Bệnh viện Nguyễn Tri Phương có tốt không?
Tên Dịch Vụ Kỹ Thuật |
Đơn vị tính |
Giá thường |
Giá BHYT |
Giá dịch vụ |
Siêu âm Doppler xuyên sọ [TCD Nội thần kinh] |
lần |
211,000 |
211,000 |
271,000 |
[BHYT64 Slice, không thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung…) (từ 64-128 dãy) |
lần |
1,431,000 |
1,431,000 |
1,927,200 |
[Không thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung…) (từ 64-128 dãy) |
lần |
1,431,000 |
536,000 |
1,927,000 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)[có tiêm thuốc cản quang] |
lần |
2,266,000 |
2,266,000 |
2,556,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy)[có tiêm thuốc cản quang] |
lần |
2,266,000 |
2,266,000 |
2,556,000 |
[Chụp CLVT vùng cổ, không thuốc]Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
lần |
1,431,000 |
536,000 |
1,927,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
lần |
1,431,000 |
536,000 |
1,927,000 |
[Chụp CLVT vùng cổ, có thuốc]Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
lần |
2,266,000 |
970,000 |
2,556,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
lần |
2,266,000 |
970,000 |
2,556,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
lần |
1,431,000 |
536,000 |
1,927,200 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
lần |
2,266,000 |
970,000 |
2,556,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
lần |
1,431,000 |
536,000 |
1,927,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
lần |
2,266,000 |
970,000 |
2,556,000 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
lần |
1,431,000 |
536,000 |
1,927,000 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
lần |
2,266,000 |
970,000 |
2,556,000 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
lần |
2,266,000 |
2,266,000 |
2,556,000 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
lần |
2,266,000 |
970,000 |
2,556,000 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)[có tiêm thuốc cản quang] |
lần |
2,266,000 |
970,000 |
2,556,000 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)[không tiêm thuốc cản quang] |
lần |
1,431,000 |
536,000 |
1,927,200 |
[Không thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
lần |
1,431,000 |
536,000 |
1,927,000 |
[BHYT64 Slice, không thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
lần |
1,431,000 |
1,431,000 |
1,927,000 |
[Có thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
lần |
2,130,000 |
970,000 |
2,556,000 |
[BHYT64 Slice, có thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
lần |
2,266,000 |
2,266,000 |
2,556,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy)[có tiêm thuốc cản quang] |
lần |
2,266,000 |
2,266,000 |
2,556,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy)[có tiêm thuốc cản quang] |
lần |
2,266,000 |
2,266,000 |
2,556,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy)[có tiêm thuốc cản quang] |
lần |
2,266,000 |
2,266,000 |
2,556,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) |
lần |
1,431,000 |
1,431,000 |
1,927,000 |
[Có thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng..) (từ 64-128 dãy) |
lần |
2,266,000 |
970,000 |
2,556,000 |
[BHYT64 Slice, có thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng…) (từ 64-128 dãy) |
lần |
2,266,000 |
2,266,000 |
2,556,000 |
[Không thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng…) (từ 64-128 dãy) |
lần |
1,431,000 |
536,000 |
1,927,000 |
[BHYT64 Slice, không thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng…) (từ 64-128 dãy) |
lần |
1,431,000 |
1,431,000 |
1,927,200 |
[BHYT64 Slice, có thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung…) (từ 64-128 dãy) |
lần |
2,266,000 |
2,266,000 |
2,556,000 |
[Có thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung…) (từ 64-128 dãy) |
lần |
2,266,000 |
970,000 |
2,556,000 |
[Có thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) |
Lần |
2,266,000 |
970,000 |
2,556,000 |
[Không thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,431,000 |
536,000 |
1,927,000 |
[BHYT64 Slice, Chụp CLVT vùng cổ, không thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,431,000 |
1,431,000 |
1,927,000 |
[BHYT64 Slice, Chụp CLVT vùng cổ, có thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
lần |
2,266,000 |
2,266,000 |
2,556,000 |
[BHYT64 Slice, không thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,431,000 |
1,431,000 |
1,927,200 |
[BHYT64 Slice, có thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
2,266,000 |
2,266,000 |
2,556,000 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
lần |
2,266,000 |
970,000 |
2,556,000 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy) |
lần |
2,266,000 |
2,266,000 |
2,556,000 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
lần |
1,431,000 |
536,000 |
1,927,200 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
lần |
2,266,000 |
970,000 |
2,556,000 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
lần |
2,266,000 |
2,266,000 |
2,556,000 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)[có tiêm thuốc cản quang] |
lần |
2,266,000 |
2,266,000 |
2,556,000 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
lần |
1,431,000 |
536,000 |
1,927,200 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
lần |
2,266,000 |
970,000 |
2,556,000 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) |
lần |
1,431,000 |
536,000 |
1,927,200 |
Dựng hình 3D |
lần |
0 |
0 |
200,000 |
Ghi đĩa DVD MSCT |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
In thêm phim MSCT |
lần |
0 |
0 |
100,000 |
Vô cảm nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
Lần |
0 |
0 |
969,000 |
Vô cảm nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Lần |
0 |
0 |
1,213,000 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
lần |
211,000 |
211,000 |
274,000 |
Siêu âm đàn hồi mô gan [máy kích cầu C] |
Lần |
79,500 |
0 |
103,000 |
Siêu âm ổ bụng [tại giường] |
lần |
49,000 |
49,000 |
63,000 |
Siêu âm Doppler tim [Yêu cầu] |
Lần |
211,000 |
211,000 |
274,000 |
Siêu âm hướng dẫn đặt catheter mạch máu. |
lần |
0 |
0 |
250,000 |
Siêu âm thai 4D (đơn thai) |
lần |
0 |
0 |
300,000 |
Siêu âm thai 4D (đa thai) |
Lần |
0 |
0 |
400,000 |
Siêu âm ổ bụng [máy kích cầu A] |
lần |
49,000 |
49,000 |
63,000 |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan [máy kích cầu B] |
lần |
211,000 |
211,000 |
274,000 |
Siêu âm Doppler gan lách [máy kích cầu C] |
lần |
79,500 |
79,500 |
103,000 |
Siêu âm màng phổi [máy kích cầu A] |
lần |
49,000 |
49,000 |
63,000 |
Siêu âm tuyến giáp [máy kích cầu A] |
lần |
49,000 |
49,000 |
63,000 |
Siêu âm các tuyến nước bọt [máy kích cầu A] |
lần |
49,000 |
49,000 |
63,000 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt [máy kích cầu A] |
lần |
49,000 |
49,000 |
63,000 |
Siêu âm hạch vùng cổ [máy kích cầu A] |
lần |
49,000 |
49,000 |
63,000 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ [máy kích cầu C] |
lần |
79,500 |
79,500 |
103,000 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ [tuyến giáp màu, máy kích cầu C] |
lần |
79,500 |
79,500 |
103,000 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) [máy kích cầu A] |
lần |
49,000 |
49,000 |
63,000 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [máy kích cầu A] |
lần |
49,000 |
49,000 |
63,000 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng [máy kích cầu C] |
lần |
79,500 |
79,500 |
103,000 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) [máy kích cầu B] |
lần |
211,000 |
211,000 |
274,000 |
Siêu âm Doppler động mạch thận [máy kích cầu B] |
lần |
211,000 |
211,000 |
274,000 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) [máy kích cầu C] |
lần |
79,500 |
79,500 |
103,000 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) [đo độ mờ da gáy, máy kích cầu C] |
lần |
79,500 |
79,500 |
103,000 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng [máy kích cầu A] |
lần |
49,000 |
49,000 |
63,000 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng [máy kích cầu C] |
lần |
79,500 |
79,500 |
103,000 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay… [máy kích cầu A] |
lần |
49,000 |
49,000 |
63,000 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ…) [máy kích cầu A] |
lần |
49,000 |
49,000 |
63,000 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới [máy kích B] |
lần |
211,000 |
211,000 |
274,000 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới [chi trên, máy kích cầu B] |
lần |
211,000 |
211,000 |
274,000 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ [động mạch cảnh, máy kích cầu B] |
lần |
211,000 |
211,000 |
274,000 |
Siêu âm tuyến vú hai bên [máy kích cầu A] |
lần |
49,000 |
49,000 |
63,000 |
Siêu âm Doppler tuyến vú [máy kích cầu C] |
lần |
79,500 |
79,500 |
103,000 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên [máy kích cầu A] |
lần |
49,000 |
49,000 |
63,000 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên [máy kích cầu C] |
lần |
79,500 |
79,500 |
103,000 |
Siêu âm dương vật [máy kích cầu A] |
lần |
49,000 |
49,000 |
63,000 |
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp [máy kích cầu C] |
lần |
79,500 |
0 |
103,000 |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch [máy kích cầu B] |
lần |
211,000 |
211,000 |
274,000 |
Siêu âm Doppler dương vật [máy kích cầu C] |
lần |
79,500 |
79,500 |
103,000 |
Siêu âm đàn hồi mô vú [máy kích cầu C] |
lần |
79,500 |
0 |
103,000 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ tại giường theo dõi 24/24 giờ |
lần |
0 |
0 |
1,500,000 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang sọ thẳng nghiêng |
lần |
94,000 |
69,000 |
122,000 |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang Blondeau [1 phim] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang Hirtz |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [trái] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang Schuller |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [trái] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
lần |
94,000 |
94,000 |
122,000 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
lần |
94,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
lần |
94,000 |
94,000 |
122,000 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [trái] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [trái] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [trái] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [trái] |
lần |
94,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [trái] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [trái] |
lần |
94,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [phải] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [phải] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [trái] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [trái] |
lần |
94,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [trái] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [trái] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [thực quản] |
lần |
209,000 |
209,000 |
270,000 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [K.U.B] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang thực quản dạ dày [dạ dày] |
lần |
209,000 |
209,000 |
270,000 |
Chụp X-quang đại tràng |
lần |
249,000 |
249,000 |
320,000 |
Chụp X-quang đường mật qua Kehr |
lần |
225,000 |
225,000 |
290,000 |
Chụp X-quang đường dò |
lần |
391,000 |
391,000 |
483,000 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
lần |
594,000 |
594,000 |
770,000 |
Chụp X-quang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
lần |
594,000 |
594,000 |
770,000 |
Chụp X-quang niệu quản-bể thận ngược dòng |
lần |
549,000 |
549,000 |
710,000 |
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
lần |
549,000 |
549,000 |
710,000 |
Chi phí dịch vụ kết nối đo trục chi theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
200,000 |
In thêm phim X-quang KTS |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang ngực thẳng [tại giường] |
lần |
69,000 |
69,000 |
96,000 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] |
Lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [phải] |
Lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [phải] |
Lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [phải] |
Lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [phải] |
Lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phải] |
Lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [phải] |
Lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [phải] |
Lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] |
Lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [phải] |
Lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp, chiếu X-quang tại phòng mổ trên máy Opesco Acteno |
