh PCR lần 720,000 720,000 720,000 Vi khuẩn định danh giải trình tự gene lần 2,610,000 2,610,000 2,610,000 Vi khuẩn kháng thuốc PCR lần 720,000 720,000 720,000 Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene lần 2,610,000 2,610,000 2,610,000 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen lần 65,500 65,500 65,500 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang lần 63,200 63,200 63,200 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng lần 270,000 270,000 270,000 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc lần 166,000 166,000 166,000 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR lần 345,000 345,000 345,000 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng lần 270,000 270,000 270,000 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc lần 166,000 166,000 166,000 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR lần 650,000 650,000 650,000 Vibrio cholerae soi tươi lần 65,500 65,500 65,500 PCR phát hiện v.cholerae, shigella, listeria lần 375,000 0 375,000 PCR phát hiện và định danh nấm vi nấm lần 480,000 0 480,000 PCR phát hiện và xác định tụ cầu sinh độc tố gây sốc, gây tróc da lần 375,000 0 375,000 PCR phát hiện vi khuẩn viêm phổi không điển hình lần 600,000 0 600,000 Phát hiện các đột biến thường gặp gây bệnh lhon lần 1,250,000 0 1,250,000 Phát hiện endotoxin trong trong các mẫu dịch không tạp nhiễm để chẩn đoán sớm nhiễm trùng lần 400,000 0 400,000 Phát hiện nhanh Rota virus lần 200,000 0 200,000 Phát hiện quan hệ huyết thống để xác định cha con lần 6,000,000 0 6,000,000 Tìm nấm trong mô lần 650,000 0 650,000 THALASSAMIA (pH đột biến gây bệnh Thalassamia) lần 5,000,000 0 5,000,000 TQRCH (các loại nhiễm trùng thai nhi) lần 1,200,000 0 1,200,000 Cấy Helicobacter pylori + kháng sinh đồ, PCR phát hiện Helicobacter pylori + Khảo sát men CYP2C19 lần 1,525,000 0 1,525,000 Khảo sát men CYP2C19 lần 325,000 0 325,000 Vibrio cholerae nhuộm soi lần 65,500 65,500 65,500 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc lần 287,000 287,000 287,000 Vibrio cholerae Real-time PCR lần 720,000 720,000 720,000 Vibrio cholerae giải trình tự gene lần 2,610,000 2,610,000 2,610,000 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi lần 65,500 65,500 65,500 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc lần 287,000 287,000 287,000 Neisseria gonorrhoeae PCR lần 450,000 450,000 450,000 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR lần 720,000 720,000 720,000 Neisseria meningitidis nhuộm soi lần 65,500 65,500 65,500 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc lần 287,000 287,000 287,000 Neisseria meningitidis PCR lần 800,000 800,000 800,000 Neisseria meningitidis Real-time PCR lần 720,000 720,000 720,000 Chlamydia PCR lần 450,000 450,000 450,000 Chlamydia Real-time PCR lần 720,000 720,000 720,000 Chlamydia giải trình tự gene lần 2,610,000 2,610,000 2,610,000 Clostridium nuôi cấy, định danh lần 1,300,000 1,300,000 1,300,000 Helicobacter pylori nhuộm soi lần 65,500 65,500 65,500 Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc lần 1,300,000 1,300,000 1,300,000 Helicobacter pylori Real-time PCR lần 720,000 720,000 720,000 Helicobacter pylori giải trình tự gene lần 2,610,000 2,610,000 2,610,000 Mycoplasma hominis Real-time PCR lần 720,000 720,000 720,000 Treponema pallidum Real-time PCR lần 720,000 720,000 720,000 Virus giải trình tự gene lần 2,610,000 2,610,000 2,610,000 HBV đo tải lượng Real-time PCR lần 650,000 650,000 650,000 HBV genotype PCR lần 1,050,000 1,050,000 1,050,000 HBV genotype Real-time PCR lần 1,550,000 1,550,000 1,550,000 HBV genotype giải trình tự gene lần 2,610,000 2,610,000 2,610,000 HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) lần 1,100,000 1,100,000 1,100,000 HBV kháng thuốc giải trình tự gene lần 2,610,000 2,610,000 2,610,000 HCV đo tải lượng Real-time PCR lần 810,000 810,000 810,000 HCV genotype Real-time PCR lần 1,550,000 1,550,000 1,550,000 HCV genotype