lần |
0 |
0 |
1,000,000 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [bụng đứng] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [trái] |
Lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [trái] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [phải] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [phải] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [phải] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [phải] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Tube Levin] |
lần |
69,000 |
69,000 |
90,000 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng |
lần |
1,524,000 |
1,524,000 |
1,000,000 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
lần |
2,100,000 |
1,754,000 |
2,100,000 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
lần |
2,700,000 |
2,336,000 |
2,700,000 |
Chụp cộng hưởng từ não-mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
lần |
2,100,000 |
1,754,000 |
2,100,000 |
Chụp cộng hưởng từ não-mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
lần |
2,700,000 |
2,336,000 |
2,700,000 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
lần |
2,700,000 |
2,336,000 |
2,700,000 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
lần |
2,700,000 |
2,336,000 |
2,700,000 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) |
lần |
2,100,000 |
1,754,000 |
2,100,000 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
lần |
2,700,000 |
2,336,000 |
2,700,000 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI – Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) |
lần |
2,100,000 |
1,754,000 |
2,100,000 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) |
lần |
2,100,000 |
1,754,000 |
2,700,000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) |
lần |
2,100,000 |
1,754,000 |
2,100,000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
lần |
2,700,000 |
2,336,000 |
2,700,000 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) |
lần |
2,100,000 |
1,754,000 |
2,100,000 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) |
lần |
2,700,000 |
2,336,000 |
2,700,000 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) |
lần |
2,100,000 |
1,754,000 |
2,100,000 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) |
lần |
2,700,000 |
2,336,000 |
2,700,000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) |
lần |
2,700,000 |
2,336,000 |
2,700,000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
lần |
2,700,000 |
2,336,000 |
2,700,000 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) |
lần |
2,100,000 |
1,754,000 |
2,100,000 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
lần |
2,700,000 |
2,336,000 |
2,700,000 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
lần |
2,700,000 |
2,336,000 |
2,700,000 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) |
lần |
2,700,000 |
2,336,000 |
2,700,000 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) |
lần |
2,100,000 |
1,754,000 |
2,100,000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
lần |
2,100,000 |
1,754,000 |
2,100,000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
lần |
2,700,000 |
2,336,000 |
2,700,000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
lần |
2,100,000 |
1,754,000 |
2,100,000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
lần |
2,700,000 |
2,336,000 |
2,700,000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T) |
lần |
2,100,000 |
1,754,000 |
2,100,000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
lần |
2,700,000 |
2,336,000 |
2,700,000 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
lần |
2,100,000 |
1,754,000 |
2,100,000 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
lần |
2,700,000 |
2,336,000 |
2,700,000 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) |
lần |
2,700,000 |
2,336,000 |
2,700,000 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) |
lần |
2,100,000 |
1,754,000 |
2,100,000 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
lần |
2,700,000 |
2,336,000 |
2,700,000 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) |
lần |
2,100,000 |
1,754,000 |
2,100,000 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
lần |
2,700,000 |
2,336,000 |
2,700,000 |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) |
lan |
2,100,000 |
1,754,000 |
2,100,000 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) [vai] |
Lần |
2,400,000 |
2,054,000 |
2,400,000 |
[Không thuốc cản từ]Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
Lần |
2,100,000 |
1,754,000 |
2,100,000 |
Công lấy máu tại nhà loại 5 |
lần |
0 |
0 |
175,000 |
Bộ thay băng dịch vụ |
lần |
0 |
0 |
20,000 |
Hấp tiệt khuẩn plasma dịch vụ |
lần |
0 |
0 |
10,000 |
Bộ quần áo sơ sinh hấp sẵn |
lần |
0 |
0 |
110,000 |
Hấp dung cụ y tế nhỏ (<20cm) |
lần |
0 |
0 |
20,000 |
Hấp mẻ cá nhân (bao nguyên mẻ hấp) |
lần |
0 |
0 |
1,000,000 |
Pha sữa |
lần |
0 |
0 |
5,000 |
Hấp mâm mỗ lớn |
lần |
0 |
0 |
100,000 |
Hấp mâm mỗ nhỏ |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
Hấp dụng cụ y tế trung bình (từ 20 cm –> <25 cm) |
lần |
0 |
0 |
30,000 |
Hấp dụng cụ y tế lớn (từ 25 cm –> < 50cm) |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
Phí phẫu thuật theo yêu cầu [ngoại thần kinh] |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Gói sàng lọc sơ sinh 2 bệnh |
lần |
0 |
0 |
185,000 |
Gói sàng lọc sơ sinh 3 bệnh |
lần |
0 |
0 |
235,000 |
Gói sàng lọc sơ sinh 5 bệnh |
lần |
0 |
0 |
305,000 |
Gói sàng lọc sơ sinh 57 bệnh |
lần |
0 |
0 |
4,050,000 |
Công tiêm, chích dịch vụ [trên khoa] |
lần |
0 |
0 |
30,000 |
Cấp cứu Ngoại viện |
lần |
0 |
0 |
350,000 |
cấp giấy ra viện lần 2 |
lần |
0 |
0 |
40,000 |
Sử dụng nhạc cụ, nhạc lễ (Nhà tang lễ) |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
Sử dụng thêm 1 đèn điện cao áp (Nhà tang lễ) |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
Sử dụng thêm 1 bàn tròn + 10 ghế đẩu (Nhà tang lễ) |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
Sử dụng thêm 1 quạt điện công nghiệp (Nhà tang lễ) |
lần |
0 |
0 |
100,000 |
Tóm tắt bệnh án |
lần |
0 |
0 |
300,000 |
Vệ sinh thay quần áo cho thi hài |
lần |
|
0 |
150,000 |
Giấy khám sức khỏe (thêm 1 tờ) |
lần |
0 |
0 |
2,000 |
Phòng lạnh kiếng lưu thi hài trong ngày |
lần |
300,000 |
0 |
300,000 |
Phòng lạnh lưu thi hài |
lần |
300,000 |
0 |
300,000 |
Phòng quàn kiếng (có điều hòa) |
lần |
800,000 |
0 |
800,000 |
Phòng quàn nhỏ |
lần |
400,000 |
0 |
400,000 |
Phòng quàn lớn |
lần |
600,000 |
0 |
600,000 |
Sổ Khám sức khỏe C14 |
lần |
0 |
0 |
5,000 |
Tư vấn dinh dưỡng không thực đơn |
lần |
0 |
0 |
100,000 |
Tư vấn dinh dưỡng có thực đơn |
lần |
0 |
0 |
200,000 |
Công thay băng loại V |
lần |
0 |
0 |
200,000 |
Vật tư tiêu hao thay băng loại III |
lần |
0 |
0 |
125,000 |
Khám Nhi |
lần |
39,000 |
39,000 |
79,000 |
Khám Lao |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám Tai mũi họng |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám Răng hàm mặt |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám Phục hồi chức năng |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám Nội tiết |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám Ngoại |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám Bỏng |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám Mắt |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám Ung bướu |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám YHCT |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám Da liễu |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám Phụ sản |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám tâm thần |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám Nhi |
lần |
0 |
0 |
79,000 |
Khám Nội [Dịch vụ] |
lần |
39,000 |
39,000 |
139,000 |
Khám Nhi |
lần |
39,000 |
39,000 |
99,000 |
Khám Lao |
lần |
39,000 |
39,000 |
139,000 |
Khám Da liễu |
lần |
39,000 |
39,000 |
139,000 |
Khám tâm thần |
lần |
39,000 |
39,000 |
139,000 |
Khám Nội tiết |
lần |
39,000 |
39,000 |
139,000 |
Khám YHCT |
lần |
39,000 |
39,000 |
139,000 |
Khám Ngoại [Chuyên khoa] |
lần |
39,000 |
39,000 |
139,000 |
Khám Bỏng |
lần |
39,000 |
39,000 |
139,000 |
Khám Ung bướu |
lần |
39,000 |
39,000 |
139,000 |
Khám Phụ sản |
lần |
39,000 |
39,000 |
139,000 |
Khám Mắt |
lần |
39,000 |
39,000 |
139,000 |
Khám Tai mũi họng |
lần |
39,000 |
39,000 |
139,000 |
Khám Răng hàm mặt |
lần |
39,000 |
39,000 |
139,000 |
Khám Phục hồi chức năng |
lần |
39,000 |
39,000 |
139,000 |
Chi phí khám và điều trị theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
100,000 |
Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa ngoài giờ (theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
139,000 |
Khám dịch vụ |
lần |
0 |
0 |
99,000 |
Khám Nội [DV] |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám Nhi |
lần |
39,000 |
39,000 |
79,000 |
Khám Lao |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám Da liễu |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám tâm thần |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám Nội tiết |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám YHCT [Dịch vụ] |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám Ngoại [Dịch vụ] |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám Bỏng |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám Ung bướu |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám Phụ sản |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám Mắt |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám Tai mũi họng |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám Răng hàm mặt |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Khám Phục hồi chức năng |
lần |
39,000 |
39,000 |
119,000 |
Chích ngừa nhi theo yêu cầu (từ thứ 2 đến thứ 6) |
lần |
0 |
0 |
60,000 |
Chích ngừa nhi theo yêu cầu (ngoài giờ thứ 7, Chủ nhật) |
lần |
0 |
0 |
80,000 |
Khám nghiệm tử thi bệnh khác |
lần |
3,600,000 |
0 |
3,600,000 |
Khám nghiệm tử thi sau chết 24h và chết do AIDS |
lần |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
Công lấy máu tại nhà loại 2 |
|
0 |
0 |
100,000 |
Công lấy máu tại nhà loại 3 |
|
0 |
0 |
125,000 |
Công lấy máu tại nhà loại 4 |
|
0 |
0 |
150,000 |
Khám sức khỏe công ty |
lần |
0 |
0 |
150,000 |
Công lấy máu tại nhà loại 6 |
lần |
0 |
0 |
200,000 |
Công khám tại nhà loại 1 |
lần |
0 |
0 |
450,000 |
Công khám tại nhà loại 2 |
lần |
0 |
0 |
550,000 |
Công khám tại nhà loại 3 |
lần |
0 |
0 |
650,000 |
Công khám tại nhà loại 5 |
lần |
0 |
0 |
750,000 |
Công khám tại nhà loại 4 |
lần |
0 |
0 |
850,000 |
Công khám và tiêm ngừa uốn ván [ SAT] |
lần |
0 |
0 |
100,000 |
Tư vấn và điều trị tâm lý |
lần |
|
0 |
200,000 |
Khám và tư vấn chăm sóc da |
lần |
|
0 |
100,000 |
Khám tư vấn và soi da |
lần |
0 |
0 |
500,000 |
Công lấy máu tại nhà loại 1 |
|
0 |
0 |
75,000 |
Chi phí thực hiện dịch vụ theo yêu cầu (1) |
lần |
|
0 |
50,000 |
Chi phí thực hiện dịch vụ theo yêu cầu lần 2 |
lần |
|
0 |
30,000 |
Huấn luyện thẩm phân phúc mạc |
lần |
0 |
0 |
200,000 |
Chi phí mời ekip gây mê thực hiện thủ thuật DSA |
lần |
0 |
0 |
500,000 |
Tiền công khâu thẩm mỹ vết thương vùng đầu, mặt, cổ (phức tạp) |
|
0 |
0 |
1,800,000 |
Tiền công nâng cao sóng mũi bằng silicon+cắt da thừa mí trên hoặc mí dưới |
|
0 |
0 |
5,100,000 |
Tiền công cắt da thừa, mỡ thừa cánh tay/cẳng tay/nách |
|
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công hút mỡ cánh tay/cằm /hông/lưng/đùi |
|
0 |
0 |
2,300,000 |
Tiền công rạch thoát dịch máu tụ vùng mặt, tay, chân sau chấn thương |
|
0 |
0 |
800,000 |
Tiền công chín mé |
|
0 |
0 |
800,000 |
Tiền công giải áp thần kinh giữa (Loại 2) |
|
0 |
0 |
1,800,000 |
Tiền công nâng ngực bằng túi gel, dịch (chưa bao gồm túi) |
|
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công thu nhỏ ngực, nâng ngực xệ |
|
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công lấy silicon lỏng ở ngực, túi ngực + đặt thêm túi |
|
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công căng da bụng bán phần (Không dời rốn) |
|
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công tạo hình thu gọn thành bụng |
|
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công cắt da thừa sau hút mỡ bụng |
|
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công cắt da thừa cánh tay 2 bên |
|
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công ghép da > 10% |
|
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công thu gọn mông đùi, căng da mông đùi |
|
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công ghép da < 5 % |
|
0 |
0 |
2,300,000 |
Tiền công hút mỡ tay 2 bên |
|
0 |
0 |
2,000,000 |
Tiền công hút mỡ hông, lưng, đùi, eo |
|
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công nâng mũi bằng sụn tự thân |
|
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công hút silicon lỏng ở vú |
|
0 |
0 |
2,000,000 |
Tiền công tạo hình tháp mũi |
|
0 |
0 |
2,000,000 |
Tiền công hạ thấp gò má cao |
|
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công cắt bỏ u < 5cm |
|
0 |
0 |
800,000 |
Tiền công lấy túi ngực, bóc bao xơ túi |
|
0 |
0 |
2,000,000 |
Tiền công bóc bỏ mắt cá chân (nhỏ) |
|
0 |
0 |
800,000 |
Tiền công bóc bỏ mắt cá chân (lớn) |
|
0 |
0 |
1,800,000 |
Chẩn đoán sớm xơ gan |
Lần |
0 |
0 |
150,000 |
Sử dụng bộ dụng cụ lấy sỏi qua da đường hầm nhỏ (Germany) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Công thay băng loại I |
lần |
0 |
0 |
75,000 |
Công thay băng loại II |
lần |
0 |
0 |
100,000 |
Công thay băng loại III |
lần |
0 |
0 |
125,000 |
Công thay băng loại IV |
lần |
0 |
0 |
175,000 |
Chi phí phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột [Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
10,000,000 |
Tiền công hút thai có gây mê tĩnh mạch |
lần |
0 |
0 |
1,200,000 |
Tiền công bóc nhân xơ tử cung dính khó (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Cắt toàn bộ tử cung đường bụng (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật lấy thai lần đầu (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật nội soi mở khe giữa nạo sàng ngách trán xoang bướm (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công sửa lại mũi lệch (theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,000,000 |
Tiền công nâng cao sống mũi bằng silicon + thu nhỏ cánh mũi (dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,100,000 |
Tiền công hút mỡ dịch vụ theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công tạo hình vú bắng vạt da cơ thành bụng (dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công phẫu thuật sa vú (dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công phẫu thuật ngón tay cò súng (dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,000,000 |
Tiền công cắt bỏ amidan/thanh quản & nạo vét hạch cổ theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
4,500,000 |
Tiền công phẫu thuật điều trị trĩ bằng phương pháp Longo (dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
3,600,000 |
Tiền công phẫu thuật u nang sàng mũi má (theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công mổ thoát vị qua nội soi (dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
7,000,000 |
Tiền công phẫu thuật trượt thân đốt sống (dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công phẫu thuật khuyết sọ theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công cắt nửa đại tràng phải, trái nội soi (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
7,000,000 |
Tiền công cắt tử cung nội soi (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
7,000,000 |
Tiền công cắt toàn bộ đại tràng (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
8,000,000 |
Tiền công Cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
8,000,000 |
Tiền công cắt u mạc treo không cắt ruột (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công cắt u nang cạnh cổ (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công cắt u nang giáp móng (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công cắt u nang hay u vú lành (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công rút đinh, tháo kim loại KHX ở cẳng tay, cẳng chân, xương đòn (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công dịch vụ đơn vị mắt 2 |
lần |
1,745,000 |
0 |
1,745,000 |
Tiền công cắt da thừa mí trên + dưới (theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,600,000 |
Tiền công sửa sẹo mí mắt (dịch vụ phẫu thuật theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,400,000 |
Tiền công xẻ mí đôi (theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,200,000 |
Tiền công sửa lại mũi lệch (theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,000,000 |
Tiền công nâng cao sống mũi bằng silicon + thu nhỏ cánh mũi (dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,100,000 |
Tiền công nạo lấy silicon lỏng ở vú (dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
3,400,000 |
Tiền công lấy silicon mũi (cấy silicon) (dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
800,000 |
Tiền công tạo hình môi trái tim (dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,400,000 |
Tiền công độn cằm lẹm (theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,200,000 |
Tiền công thu nhỏ đầu ngực (dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,700,000 |
Tiền công cắt tuyến mồ hôi nách (dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,700,000 |
Tiền công may phục hồi tầng sinh môn (dịch vụ theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
1,200,000 |
Tiền công phẫu thuật lấy thai lần đầu (Tiền sản giật, ngôi bất thường suy thai) – Dịch vụ theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công phẫu thuật lấy thai lần đầu (nhau tiền đạo, u phụ khoa vết mổ cũ dính) – Dịch vụ theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (lần 3) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công thắt búi trĩ hậu môn (dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
700,000 |
Tiền công thay toàn bộ khớp háng theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công thay toàn bộ khớp gối (dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da co cuống mạch (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,500,000 |
Tiền công phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,500,000 |
Tiền công phẫu thuật Paco theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
2,000,000 |
Tiền công phẫu thuật mổ Phaco theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
2,000,000 |
Tiền công phẫu thuật nội soi cắt túi mật theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công cắt bướu giáp to hai thùy (Dịch vụ theo yêu cầu ) |
lần |
0 |
0 |
7,000,000 |
TIỀN CÔNG PHẪU THUẬT MŨI XOANG QUA NỘI SOI (DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công phẫu thuật nắn sống mũi sau chấn thương (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công tái tạo thẩm mỹ tầng sinh môn (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,700,000 |
Tiền công căng da mặt toàn phần + cổ theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công căng da mặt theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng – Dịch vụ theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công phẫu thuật dò hậu môn nhân tạo hay phẫu thuật lại (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Cấy/đặt máy tạo nhịp/cấy máy tạo nhịp phá rung (Tiền khấu hao máy dịch vụ yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
8,000,000 |
Tiền công Cấy/rút mảnh ghép tránh thai nhiều que (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
975,000 |
Tiền công Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
300,000 |
Tiền công Chọc hút nước ối trong chẩn đoán trước sinh (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
600,000 |
Tiền công Dẫn lưu cùng đồ douglas (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
600,000 |
Tiền công Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,400,000 |
Tiền công Điều trị chửa ống cổ tử cung bằng tiêm metrotexat (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,400,000 |
Tiền công Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
600,000 |
Tiền công Hút thai dưới 12 tuần (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
600,000 |
Tiền công Hút thai trên 12 tuần (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,200,000 |
Tiền công Khâu lại da vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,200,000 |
Tiền công Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,400,000 |
Tiền công Khâu tử cung do nạo thủng (BHYT không thanh toán) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công Khâu vòng cổ tử cung (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,400,000 |
Tiền công Phẫu thuật tạo hình vành tai(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Soi thanh quản cắt papilloma (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,500,000 |
Tiền công Soi thanh quản treo cắt hạt xơ (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan hổng tràng (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
7,000,000 |
Tiền công Cắt bỏ trĩ vòng (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Cắt amiđan (gây mê) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công Cắt bỏ đường rò luân nhĩ (1 bên) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng đơn thuần (2 bên) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Hội chứng ống cổ tay (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,500,000 |
Tiền công Phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
7,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ + vá nhĩ (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Máu tụ nội sọ (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
3,600,000 |
Tiền công Nội soi lấy sỏi thận qua da (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,500,000 |
Tiền công Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật chỉnh hình sẹo xấu dương vật (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp cổ bàng quang (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật nội soi bóp sỏi bọng đái (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật nội soi cắt bướu bọng đái(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công sửa sẹo xấu (>1 sẹo hoặc >5 cm) Dịch vụ theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
1,800,000 |
Tiền công Cắt mống mắt chu biên bằng Laser (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
500,000 |
Tiền công Bơm tinh trùng (IUI) (BHYT không thanh toán) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
300,000 |
Tiền công bóc nhân xơ tử cung dính khó (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công bóc nhân xơ vú (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,200,000 |
Tiền công Cắt âm hộ vét hạch bẹn 2 bên(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Cắt bỏ âm hộ đơn thuần(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Cắt cụt cổ tử cung(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,400,000 |
Tiền công Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Cắt tử cung qua nội soi (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
7,000,000 |
Tiền công Cắt tử cung, phần phụ kèm vét hạch tiểu khung(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
7,000,000 |
Tiền công Cắt toàn bộ tử cung đường bụng(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng ( nội soi)(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
7,000,000 |
Tiền công Cắt u mang mạc nối lớn(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Cắt u nang vú hay u vú lành(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công Cắt u thành âm đạo(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,200,000 |
Chi phí thủ thuật cấp cứu ngoài giờ DSA |
Lần |
0 |
0 |
1,500,000 |
Điều trị tiêm giảm đau cột sống dưới XQuang tăng sáng theo yêu cầu |
Lần |
0 |
0 |
4,062,889 |
Tiền công Phẫu thuật cắt xương trượt cằm |
lần |
0 |
0 |
2,500,000 |
Tiền công Phẫu thuật cắt xương hàm trên theo đường Le-Fort I |
lần |
0 |
0 |
3,500,000 |
Tiền công Phẫu thuật cắt xương hàm dưới theo kỹ thuật BSSO |
lần |
0 |
0 |
3,500,000 |
Tiền công phẫu thuật cắt góc hàm |
lần |
0 |
0 |
3,500,000 |
Tiền công Phẫu thuật căt khối trước xương hàm dưới |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật cắt u men xương hàm |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công phẫu thuật cười hở lợi |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật căt khối trước xương hàm trên |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật cắt u nang xương hàm |
lần |
0 |
0 |
2,500,000 |
Chi phí phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng [Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
12,000,000 |
Chi phí phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [1 bên, Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
7,000,000 |
Chi phí phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [2 bên, Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
10,000,000 |
Chi phí phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
8,000,000 |
Chi phí phẫu thuật nội soi cắt lách [Theo yêu cầu, Chương Nhi] |
lần |
0 |
0 |
10,000,000 |
Chi phí phẫu thuật nội soi cắt gan trái [Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
10,000,000 |
Chi phí phẫu thuật nội soi cắt gan phải [Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
15,000,000 |