giải trình tự gene lần 2,610,000 2,610,000 2,610,000 HIV đo tải lượng Real-time PCR lần 720,000 720,000 720,000 HIV genotype giải trình tự gene lần 2,610,000 2,610,000 2,610,000 Dengue virus Real-time PCR lần 720,000 720,000 720,000 CMV Real-time PCR lần 720,000 720,000 720,000 HSV Real-time PCR lần 720,000 720,000 720,000 VZV Real-time PCR lần 720,000 720,000 720,000 EBV Real-time PCR lần 720,000 720,000 720,000 EV71 Real-time PCR lần 720,000 720,000 720,000 EV71 genotype giải trình tự gene lần 2,610,000 2,610,000 2,610,000 Enterovirus Real-time PCR lần 720,000 720,000 720,000 Enterovirus genotype giải trình tự gene lần 2,610,000 2,610,000 2,610,000 Adenovirus Real-time PCR lần 720,000 720,000 720,000 HPV Real-time PCR lần 368,000 368,000 368,000 HPV genotype Real-time PCR lần 1,550,000 1,550,000 1,550,000 HPV genotype giải trình tự gene lần 2,610,000 2,610,000 2,610,000 Influenza virus A, B Real-time PCR (*) lần 1,550,000 1,550,000 1,550,000 Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) lần 2,610,000 2,610,000 2,610,000 RSV Real-time PCR lần 720,000 720,000 720,000 Rubella virus Real-time PCR lần 720,000 720,000 720,000 Rubella virus giải trình tự gene lần 2,610,000 2,610,000 2,610,000 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi lần 36,800 36,800 36,800 Trứng giun soi tập trung lần 40,200 40,200 40,200 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi lần 40,200 40,200 40,200 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động lần 290,000 0 290,000 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động lần 290,000 290,000 290,000 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động lần 290,000 290,000 290,000 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động lần 290,000 290,000 290,000 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động lần 290,000 290,000 290,000 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động lần 172,000 172,000 172,000 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi lần 40,200 40,200 40,200 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động lần 290,000 290,000 290,000 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động lần 290,000 290,000 290,000 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động lần 290,000 290,000 290,000 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động lần 290,000 290,000 290,000 Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động lần 115,000 115,000 115,000 Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động lần 115,000 115,000 115,000 Vi nấm soi tươi lần 40,200 40,200 40,200 Vi nấm nhuộm soi lần 40,200 40,200 40,200 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường lần 230,000 230,000 230,000 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) lần 178,000 178,000 178,000 Vi nấm PCR lần 720,000 720,000 720,000 Vi nấm giải trình tự gene lần 2,610,000 2,610,000 2,610,000 Xét nghiệm đột biến gene EGFR lần 5,320,000 5,320,000 5,320,000 Xét nghiệm đột biến gene KRAS lần 5,120,000 5,120,000 5,120,000 Xét nghiệm đột biến gene BRAF lần 4,520,000 4,520,000 4,520,000 Clostridium difficile PCR lần 720,000 720,000 720,000 Leptospira PCR lần 720,000 720,000 720,000 Ureaplasma urealyticum Real-time PCR lần 720,000 720,000 720,000 Dengue virus serotype PCR lần 800,000 800,000 800,000 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động lần 189,000 189,000 189,000 Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA lần 875,000 0 875,000 Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động lần 800,000 0 800,000 HCV GENOTYPE -IL 28B lần 1,040,000 0 1,040,000 Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR lần 720,000 720,000 720,000

Blog Sống Khỏe Bài Thuốc Nam Bắc Việt

About Bài Thuốc Nam Bắc Việt

Check Also

Tìm hiểu về chứng trật khớp háng bẩm sinh ở trẻ nhỏ 7

Tìm hiểu về chứng trật khớp háng bẩm sinh ở trẻ nhỏ

Phụ Lục Bài ViếtTìm hiểu về chứng trật khớp háng bẩm sinh ở trẻ nhỏTrật …

Trả lời