Chi phí phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [Theo yêu cầu, Chương Nhi, không dùng dao siêu âm ] |
lần |
0 |
0 |
7,000,000 |
Chi phí phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp [Theo yêu cầu, không dùng dao siêu âm] |
lần |
0 |
0 |
10,000,000 |
Chi phí phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr [Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
7,000,000 |
Chi phí phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr [Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
8,000,000 |
Chi phí phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 [Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
10,000,000 |
Chi phí phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải [Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
8,000,000 |
Chi phí phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay [Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
8,000,000 |
Chi phí phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng [Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
10,000,000 |
Chi phí phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang [Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
10,000,000 |
Chi phí cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
12,000,000 |
Chi phí phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [1 bên, Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Chi phí phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [2 bên, Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
7,000,000 |
Chi phí phẫu thuật nội soi cắt u tụy [Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
10,000,000 |
Chi phí phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy [Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
12,000,000 |
Chi phí phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràng [Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
7,000,000 |
Chi phí phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng [Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
10,000,000 |
Chi phí phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏ [Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
10,000,000 |
Chi phí cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow [Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
12,000,000 |
Sử dụng kim sinh thiết lấy mẫu mô nhanh không cần dùng máy cho gan, phổi, thận |
Lần |
0 |
0 |
617,000 |
Tiền công thay Transfer set dịch vụ theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
Tiền công dịch vụ sinh thiết u hạch ( dich vụt theo yêu cầu ) |
lần |
0 |
0 |
500,000 |
Tiền công cắt phymosis theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
1,500,000 |
Tiền công sinh thiết da / niêm mạc theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
400,000 |
Tiền công cắt bỏ những u nhỏ, syst, sẹo dưới da , tổ chức dưới da ( dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
500,000 |
Tiền công rạch nhọt, áp xe nhỏ dẫn lưu ( dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
300,000 |
Tiền công Gây tê ngoài màng cứng giảm đau trong đẻ(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
800,000 |
Tiền công Cắt bỏ u lớn(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
800,000 |
Tiền công Cắt bỏ u nhỏ(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
200,000 |
Tiền công Sinh thiết hạch(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
500,000 |
Tiền công Cắt sùi mào gà(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
600,000 |
Tiền công cắt da thừa, mỡ thừa (mí trên hoặc dưới) |
Lần |
0 |
0 |
2,400,000 |
Tiền công Khâu thẩm mỹ vết thương vùng đầu, mặt, cổ |
lần |
0 |
0 |
800,000 |
Tiền công rạch abces thoát dịch ở vị trí không xác định |
|
0 |
0 |
800,000 |
Tiền công rút nẹp vít và các dụng cụ KHX khác sau PT (loại 2) |
|
0 |
0 |
1,800,000 |
Tiền công lấy dị vật ở tay, chân, thân mình |
|
0 |
0 |
800,000 |
Tiền công cắt bỏ u lớn > 5cm |
|
0 |
0 |
1,800,000 |
Chi phí dịch vụ kỹ thuật RFA |
lần |
0 |
0 |
13,161,000 |
Chi phí tiểu phẩu chích, rạch apxe nhỏ dẫn lưu theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
500,000 |
Chi phí tiểu phẩu khâu vết thương kỳ 2, <10 cm nông theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
300,000 |
Chi phí tiểu phẩu khâu vết thương kỳ 2, <10 cm sâu theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
300,000 |
Chi phí tiểu phẩu khâu vết thương kỳ 2, >10 cm nông theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
500,000 |
Chi phí tiểu phẩu khâu vết thương kỳ 2, >10 cm sâu theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
500,000 |
Chi phí tiểu phẫu chắp lẹo theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
300,000 |
Ghi điện não thường quy |
lần |
69,600 |
69,600 |
200,000 |
điện não ( VEEG) giấc ngủ trưa |
lần |
0 |
0 |
500,000 |
điện não (VEEG) 24h liên tục |
lần |
0 |
0 |
1,800,000 |
điện não (VEEG) 8 tiếng liên tục |
lần |
0 |
0 |
800,000 |
điện não (VEEG) ban đêm ( từ 22h-6h sáng ) |
lần |
0 |
0 |
1,000,000 |
Điện não đồ thường quy |
lần |
69,600 |
69,600 |
129,600 |
điện tâm đồ |
lần |
35,000 |
0 |
40,000 |
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ |
lần |
126,000 |
126,000 |
350,000 |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
lần |
126,000 |
126,000 |
350,000 |
Ghi điện cơ [ Dịch vụ yêu cầu] |
lần |
126,000 |
126,000 |
350,000 |
Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) |
lần |
136,000 |
136,000 |
350,000 |
Ghi điện cơ cấp cứu [HSCC&CĐ] |
lần |
126,000 |
126,000 |
350,000 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
lần |
126,000 |
126,000 |
350,000 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
lần |
69,600 |
69,600 |
200,000 |
Đo chức năng hô hấp |
lần |
142,000 |
142,000 |
184,000 |
Đo áp lực đồ bàng quang |
lần |
100,000 |
0 |
100,000 |
ĐO ABR (1 LầN) |
lần |
0 |
0 |
150,000 |
Đo các chỉ số niệu động học |
lần |
0 |
0 |
2,000,000 |
Đo Javal |
lần |
0 |
0 |
13,000 |
Đo sức nghe lời |
lần |
25,000 |
0 |
25,000 |
Các nghiệm pháp thăm dó bệnh lý nội tiết |
lần |
0 |
0 |
700,000 |
Đo thị trường, ám điểm |
lần |
0 |
0 |
12,000 |
Đo thính lực đơn âm |
lần |
0 |
0 |
51,000 |
Đo tim thai bằng doppler |
lần |
0 |
0 |
35,000 |
Đo tinh cong suat thuy tinh the nhan tao |
lần |
0 |
0 |
15,000 |
Đo trên ngưỡng |
lần |
0 |
0 |
35,000 |
test định lượng gluco bằng đường uống ts đtđ thai kỳ 50G |
lần |
0 |
0 |
120,000 |
nghiệm pháp bàn nghiêng |
lần |
0 |
0 |
350,000 |
nghiệm pháp gắng sức thảm lăn |
lần |
0 |
0 |
400,000 |
test dung nạp NACL 0,9% |
lần |
0 |
0 |
100,000 |
test gắng sức ts thiếu hormone tăng trưởng |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
test hạ đường huyết bằng INSULINE |
lần |
0 |
0 |
1,850,000 |
test nhịn ăn ( chẩn đoán INSULINOMA ) |
lần |
0 |
0 |
150,000 |
test SYNACTHENE nhanh |
lần |
0 |
0 |
70,000 |
thăm dò chức năng nút xoang và dẫn truyền nhĩ thất bằng kích thích nhĩ |
lần |
0 |
0 |
500,000 |
lọc máu theo yêu cầu băng FAV lọc lần đầu, Sử dụng thuốc: Kabenox |
lần |
1,573,000 |
0 |
1,573,000 |
Chi phí cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách [Theo yêu cầu] |
lần |
0 |
0 |
12,000,000 |
Chụp đáy mắt ( 2 mắt ) |
lần |
40,000 |
0 |
40,000 |
Đo khúc xạ máy |
lần |
8,800 |
8,800 |
50,000 |
Kỹ thuật áp dụng phương pháp cắt lọc vết thương bằng sóng siêu âm |
Lần |
0 |
0 |
600,000 |
Xét nghiệm đường huyết liên tục MMT-7008 |
Lần |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
Nghiệm pháp gắng sức [Nội tiết] |
Lần |
0 |
0 |
400,000 |
Điều trị vết thương bằng máy Plasmamed (chiều dài vết thương > 15 cm, chiều rộng vết thương 1cm, thời gian điều trị 1 – 3 lần) |
lần |
0 |
0 |
326,907 |
Điều trị vết thương bằng máy Plasmamed (chiều dài vết thương ≤ 15 cm, chiều rộng vết thương 1cm, thời gian điều trị 1 – 3 lần) |
lần |
0 |
0 |
294,468 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Lần |
98,600 |
98,600 |
105,000 |
Tiền công dịch vụ cho thủ thuật sinh thiết thận |
lần |
0 |
0 |
500,000 |
Test hơi thở tìm Helicobacter Pylori |
lần |
0 |
0 |
750,000 |
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp |
lần |
533,000 |
533,000 |
1,333,000 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
lần |
75,800 |
75,800 |
80,000 |
Siêu âm can thiệp – Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da |
lần |
1,789,000 |
1,789,000 |
2,325,000 |
Thuỷ châm điều trị liệt |
lần |
61,800 |
61,800 |
70,000 |
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) |
lần |
1,116,000 |
1,116,000 |
1,916,000 |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
lần |
1,116,000 |
1,116,000 |
1,616,000 |
Mở bao sau đục bằng laser |
lần |
244,000 |
244,000 |
500,000 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
lần |
40,000 |
40,000 |
50,000 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
lần |
41,100 |
41,100 |
45,000 |
Điều trị bằng Parafin |
lần |
50,000 |
50,000 |
60,000 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
lần |
43,800 |
43,800 |
55,000 |
Đo thính lực đơn âm |
lần |
39,600 |
39,600 |
51,000 |
Tập vận động thụ động |
lần |
44,500 |
44,500 |
60,000 |
Tập vận động có trợ giúp |
lần |
44,500 |
44,500 |
60,000 |
Tập vận động có kháng trở |
lần |
44,500 |
44,500 |
60,000 |
Tập các kiểu thở |
lần |
29,000 |
29,000 |
60,000 |
Đo sức cản của mũi |
lần |
91,600 |
91,600 |
140,000 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
lần |
23,700 |
23,700 |
30,000 |
Tập nuốt[không sử dụng máy] |
lần |
122,000 |
122,000 |
150,000 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
lần |
52,400 |
52,400 |
65,000 |
Tập cho người thất ngôn |
lần |
98,800 |
98,800 |
120,000 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ |
lần |
1,116,000 |
1,116,000 |
1,616,000 |
Điện châm |
lần |
75,800 |
75,800 |
80,000 |
Thủy châm |
lần |
61,800 |
61,800 |
70,000 |
Ôn châm |
lần |
81,800 |
81,800 |
81,800 |
Cứu |
lần |
35,000 |
35,000 |
35,000 |
Laser châm |
lần |
78,500 |
78,500 |
78,500 |
Kéo nắn cột sống cổ |
lần |
50,500 |
50,500 |
50,500 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
lần |
50,500 |
50,500 |
50,500 |
Sắc thuốc thang |
lần |
12,000 |
12,000 |
12,000 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
lần |
75,800 |
75,800 |
75,800 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
lần |
55,400 |
55,400 |
72,000 |
Đo khúc xạ máy |
lần |
8,800 |
8,800 |
50,000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
lần |
61,300 |
61,300 |
100,000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
lần |
61,300 |
61,300 |
100,000 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
lần |
31,800 |
31,800 |
40,000 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
lần |
300,000 |
300,000 |
150,000 |
Mở bao sau đục bằng laser |
lần |
244,000 |
244,000 |
500,000 |
Tiền công thắt tĩnh mạch tinh trên bụng – mổ hở 2 bên ( DV theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công cấy Implant dịch vụ theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công phẫu thuật các loại u não ( dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
7,000,000 |
Tiền công phẫu thuật thoát vị đĩa đệm lưng (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công phẫu thuật vết thương khớp ( theo yêu câu) |
lần |
0 |
0 |
2,500,000 |
Đặt dụng cụ tử cung |
lần |
0 |
0 |
300,000 |
Đặt ống thông khí hòm tai |
lần |
0 |
0 |
675,000 |
tạo hình thân đốt sống qua da bằng đồ cement(chưa bao gồm Cement hoá học) |
lần |
0 |
0 |
800,000 |
Căng da trán |
lần |
0 |
0 |
1,000,000 |
Tạo hình vùng bè bằng Laser |
lần |
0 |
0 |
150,000 |
Căng da vùng gò má , cổ |
lần |
0 |
0 |
800,000 |
phẫu thuật chỉnh bàn chân khoèo(chưa bao gồm phương tiện cố định) |
lần |
0 |
0 |
1,500,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình lóc da bộ phận sinh dục |
lần |
0 |
0 |
1,500,000 |
phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ |
lần |
0 |
0 |
1,600,000 |
phẫu thuật chuyển gân điều trị co ngón tay |
lần |
0 |
0 |
1,600,000 |
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt |
lần |
0 |
0 |
800,000 |
tiêm xơ tĩnh mạch thực quản |
lần |
0 |
0 |
700,000 |
Đốt lazer loại A |
lần |
0 |
0 |
200,000 |
Đốt lazer loại B |
lần |
0 |
0 |
300,000 |
Đốt lazer loại C |
lần |
0 |
0 |
400,000 |
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan(1 lần tính cho 2 lần đầu) |
lần |
0 |
0 |
1,000,000 |
Đẻ không đau (gây tê ngoài màng cứng; chưa kể thuốc gây tê) |
lần |
0 |
0 |
400,000 |
Điện đông thể mi |
lần |
0 |
0 |
200,000 |
Tiền công Cắt nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công nâng tạo dáng cung mày, lấy mỡ, cắt sửa xăm hư |
lần |
0 |
0 |
4,400,000 |
Tiền công nâng cao sống mũi bằng vật liệu silicon , gortex |
lần |
0 |
0 |
2,700,000 |
tiền công thu nhỏ cánh mũi (dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,400,000 |
Tiền công thu nhỏ đầu mũi ( dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,400,000 |
Tiền công thu môi dày thành môi mỏng /1 môi ( dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,400,000 |
Tiền công làm núm đồng tiền ( dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,400,000 |
Tiền công làm cằm chẻ ( dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,400,000 |
Tiêng công thu nhỏ quầng vú ( dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,400,000 |
Tiền công sửa sẹo xấu (1 sẹo <5 cm) – dịch vụ theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
800,000 |
Tiền công sửa sẹo xấu (> 1 sẹo < 5 sẹo) |
lần |
0 |
0 |
1,800,000 |
Chi phí sửa chữa, bảo dưỡng bàn chỉnh hình di động ( AMIS) |
lần |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
Tiền công Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nội lớn(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
7,000,000 |
Tiền công Chọc dò túi cùng Douglas(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
300,000 |
Tiền công Chọc hút nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
600,000 |
Tiền công Chọc hút u nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,200,000 |
Tiền công Chích apxe tầng sinh môn(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
600,000 |
Tiền công Chích apxe tuyến vú(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
600,000 |
Tiền công Đặt/ Tháo dụng cụ tử cung (BHYT không thanh toán)(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
300,000 |
Tiền công Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc bàng quang âm đạo(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Đỡ đẻ ngôi ngược(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,400,000 |
Chích tan sẹo diện rộng ( ngực, chân, tay ) – 1 liệu trình (4 lần) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Điều trị nám, tàn nhang, bớt màu đen ( Laser )- 1 lần |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Điều trị mạch máu, mao mạch diện tích < 4 cm2 – 1 liệu trình (4 lần) |
lần |
0 |
0 |
10,000,000 |
Điều trị mụn mặt (laser) -1 lần |
lần |
0 |
0 |
2,500,000 |
Điều trị mụn diện rộng ( Laser) -1 liệu trình 6 lần |
lần |
0 |
0 |
35,000,000 |
Điều trị mụn diện rộng (laser)- 1 lần |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Điều trị mụn mặt ( laser) – 1 liệu trình 10 lần |
lần |
0 |
0 |
20,000,000 |
Điều trị sẹo lõm, rỗ – mặt ( Laser Faser Fractional ) – 1 lần |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Điều trị sẹo lõm, rỗ – mặt ( Laser Fractional) -1 liệu trình (10 lần) |
lần |
0 |
0 |
50,000,000 |
Điều trị sẹo lõm, rỗ diện rộng ( lưng, chân) ( Laser Fractional ) – 1 liệu trình (10 lần) |
lần |
0 |
0 |
65,000,000 |
Tiền công Forceps hoặc Giác hút sản khoa(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,400,000 |
Tiền công Khâu rách cùng đồ(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
600,000 |
Tiền công Khoét chóp cổ tử cung(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,400,000 |
Tiền công Làm lại thành âm đạo(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Lọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
600,000 |
Tiền công Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,200,000 |
Tiền công Lấy thai triệt sản(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Điều trị rạn ra bụng ( Laser Farctional ) – 1 lần |
lần |
0 |
0 |
8,000,000 |
Điều trị rạn da bụng ( Laser Fractional ) – 1 liệu trình (10 lần) |
lần |
0 |
0 |
65,000,000 |
Điều trị nám, tàn nhang ( Laser) – 1 liệu trình (10 lần) |
lần |
0 |
0 |
25,000,000 |
Điều trị nám, tàn nhang, bớt màu đen diện rộng ( lưng, chân , tay ) ( laser) – 1 lần |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Điều trị nám, tàn nhang, bớt mà đen diện rộng ( lưng, chân, tay) ( laser) – 1 liệu trình ( 8 lần) |
lần |
0 |
0 |
30,000,000 |
Điều trị mụn thịt Mặt <10 cm2 (laser) – 1 lần |
lần |
0 |
0 |
1,000,000 |
Điều trị mun thịt mặt <10 cm2 (laser) – 1 liệu trình( 2 lần) |
lần |
0 |
0 |
1,800,000 |
Điều trị mụn thị Mặt > 10 cm2 (laser)- 1 lần |
lần |
0 |
0 |
2,000,000 |
Điều trị mụn thịt Mặt > 10 cm2 (laser) -1 liệu tình ( 2 lần) |
lần |
0 |
0 |
3,500,000 |
Điều trị mun thịt diện rộng ( lưng, chân,tay..) ( laser ) – 1 lần |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Điều trị mun thịt diện rộng ( lưng, chân, tay ..) (laser)- 1 liệu trình (2 lần) |
lần |
0 |
0 |
5,200,000 |
Điều trị mạch máu mao mạch diện tích < 4 cm 2 ( laser) – lần |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Điều trị mạch máu, mao mạch diện tích > 4 cm2 ( laser)- 1 lần |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Điều trị mạch máu, mao mạch diện tích > 4 cm2 ( laser) – 1 liệu trình ( 4 lần) |
lần |
0 |
0 |
20,000,000 |
Tiền công Lấy thai trong bệnh đặc biệt: tim, thận, gan(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ (BHYT không thanh toán)(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công Mở thông vòi trứng 2 bên (BHYT không thanh toán)(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Nạo hút thai trứng(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,200,000 |
Tiền công Nạo phá thai bệnh lý/ nạo thai do mổ cũ/ nạo thai khó(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,200,000 |
Tiền công Nạo sót thai, nạo sót nhau (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
600,000 |
Tiền công Nối hai tử cung (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Nội soi ổ bụng bóc nhân xơ (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Nội soi ổ bụng cắt nhân xơ tử cung có cuống(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Nội soi buồng tử cung cắt đốt nhân xơ tử cung(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Nội soi buồng tử cung sinh thiết (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
600,000 |
Tiền công Nội soi gỡ dính bơm kích thích 2 vòi trứng (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Nội soi lạc nội mạc tử cung(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Nội soi tái tạo tai vòi loa vòi (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Nội xoay thai(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,200,000 |
Tiền công Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung (tiền mê) – BHYT không thanh toán(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,200,000 |
Bộ thay băng dịch vụ |
lần |
0 |
0 |
20,000 |
CÔNG CHÍCH NGỪA (dịch vụ) |
lần |
10,000 |
0 |
10,000 |
công dịch vụ thay ống cho ăn |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
công dịch vụ thay ống khai khí quản |
lần |
0 |
0 |
200,000 |
công dịch vụ thay ống mở dạ dày ra da |
lần |
0 |
0 |
200,000 |
công dịch vụ thay ống thông tiểu |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
công truyền dịch đạm dịch vụ |
lần |
100,000 |
0 |
100,000 |
công truyền dịch thường dịch vụ |
lần |
50,000 |
0 |
50,000 |
công truyền thuốc lần sau *** |
lần |
50,000 |
0 |
50,000 |
chăm sóc vết thương bàn chân ĐTĐ |
lần |
0 |
0 |
75,000 |
chiếu đèn |
lần |
100,000 |
0 |
100,000 |
Tiền công Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc (BHYT không thanh toán)(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
600,000 |
Tiền công Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc (thai bệnh lý + hội chẩn khoa) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,400,000 |
Tiền công Phẫu thuật bóc nang âm đạo, tầng sinh môn nhân chorio âm đạo (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,200,000 |
Tiền công Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,200,000 |
Tiền công Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật chữa ngoài tử cung qua nội soi (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật chửa ngoài tử cung (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật Le Fort (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật lấy thai lần đầu (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật mổ huyết tụ thành nang qua nội soi (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật treo tử cung (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật u nang buồng trứng thường (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Sinh thiết cổ tử cung, âm đạo (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
300,000 |
Tiền công Sinh thiết vú (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,200,000 |
Tiền công Soi cổ tử cung (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
120,000 |
Hấp mâm mỗ lớn |
lần |
0 |
0 |
100,000 |
Hấp mâm mỗ nhỏ |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
Hấp OE |
lần |
0 |
0 |
10,000 |
Hấp tiệt khuẩn plasma dịch vụ |
lần |
0 |
0 |
10,000 |
Máy chạy thận |
lần |
0 |
0 |
112,000 |
Mời tham gia phẫu thuật **** |
lần |
120,000 |
0 |
120,000 |
Sốc điện theo chương trình để điều trị loạn nhịp (không phải cấp cứu) |
lần |
0 |
0 |
300,000 |
Tiền công Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật vách ngăn mũi (không nội soi) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công Vá nhĩ đơn thuần (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Đốt mụn cóc/đốt mụn ruồi (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
Tiền công Căng da mặt vùng trán (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Cắt bao hoạt dịch (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
500,000 |
Tiền công Cắt mí đôi (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,200,000 |
Tiền công Cắt sẹo lồi (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
400,000 |
Tiền công Chích rạch, nạo viêm sụn vành tai (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
500,000 |
Tiền công Chích sẹo lồi < 3 cm (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
90,000 |
Thay băng (Dịch vụ) |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
Thay Transfer set |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
theo dõi và điều chỉnh máy tạo nhịp vĩnh viễn |
lần |
0 |
0 |
210,000 |
Tiền công Phẫu thuật u có vá da tạo hình (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,500,000 |
Tiền công Phẫu thuật u kết mạc nông(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,245,000 |
Tiền công Phẫu thuật u mi không vá (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,000,000 |
Tiền công Phủ kết mạc (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,000,000 |
Tiền công Đóng hậu môn nhân tạo trong (ngoài) phúc mạc(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Cắt đoạn đại tràng làm hậu môn nhân tạo (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Cắt đoạn ruột non (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Cắt bỏ khối tá tụy (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
10,000,000 |
Tiền công Cắt cơ tròn trong (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Cắt chỏm nang gan hở (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Cắt chỏm nang gan nội soi (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Cắt gan phải hoặc gan trái (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
8,000,000 |
Tiền công Cắt lách bệnh lý (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
7,000,000 |
Tiền công Cắt lại đại tràng (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiêm Botulinium Toxin A |
đơn vị |
0 |
0 |
5,000 |
Tiêm thấm Corticoide |
lần |
260,000 |
0 |
260,000 |
tiền kính hiển vi phẫu thuật mắt |
lần |
0 |
0 |
245,000 |
Filier rãnh mũi má, môi (chất làm đầy) 1cc- Tiền công |
|
0 |
0 |
3,000,000 |
Filler góc miệng (chất làm đầy) 1cc – Tiền công |
|
0 |
0 |
3,000,000 |
Filler chích cằm V Line (chất làm đầy) 1cc – Tiền công |
|
0 |
0 |
3,000,000 |
Filler nâng mũi hàn quốc không phẫu thuật (chất làm đầy) – 1cc – Tiền công |
|
0 |
0 |
3,000,000 |
Filler gò má, hốc mắt, bàn tay (chất làm đầy) – 1cc – Tiền công |
|
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công Tạo hình âm đạo (BHYT không thanh toán) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
8,000,000 |
Tiền công Tháo vòng khó (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
300,000 |
Tiền công Triệt sản qua đường rạch nhỏ sau nạo thai (BHYT không thanh toán) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công Trích apxe bartholin (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
600,000 |
Tiền công Vét hạch tiểu khung qua nội soi (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
7,000,000 |
Tiền công Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
300,000 |
Tiền công Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công cắt amiđan (gây tê) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công Cắt dây thanh (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh vii (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Cắt u cuộn cảnh (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
6,500,000 |
Tiền công Ghép thanh quản đặt stent (chưa bao gồm stent) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Mổ sào bào thượng nhĩ (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Nạo VA gây mê (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
2,000,000 |
Hút mỡ theo yêu cầu |
|
0 |
0 |
800,000 |
Tiền công Phẫu thuật nội soi cột tĩnh mạch thừng tinh dãn (1 bên) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật nội soi cột tĩnh mạch thừng tinh dãn (2 bên) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
5,500,000 |
Tiền công Phẫu thuật nội soi hông lưng lấy sỏi niệu quản (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật nội soi lôi sỏi niệu quản (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối bể thận niệu quản (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
5,500,000 |
Tiền công Phẫu thuật rò bàng quang âm đạo, bàng quang tử cung, trực tràng (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng đơn thuần (1 bên) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Rút sonde JJ (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
100,000 |
Tiền công Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh (1 bên)(Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Tán sỏi niệu quản qua nội soi (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng (mổ hở 1 bên) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Dị dạng mach máu não (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
7,000,000 |
Lăn kim sẹo lỗ vùng mặt (1 lần) |
|
0 |
0 |
3,500,000 |
Lăn kim sẹo rỗ vùng mặt – 1 liệu trình (6 lần) |
|
0 |
0 |
19,000,000 |
Lăn kim trẻ hóa vùng mặt – 1 lần |
|
0 |
0 |
3,500,000 |
Lăn kim trẻ hóa vùng mặt – 1 liệu trình (6 lần) |
|
0 |
0 |
19,000,000 |
Lăn kim rạn da bụng, đùi… (1 lần) |
|
0 |
0 |
5,000,000 |
Lăn kỉm rạn da bụng, đùi… (1 liệu trình – 6 lần) |
|
0 |
0 |
27,000,000 |
Lọc máu theo yêu cầu bằng FAV (Dùng cho người nước ngoài) |
|
1,942,000 |
0 |
1,942,000 |
Tiền công Sinh thiết vú (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
600,000 |
Tiền công Tạo hình mũi (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
3,000,000 |
Tiền công Đặt sonde JJ dưới huỳnh quang trong hẹp niệu quản (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
5,500,000 |
Tiền công Cắt bỏ tinh hoàn (1 bên) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Cắt bỏ tinh hoàn (2 bên) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
5,500,000 |
Tiền công Cắt nối niệu đạo sau (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Cắt nối niệu đạo trước (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Cắt nối niệu quản (mổ hở – cho cả hẹp khúc nối) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
5,500,000 |
Tiền công Cắt thận đơn thuần (mổ hở) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
5,500,000 |
Tiền công Cắt thận qua nội soi (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
5,500,000 |
Tiền công Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột bàng quang (mổ hở) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
5,500,000 |
Tiền công Cắt u giáp trạng (mổ hở) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Cắt u nang thừng tinh (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Cắt u sau phúc mạc (mổ hở) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Cắt u thận lành tính (nang thận nội soi)(Dịch vụ theo yêu cầu) |
|
0 |
0 |
5,000,000 |
Lọc máu theo yêu cầu dùng Catheter (dùng cho người nước ngoài) |
|
1,969,000 |
0 |
1,969,000 |
Nội soi thực quản dạ dày tá tràng ống mềm không sinh thiết (Dịch vụ) |
lần |
0 |
0 |
400,000 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (Dịch vụ) |
lần |
0 |
0 |
350,000 |
Tiền công Nối khí quản tận tận trong điều trị sẹo hẹp (chưa bao gồm stent) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
7,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật cắt bỏ ung thư amiđan/thanh quản và nạo vét hạch (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật cắt u tuyến dưới hàm (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,500,000 |
Tiền công Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật nội soi mở khe giữa nạo sàng ngách trán xoang bướm (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật phục hồi tái tạo dây thần kinh vii (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm (chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Lấy u da đầu (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,400,000 |
Tiền công Thoát vị đĩa đệm cổ (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Tiền công Túi phình mạch não (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
7,000,000 |
Tiền công Vết thương sọ não (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
3,600,000 |
Tiền công Phẫu thuật mộng đơn một mắt – gây mờ (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,745,000 |
Tiền công Khâu phục hồi bờ mi (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,000,000 |
Tiền công Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,500,000 |
Tiền công Phẫu thuật đặt iol lần 2 (1 mắt, chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,245,000 |
Tiền công Phẫu thuật cắt bè (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,245,000 |
Tiền công Phẫu thuật cắt thủy tinh thể (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,245,000 |
Tiền công Phẫu thuật hẹp khe mi (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,245,000 |
Tiền công Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,000,000 |
Tiền công Phẫu thuật quặm bẩm sinh (1 mắt) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
1,500,000 |
Tiền công Phẫu thuật thủy tinh thể ngòai bao (1 mắt, chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
2,245,000 |
Tiền công Cắt u tuyến thượng thận (mổ hở) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,500,000 |
Tiền công Cắt u tuyến thượng thận (nội soi) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,500,000 |
Tiền công Cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Cắt u tuyến tiền liệt phì đại qua nội soi (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Tiền công Làm lại thành âm đạo (có thể ghép TOT)(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Lấy sỏi bàng quang (mổ hở) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Lấy sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu (mổ hở) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
5,500,000 |
Tiền công Lấy sỏi niệu quản (mổ hở) (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Mổ tràn dịch màng tinh hoàn (mổ hở)(Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Tiền công Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản (Dịch vụ theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Sủ dụng hệ thống Stereotaxy (mổ Parkinson) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Sử Dụng hệ thống Leadpoint system (mổ Parkinson theo yêu cầu) |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Sử dụng sợi tán sỏi bằng sóng Laser (dịch vụ) |
lần |
0 |
0 |
1,500,000 |
Sửa sẹo xấu (1 sẹo < 5 cm) – Dịch vụ theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
135,000 |
Tiền công mở thông bàng quang gay tê tại chỗ theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
700,000 |
Tập vận động (dịch vụ nhi) |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
Tẩy lông bằng ILP mặt – 1 lần |
lần |
0 |
0 |
1,500,000 |
Tẩy lông mặt bằng ILP – 1 liệu trình ( 6- 8 lần) |
lần |
0 |
0 |
7,000,000 |
Tẩy lông bằng bụng, ngực bằng IPL – 1 lần |
lần |
0 |
0 |
1,500,000 |
Tẩy lông tay, đùi, cằng chân bằng ILP – 1 liệu trình (6-8 lần) |
lần |
0 |
0 |
9,000,000 |
Tẩy lông bụng, ngực bằng ILP – 1 lần |
lần |
0 |
0 |
1,500,000 |
Tẩy lông bụng, ngực ILP – 1 liệu trình (6-8 lần) |
lần |
0 |
0 |
7,000,000 |
Tẩy lông chân, lưng bằnG ILP (1 lần) |
lần |
0 |
0 |
2,500,000 |
Tẩy lông chân, lưng bằng ILP – 1 liệu trình (6-8 lần) |
lần |
0 |
0 |
10,000,000 |
Tẩy lông bằng IPL mép, cổ, cằm, nách 1 lần điều trị |
lần |
0 |
0 |
700,000 |
Tẩy lông bằng IPL mép, cổ, cằm, nách (6-8 lần) |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Botox xóa nếp nhăn trán, cau mày, chân chim – 1 lần |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
BOTOX thu gọn mặt V Line – 1 lần |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
BOTOX xóa nhăn bắp chân – lần |
lần |
0 |
0 |
12,000,000 |
Căng da mặt trẻ hóa không phẫu thuật (HIFU) – 1 Lần |
lần |
0 |
0 |
10,000,000 |
Căng da cổ , bàn tay trẻ hóa không phẫu phật (HIFU) – 1 lần |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Căng da bắp tay trẻ hóa da không phẫu thuật (HIFU) – 1 lần |
lần |
0 |
0 |
6,000,000 |
Căng da bụng trẻ hóa không phẫu thuật (HIFU) – 1 lần |
lần |
0 |
0 |
15,000,000 |
Căng da mặt trẻ hóa da không phẫu thuật (HIFU) – 1 liệu trình 6 lần |
lần |
0 |
0 |
24,000,000 |
Căng da cổ, bàn tay trẻ hóa không phẫu thuật (HIFU) – 1 liệu trình 3 lần |
lần |
0 |
0 |
15,000,000 |
Căng da bắp tay trẻ hóa không phẫu thuật (HIFU) – 1 liệu trình 3 lần |
lần |
0 |
0 |
15,000,000 |
Căng da bụng trẻ hóa không phẫu thuật (HIFU) – 1 liệu trình (3 lần) |
lần |
0 |
0 |
33,000,000 |
Thận nhân tạo thường qui [Catheter – Kabenox] |
lần |
543,000 |
543,000 |
1,640,000 |
Thận nhân tạo thường qui [FAV] |
lần |
543,000 |
543,000 |
1,511,000 |
Thận nhân tạo thường qui [Catheter] |
lần |
543,000 |
543,000 |
1,578,000 |
Thận nhân tạo thường qui [FAV – Kabenox] |
lần |
543,000 |
543,000 |
1,573,000 |
Điều trị bằng siêu âm |
lần |
44,400 |
44,400 |
55,000 |
Nâng cao sống mũi bằng sụn tự thân |
lần |
0 |
0 |
1,000,000 |
Nâng gò má thấp, chất liệu tự thân silicone |
lần |
0 |
0 |
1,300,000 |
Nâng ngực bằng túi gel (chưa tính túi) |
lần |
0 |
0 |
1,800,000 |
Nâng sẹo loại A |
lần |
0 |
0 |
400,000 |
Nâng sẹo loại B |
lần |
0 |
0 |
600,000 |
Nâng sẹo loại C |
lần |
0 |
0 |
800,000 |
Nâng trên dưới cung mày, lấy da thừa |
lần |
0 |
0 |
600,000 |
Nắn bó vỡ xương bánh chè không chỉ định mổ |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
Đốt mụn cóc/mụn ruồi (Dịch vụ LCK) |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
dung laser, đốt lạnh, sóng cao tần cắt sẹo > 2cm |
lần |
0 |
0 |
1,000,000 |
Cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản/dạ dày/đại tràng/trực tràng) |
lần |
0 |
0 |
800,000 |
Ghép da kinh điển điều trị lộn mí |
lần |
0 |
0 |
1,200,000 |
Ghép da rời mỗi chiều trên 5 cm |
lần |
0 |
0 |
1,500,000 |
Ghép da rời, mỗi chiều bằng và trên 2 cm |
lần |
0 |
0 |
1,200,000 |
Ghép da tự do trên diện hẹp |
lần |
0 |
0 |
1,200,000 |
Ghép giác mạc (1 mắt, chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo) |
lần |
0 |
0 |
2,000,000 |
Trẻ hóa da, se khít lỗ chân lông mặt (laser) – 1 lần |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Trẻ hóa da, se khít lỗ chân lông diện rộng (lưng chân tay) (Laser ) – 1 lần |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Trẻ hóa da, se khít lỗ chân lông mặt (laser) 1 liệu trình 6 lần |
lần |
0 |
0 |
15,000,000 |
Trẻ hóa da, se khít lỗ chân lông diện rộng, tay… (laser) – 1 liệu trình 6 lần |
lần |
0 |
0 |
27,000,000 |
Trẻ hóa âm đạo phụ nữ bằng laser – 1 lần |
lần |
0 |
0 |
10,000,000 |
Trẻ hóa âm đạo phụ nữ bằng laser – 1 liệu trình (3 lần) |
lần |
0 |
0 |
25,000,000 |
Trẻ hóa mắt ngoài vùng kín phụ nữ – 1 lần |
lần |
0 |
0 |
4,000,000 |
Trẻ hóa mắt ngoài vùng kín phụ nữ – 1 liệu trình (3 lần) |
lần |
0 |
0 |
10,000,000 |
Điều trị sẹo lõm, rỗ diện rộng (lưng, chân) – 1 lần |
lần |
0 |
0 |
8,000,000 |
Chích tan sẹo mặt (Kim) – 1 lần |
lần |
0 |
0 |
1,000,000 |
Chích tan sẹo mặt (Kim) – 1 liệu trình (4 lần) |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Chích tan sẹo diện rộng (ngực , chân, tay) – 1 lần |
lần |
0 |
0 |
2,000,000 |
Vật lý trị liệu ngoài giờ |
lần |
0 |
0 |
150,000 |
Châm cứu (tại nhà) |
lần |
0 |
0 |
60,000 |
Chườm nóng (chườm túi nóng) |
lần |
0 |
0 |
10,000 |
Công truyền dịch (Dịch vụ) |
lần |
0 |
0 |
30,000 |
Kéo nắn – bấm huyệt |
lần |
0 |
0 |
100,000 |
Kéo cột sống cổ (Dịch vụ) |
lần |
0 |
0 |
30,000 |
Kéo cột sống lưng (Dịch vụ) |
lần |
0 |
0 |
30,000 |
Lượng giá và điều trị rối loạn nói |
lần |
0 |
0 |
70,000 |
Lượng giá và điều trị rối loạn nuốt |
lần |
0 |
0 |
70,000 |
Tập dụng cụ (Dịch vụ) |
lần |
0 |
0 |
35,000 |
Tập dưỡng sinh |
lần |
0 |
0 |
7,000 |
Tập do cứng khớp |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
tập do liệt ngoại biên |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
Tập do liệt thần kinh ngoại biên |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
Tập pnf, bobath |
lần |
0 |
0 |
80,000 |
Tập quay khớp |
lần |
0 |
0 |
5,000 |
Tập vận động đoạn chi (30 phút) |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
Tập vận động toàn thân (30 phút) |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
lần |
0 |
0 |
30,000 |
Tập với xe đạp tập |
lần |
0 |
0 |
30,000 |
Vật lý trị liệu (Tại nhà) |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
VLTL chỉnh hình (dịch vụ) |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
Xóa xăm màu sắc viền mắt chuyên nghiệp (laser)-1 lân |
lần |
0 |
0 |
2,000,000 |
Xóa xăm viền mắt màu sắc chuyên nghiệp (laser) – 1 liệu trình (2 lần) |
lần |
0 |
0 |
3,500,000 |
Xóa xăm chân mày màu sắc chuyên nghiệp (laser) – 1 lần |
lần |
0 |
0 |
1,500,000 |
Xóa xăm chân mày màu sắc chuyên nghiệp (laser) – 1 liệu trình (2 lần) |
lần |
0 |
0 |
2,500,000 |
Xóa xăm diện tích< 10 cm2 màu sắc chuyên nghiệp (laser) – 1 lần |
lần |
0 |
0 |
3,500,000 |
Xóa xăm diện tích< 10 cm2 màu sắc chuyên nghiệp (laser) – 1 liệu trình (6 lần) |
lần |
0 |
0 |
15,000,000 |
Xóa xăm diện tích: 10 – 20 cm 2 màu sắc chuyên nghiệp (laser) – 1 lần |
lần |
0 |
0 |
5,000,000 |
Xóa xăm diện tích: 10 – 20 cm2 màu sắc chuyên nghiệp (laser) – 1 liệu trình (6 lần) |
lần |
0 |
0 |
25,000,000 |
Xóa xăm diện rộng (lưng, chân, tay…) màu sắc chuyên nghiệp (laser) – 1 liệu trình |
lần |
0 |
0 |
10,000,000 |
Xóa xăm diện rộng (lưng, chân, tay..) màu sắc chuyên nghiệp (laser) – 1 liệu trình (6 lần) |
lần |
0 |
0 |
50,000,000 |
Căng da bụng bán phần (Không dời rốn) |
|
0 |
0 |
1,000,000 |
Lấy cồi mụn (<5 sẹo) |
lần |
0 |
0 |
100,000 |
Lấy cồi mụn (>5 sẹo) |
lần |
0 |
0 |
200,000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [≤ 15cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] |
lần |
55,000 |
55,000 |
70,000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
lần |
79,600 |
79,600 |
100,000 |
lấy mỡ bụng + căng da bụng |
lần |
0 |
0 |
1,800,000 |
lấy mỡ mí dưới |
lần |
0 |
0 |
1,200,000 |
Cắt bỏ nang sàn miệng |
lần |
0 |
0 |
1,650,000 |
Cắt bỏ túi lệ |
lần |
0 |
0 |
1,500,000 |
Chọc hút dịch ngoài màng tim dưới siêu âm |
lần |
0 |
0 |
1,200,000 |
Cắt chỉ |
lần |
0 |
0 |
50,000 |
Cắt da thừa + mỡ mí dưới |
lần |
0 |
0 |
3,000,000 |
Chích apxe tầng sinh môn |
lần |
0 |
0 |
1,200,000 |
Chích sẹo lồi (> 1 sẹo) |
lần |
0 |
0 |
300,000 |
Chích sẹo lồi (1 sẹo) |
lần |
0 |
0 |
200,000 |
Chích sẹo lồi (chưa tính thuốc) |
lần |
0 |
0 |
45,000 |
Da thừa hậu môn |
lần |
0 |
0 |
120,000 |
Chi phí mổ phaco theo yêu cầu |
lần |
0 |
0 |
2,855,000 |
Chi phí dịch vụ kỹ thuật TACE |
lần |
0 |
0 |
9,500,000 |
Chi phí điều trị kỹ thuật cao theo yêu cầu (Thận nhân tạo cấp cứu) |
lần |
0 |
0 |
400,000 |
Hợp đồng xe Từ km 26 đến km 50 (1km) |
lần |
0 |
0 |
14,000 |
Hợp đồng xe quận 2, Gò Vấp, An Lạc, Bình Trị Đông, Bình Hưng Hòa |
lần |
0 |
0 |
116,800 |
Hợp đồng xe quận 9, 12, Bình Tân, Thủ Đức, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh |
lần |
0 |
0 |
121,000 |
Hợp đồng xe quận 1, 3, 4, 6, 8, 11 |
lần |
0 |
0 |
108,400 |
Hợp đồng xe quận 5, 10 |
lần |
0 |
0 |
74,200 |
Hợp đồng xe quận 7, B. Thạnh, P. Nhuận, T. Bình, TP, BH, PP |
lần |
0 |
0 |
112,600 |
Hợp đồng xe Từ km 151 đến km 250 (1km) |
lần |
0 |
0 |
12,000 |
Hợp đồng xe Từ km 251 trở lên |
lần |
0 |
0 |
11,000 |
Hợp đồng xe Từ km 51 đến km 150 (1km) |
lần |
0 |
0 |
13,000 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
lần |
61,600 |
61,600 |
80,000 |
Định lượng D-Dimer |
lần |
246,000 |
246,000 |
319,000 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
lần |
33,600 |
33,600 |
43,000 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
lần |
84,000 |
84,000 |
109,000 |
HBsAg test nhanh |
lần |
51,700 |
51,700 |
67,000 |
Anti-HIV (nhanh) |
lần |
90,000 |
0 |
90,000 |
RPR định tính (VDRL) |
lần |
36,800 |
0 |
47,000 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
lần |
12,300 |
12,300 |
15,000 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
lần |
100,000 |
100,000 |
130,000 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
lần |
39,200 |
39,200 |
50,000 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa |
lần |
0 |
0 |
179,000 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
lần |
238,000 |
238,000 |
288,000 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
lần |
238,000 |
238,000 |
288,000 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
lần |
238,000 |
238,000 |
288,000 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
lần |
238,000 |
238,000 |
288,000 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
lần |
238,000 |
238,000 |
288,000 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
lần |
147,000 |
147,000 |
190,000 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm sinh thiết |
lần |
304,000 |
304,000 |
354,000 |
Tế bào học dịch màng khớp |
lần |
147,000 |
147,000 |
190,000 |
Tế bào học dịch chải phế quản |
lần |
147,000 |
147,000 |
190,000 |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
lần |
147,000 |
147,000 |
190,000 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
lần |
147,000 |
147,000 |
190,000 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
lần |
147,000 |
147,000 |
190,000 |
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) |
lần |
276,000 |
276,000 |
185,000 |
Nhuộm xanh alcian |
lần |
402,000 |
402,000 |
275,000 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
lần |
304,000 |
304,000 |
354,000 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
lần |
262,000 |
262,000 |
312,000 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
lần |
189,000 |
189,000 |
205,000 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
lần |
322,000 |
322,000 |
372,000 |
Cell bloc (khối tế bào) |
lần |
220,000 |
220,000 |
270,000 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
lần |
147,000 |
147,000 |
190,000 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
lần |
126,000 |
0 |
163,000 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
lần |
126,000 |
126,000 |
163,000 |
Định lượng Clo (dịch não tuỷ) |
lần |
22,200 |
22,200 |
28,000 |
Định lượng Creatinin (dịch) |
lần |
21,200 |
21,200 |
27,000 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
lần |
26,500 |
26,500 |
34,000 |
Định lượng Protein (dịch não tủy) |
lần |
10,600 |
10,600 |
40,000 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
lần |
44,800 |
44,800 |
58,000 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
25,700 |
25,700 |
41,000 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
35,800 |
35,800 |
46,000 |
Phết máu ngoại biên *** |
lần |
25,000 |
0 |
32,000 |
Định lượng Cortisol (máu) |
lần |
90,100 |
90,100 |
120,000 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
lần |
99,600 |
99,600 |
129,000 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
lần |
402,000 |
402,000 |
522,000 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
lần |
26,500 |
26,500 |
34,000 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng[định tính] |
lần |
36,800 |
0 |
47,000 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu][Gama GT] |
lần |
19,000 |
19,000 |
24,000 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
lần |
286,000 |
286,000 |
370,000 |
Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
lần |
148,000 |
148,000 |
192,000 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
lần |
392,000 |
392,000 |
509,000 |
[Dịch chọc dò]Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
lần |
26,500 |
26,500 |
34,000 |
[Dịch chọc dò]Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
lần |
26,500 |
26,500 |
34,000 |
Định lượng Bicarbonate |
lần |
35,000 |
0 |
45,000 |
Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động |
lần |
69,000 |
0 |
89,000 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
lần |
90,100 |
90,100 |
117,000 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
lần |
84,800 |
84,800 |
110,000 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
lần |
137,000 |
137,000 |
178,000 |
Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
lần |
137,000 |
137,000 |
178,000 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
lần |
84,800 |
84,800 |
110,000 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
lần |
63,600 |
63,600 |
82,000 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
lần |
90,100 |
90,100 |
117,000 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
lần |
74,200 |
74,200 |
96,000 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
lần |
58,300 |
58,300 |
75,000 |
HBsAg miễn dịch tự động |
lần |
72,000 |
72,000 |
93,000 |
HAV IgM miễn dịch tự động |
lần |
103,000 |
103,000 |
133,000 |
HBeAb miễn dịch tự động |
lần |
92,000 |
92,000 |
119,000 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
lần |
63,600 |
63,600 |
82,000 |
HBeAg miễn dịch tự động |
lần |
92,000 |
92,000 |
119,000 |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
lần |
115,000 |
0 |
149,000 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
lần |
138,000 |
0 |
179,000 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
Lần |
115,000 |
0 |
149,000 |
HIV Ab test nhanh |
Lần |
90,000 |
0 |
90,000 |
HBc IgM miễn dịch tự động |
lần |
109,000 |
0 |
141,000 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
42,400 |
42,400 |
55,000 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
lần |
28,600 |
28,600 |
37,000 |
Định lượng Amylase (niệu) |
lần |
37,100 |
37,100 |
48,000 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
lần |
15,900 |
15,900 |
20,000 |
Định lượng Canxi (niệu) |
lần |
24,300 |
24,300 |
30,000 |
Định lượng Phospho (niệu) |
lần |
20,100 |
20,100 |
27,000 |
Định tính Protein Bence -jones [niệu] |
lần |
21,200 |
21,200 |
30,000 |
Định lượng Urê (niệu) |
lần |
15,900 |
15,900 |
20,000 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
lần |
37,100 |
37,100 |
48,000 |
Protein niệu 24h |
lần |
40,000 |
0 |
52,000 |
Test nhanh Morphine trong nước tiểu |
lần |
42,400 |
0 |
52,000 |
[Tỷ số ACR] |
lần |
10,000 |
0 |
10,000 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
lần |
15,900 |
15,900 |
20,000 |
Cặn Addis |
lần |
42,400 |
42,400 |
55,000 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
lần |
42,400 |
42,400 |
52,000 |
Định lượng Cortisol (niệu) |
Lần |
90,100 |
0 |
117,000 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
lần |
42,400 |
42,400 |
55,000 |
[Tỷ số UPCR] |
lần |
10,000 |
0 |
10,000 |
Test thanh thải Creatinine |
lần |
58,800 |
0 |
76,000 |
Test thanh thải Ure |
lần |
58,800 |
0 |
76,000 |
Clo dịch |
lần |
0 |
0 |
30,000 |
CRP định lượng |
lần |
53,000 |
53,000 |
68,000 |
Định lượng sắt huyết thanh |
lần |
31,800 |
31,800 |
41,000 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
lần |
21,200 |
21,200 |
27,000 |
Định lượng Albumin [Máu] |
lần |
21,200 |
21,200 |
27,000 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
lần |
21,200 |
21,200 |
27,000 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
lần |
21,200 |
21,200 |
27,000 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
lần |
74,200 |
0 |
96,000 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
lần |
21,200 |
21,200 |
27,000 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
lần |
21,200 |
21,200 |
27,000 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
lần |
21,200 |
21,200 |
27,000 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
lần |
21,200 |
21,200 |
27,000 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
lần |
12,700 |
12,700 |
16,000 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
lần |
26,500 |
26,500 |
34,000 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
lần |
26,500 |
26,500 |
34,000 |
Dịch khớp (Tinh thể urat) |
lần |
3,000 |
0 |
3,000 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
lần |
37,100 |
37,100 |
48,000 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
lần |
53,000 |
53,000 |
68,000 |
Định lượng Creatinin (máu) |
lần |
21,200 |
21,200 |
27,000 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
lần |
28,600 |
28,600 |
37,000 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
lần |
31,800 |
0 |
41,000 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
lần |
79,500 |
79,500 |
103,000 |
Định lượng Glucose [Máu] |
lần |
21,200 |
21,200 |
27,000 |
Định lượng Globulin [Máu] |
lần |
21,200 |
0 |
27,000 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
lần |
212,000 |
212,000 |
275,000 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
lần |
95,400 |
95,400 |
124,000 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
lần |
58,300 |
0 |
75,000 |
Định lượng Mg [Máu] |
lần |
31,800 |
31,800 |
41,000 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
lần |
21,200 |
21,200 |
27,000 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
lần |
37,100 |
0 |
48,000 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
lần |
26,500 |
26,500 |
34,000 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
lần |
21,200 |
21,200 |
27,000 |
Định lượng Amylase (dịch) |
lần |
21,200 |
21,200 |
27,000 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
lần |
21,200 |
21,200 |
30,000 |
[Dịch chọc dò]Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
lần |
12,700 |
12,700 |
16,000 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
lần |
10,600 |
10,600 |
13,000 |
dịch khớp (tinh thể canxi) |
lần |
3,000 |
0 |
4,000 |
Lactate (dich) |
lần |
0 |
0 |
8,000 |
ph dịch |
lần |
6,000 |
0 |
7,000 |
Định lượng Phospho (máu) |
lần |
21,200 |
0 |
27,000 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Lần |
23,300 |
23,300 |
29,000 |
Streptococcus pyogenes ASO |
lần |
40,200 |
40,200 |
52,000 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
lần |
26,500 |
26,500 |
34,000 |
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
lần |
26,500 |
0 |
34,000 |
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
Lần |
95,400 |
95,400 |
124,000 |
Định lượng kẽm |
Lần |
40,000 |
0 |
52,000 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
lần |
90,100 |
90,100 |
117,000 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
lần |
58,300 |
58,300 |
72,000 |
Định lượng Vancomycin [Máu] |
lần |
513,000 |
513,000 |
660,000 |
[Tỷ số A/G] |
lần |
10,000 |
100 |
10,000 |
[BUN] |
lần |
10,000 |
0 |
10,000 |
[eGFR (MDRD)] |
lần |
10,000 |
0 |
10,000 |
[LIPID] |
lần |
26,500 |
0 |
34,000 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
lần |
95,400 |
95,400 |
124,000 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
lần |
128,000 |
128,000 |
160,000 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
lần |
158,000 |
158,000 |
200,000 |
PCR phát hiện epec,etec,eiec,ehec |
lần |
375,000 |
0 |
375,000 |
PCR phát hiện H.pylori |
lần |
250,000 |
0 |
250,000 |
HCV Core |
lần |
1,400,000 |
0 |
1,400,000 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
lần |
51,700 |
51,700 |
51,700 |
HHV6 PCR (human herpesvirus 6) |
lần |
270,000 |
0 |
270,000 |
PCR phát hiện virus viêm phổi không điển hình |
lần |
600,000 |
0 |
600,000 |
Karyotypper (Nhiễm sắc thể đồ ) |
lần |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
Định lượng virus viêm gan C cho bệnh nhân viêm gan C mãn tính |
lần |
1,260,000 |
0 |
1,260,000 |
Chẩn đoán tiền sanh bệnh lý tam thể |
lần |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
Chẩn đoán tiền sanh duchene , thalassemia alpha va beta |
lần |
1,600,000 |
0 |
1,600,000 |
HBV PRECORE – Promotor |
lần |
900,000 |
0 |
900,000 |
PCR phát hiện các vi khuẩn thường gây vmnm trong DNT |
lần |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
PCR phát hiện cúm A |
lần |
520,000 |
0 |
520,000 |
PCR phát hiện E.coli gây bệnh trong phân |
lần |
600,000 |
0 |
600,000 |
PCR phát hiện H1 và N1 của H1N1 |
lần |
520,000 |
0 |
520,000 |
PCR phát hiện H5 va N1 của virus H5N1 |
lần |
400,000 |
0 |
400,000 |
PCR phát hiện lao kháng rifampicin, isoniazid |
lần |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
PCR phát hiện tay chân miệng |
lần |
600,000 |
0 |
600,000 |
PCR phát hiện thủy đậu |
lần |
450,000 |
0 |
450,000 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
lần |
65,500 |
65,500 |
65,500 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
lần |
230,000 |
230,000 |
230,000 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính [kháng sinh đồ] |
lần |
189,000 |
189,000 |
189,000 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
lần |
178,000 |
178,000 |
178,000 |
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh |
lần |
1,300,000 |
1,300,000 |
1,300,000 |
Vi khuẩn định danh PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
Vi khuẩn định danh giải trình tự gene |
lần |
2,610,000 |
2,610,000 |
2,610,000 |
Vi khuẩn kháng thuốc PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene |
lần |
2,610,000 |
2,610,000 |
2,610,000 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
lần |
65,500 |
65,500 |
65,500 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
lần |
63,200 |
63,200 |
63,200 |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng |
lần |
270,000 |
270,000 |
270,000 |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc |
lần |
166,000 |
166,000 |
166,000 |
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR |
lần |
345,000 |
345,000 |
345,000 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng |
lần |
270,000 |
270,000 |
270,000 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc |
lần |
166,000 |
166,000 |
166,000 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR |
lần |
650,000 |
650,000 |
650,000 |
Vibrio cholerae soi tươi |
lần |
65,500 |
65,500 |
65,500 |
PCR phát hiện v.cholerae, shigella, listeria |
lần |
375,000 |
0 |
375,000 |
PCR phát hiện và định danh nấm vi nấm |
lần |
480,000 |
0 |
480,000 |
PCR phát hiện và xác định tụ cầu sinh độc tố gây sốc, gây tróc da |
lần |
375,000 |
0 |
375,000 |
PCR phát hiện vi khuẩn viêm phổi không điển hình |
lần |
600,000 |
0 |
600,000 |
Phát hiện các đột biến thường gặp gây bệnh lhon |
lần |
1,250,000 |
0 |
1,250,000 |
Phát hiện endotoxin trong trong các mẫu dịch không tạp nhiễm để chẩn đoán sớm nhiễm trùng |
lần |
400,000 |
0 |
400,000 |
Phát hiện nhanh Rota virus |
lần |
200,000 |
0 |
200,000 |
Phát hiện quan hệ huyết thống để xác định cha con |
lần |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
Tìm nấm trong mô |
lần |
650,000 |
0 |
650,000 |
THALASSAMIA (pH đột biến gây bệnh Thalassamia) |
lần |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
TQRCH (các loại nhiễm trùng thai nhi) |
lần |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
Cấy Helicobacter pylori + kháng sinh đồ, PCR phát hiện Helicobacter pylori + Khảo sát men CYP2C19 |
lần |
1,525,000 |
0 |
1,525,000 |
Khảo sát men CYP2C19 |
lần |
325,000 |
0 |
325,000 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
lần |
65,500 |
65,500 |
65,500 |
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
lần |
287,000 |
287,000 |
287,000 |
Vibrio cholerae Real-time PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
Vibrio cholerae giải trình tự gene |
lần |
2,610,000 |
2,610,000 |
2,610,000 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
lần |
65,500 |
65,500 |
65,500 |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
lần |
287,000 |
287,000 |
287,000 |
Neisseria gonorrhoeae PCR |
lần |
450,000 |
450,000 |
450,000 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
lần |
65,500 |
65,500 |
65,500 |
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
lần |
287,000 |
287,000 |
287,000 |
Neisseria meningitidis PCR |
lần |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
Neisseria meningitidis Real-time PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
Chlamydia PCR |
lần |
450,000 |
450,000 |
450,000 |
Chlamydia Real-time PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
Chlamydia giải trình tự gene |
lần |
2,610,000 |
2,610,000 |
2,610,000 |
Clostridium nuôi cấy, định danh |
lần |
1,300,000 |
1,300,000 |
1,300,000 |
Helicobacter pylori nhuộm soi |
lần |
65,500 |
65,500 |
65,500 |
Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
lần |
1,300,000 |
1,300,000 |
1,300,000 |
Helicobacter pylori Real-time PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
Helicobacter pylori giải trình tự gene |
lần |
2,610,000 |
2,610,000 |
2,610,000 |
Mycoplasma hominis Real-time PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
Treponema pallidum Real-time PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
Virus giải trình tự gene |
lần |
2,610,000 |
2,610,000 |
2,610,000 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
lần |
650,000 |
650,000 |
650,000 |
HBV genotype PCR |
lần |
1,050,000 |
1,050,000 |
1,050,000 |
HBV genotype Real-time PCR |
lần |
1,550,000 |
1,550,000 |
1,550,000 |
HBV genotype giải trình tự gene |
lần |
2,610,000 |
2,610,000 |
2,610,000 |
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) |
lần |
1,100,000 |
1,100,000 |
1,100,000 |
HBV kháng thuốc giải trình tự gene |
lần |
2,610,000 |
2,610,000 |
2,610,000 |
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
lần |
810,000 |
810,000 |
810,000 |
HCV genotype Real-time PCR |
lần |
1,550,000 |
1,550,000 |
1,550,000 |
HCV genotype giải trình tự gene |
lần |
2,610,000 |
2,610,000 |
2,610,000 |
HIV đo tải lượng Real-time PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
HIV genotype giải trình tự gene |
lần |
2,610,000 |
2,610,000 |
2,610,000 |
Dengue virus Real-time PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
CMV Real-time PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
HSV Real-time PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
VZV Real-time PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
EBV Real-time PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
EV71 Real-time PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
EV71 genotype giải trình tự gene |
lần |
2,610,000 |
2,610,000 |
2,610,000 |
Enterovirus Real-time PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
Enterovirus genotype giải trình tự gene |
lần |
2,610,000 |
2,610,000 |
2,610,000 |
Adenovirus Real-time PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
HPV Real-time PCR |
lần |
368,000 |
368,000 |
368,000 |
HPV genotype Real-time PCR |
lần |
1,550,000 |
1,550,000 |
1,550,000 |
HPV genotype giải trình tự gene |
lần |
2,610,000 |
2,610,000 |
2,610,000 |
Influenza virus A, B Real-time PCR (*) |
lần |
1,550,000 |
1,550,000 |
1,550,000 |
Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) |
lần |
2,610,000 |
2,610,000 |
2,610,000 |
RSV Real-time PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
Rubella virus Real-time PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
Rubella virus giải trình tự gene |
lần |
2,610,000 |
2,610,000 |
2,610,000 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
lần |
36,800 |
36,800 |
36,800 |
Trứng giun soi tập trung |
lần |
40,200 |
40,200 |
40,200 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
lần |
40,200 |
40,200 |
40,200 |
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
290,000 |
0 |
290,000 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
290,000 |
290,000 |
290,000 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
290,000 |
290,000 |
290,000 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
290,000 |
290,000 |
290,000 |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
290,000 |
290,000 |
290,000 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
172,000 |
172,000 |
172,000 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
lần |
40,200 |
40,200 |
40,200 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
290,000 |
290,000 |
290,000 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
290,000 |
290,000 |
290,000 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
290,000 |
290,000 |
290,000 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
290,000 |
290,000 |
290,000 |
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động |
lần |
115,000 |
115,000 |
115,000 |
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động |
lần |
115,000 |
115,000 |
115,000 |
Vi nấm soi tươi |
lần |
40,200 |
40,200 |
40,200 |
Vi nấm nhuộm soi |
lần |
40,200 |
40,200 |
40,200 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
lần |
230,000 |
230,000 |
230,000 |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
lần |
178,000 |
178,000 |
178,000 |
Vi nấm PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
Vi nấm giải trình tự gene |
lần |
2,610,000 |
2,610,000 |
2,610,000 |
Xét nghiệm đột biến gene EGFR |
lần |
5,320,000 |
5,320,000 |
5,320,000 |
Xét nghiệm đột biến gene KRAS |
lần |
5,120,000 |
5,120,000 |
5,120,000 |
Xét nghiệm đột biến gene BRAF |
lần |
4,520,000 |
4,520,000 |
4,520,000 |
Clostridium difficile PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
Leptospira PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
Ureaplasma urealyticum Real-time PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
Dengue virus serotype PCR |
lần |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
lần |
189,000 |
189,000 |
189,000 |
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA |
lần |
875,000 |
0 |
875,000 |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động |
lần |
800,000 |
0 |
800,000 |
HCV GENOTYPE -IL 28B |
lần |
1,040,000 |
0 |
1,040,000 |
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR |
lần |
720,000 |
720,000 |
720,000 |
Blog Sống Khỏe Bài Thuốc Nam Bắc Việt