1 |
THINPREP. Tầm soát ung thư cổ tử cung |
0 |
600.000 |
2 |
Kháng sinh đồ máy |
189.000 |
189.000 |
3 |
ASLO |
40.200 |
40.200 |
4 |
Sắc ký miễn dịch chẩn đoán sốt xuất huyết nhanh |
126.000 |
126.000 |
5 |
Rubella IgM (Elisa) bệnh lý |
115.000 |
115.000 |
6 |
Rubella IgG (Elisa) bệnh lý |
115.000 |
115.000 |
7 |
Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue NS1 |
126.000 |
126.000 |
8 |
Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue IgM, IgG |
126.000 |
126.000 |
9 |
Xét nghiệm tìm kháng thể IgM/Sốt xuất huyết |
100.000 |
100.000 |
10 |
Chẩn đoán Dengue IgM bằng kỹ thuật ELISA |
126.000 |
126.000 |
11 |
Chẩn đoán Dengue IgG bằng kỹ thuật ELISA |
126.000 |
126.000 |
12 |
Ống dẫn lưu nuôi cấy vi khuẩn |
287.000 |
287.000 |
13 |
Dịch não tủy soi nhuộm Gram |
40.200 |
40.200 |
14 |
Dịch não tủy nuôi cấy vi khuẩn (VK nuôi cấy và định danh hệ thống tự động) |
287.000 |
287.000 |
15 |
Đàm soi nhuộm + cấy định lượng (vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động) |
287.000 |
287.000 |
16 |
Quệt họng soi nhuộm tìm vi khuẩn bạch hầu |
40.200 |
40.200 |
17 |
Quệt mũi soi nhuộm |
40.200 |
40.200 |
18 |
Quệt mũi nuôi cấy vi khuẩn |
287.000 |
287.000 |
19 |
Quệt họng nuôi cấy vi khuẩn tìm liên cầu tiêu huyết beta |
287.000 |
287.000 |
20 |
Mủ soi nhuộm + nuôi cấy vi khuẩn (vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động) |
287.000 |
287.000 |
21 |
Mủ nuôi cấy vi khuẩn (vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động) |
287.000 |
287.000 |
22 |
Dịch, mủ vết thương soi nhuộm + nuôi cấy vi khuẩn (vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động) |
287.000 |
287.000 |
23 |
Huyết trắng soi nhuộm + nuôi cấy vi khuẩn (vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động) |
287.000 |
287.000 |
24 |
Huyết trắng nuôi cấy vi khuẩn (vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động) |
287.000 |
287.000 |
25 |
Huyết trắng soi tươi, nhuộm Gram |
40.200 |
40.200 |
26 |
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí |
287.000 |
287.000 |
27 |
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí dịch màng phổi (vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động) |
287.000 |
287.000 |
28 |
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí mủ vết thương sâu (vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động) |
287.000 |
287.000 |
29 |
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí mủ abces (vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động) |
287.000 |
287.000 |
30 |
MIC Vancomycine (xác định nồng độ ức chế tối thiểu) |
155.000 |
155.000 |
31 |
Nuôi cấy định danh vi khuẩn (dịch màng bụng) bằng phương pháp thông thường. TT04 (nội tiêu hóa) |
287.000 |
287.000 |
32 |
Amilase/ Trypsin/Muncicanse định tính |
9.500 |
9.500 |
33 |
Bilirubin định tính |
6.300 |
6.300 |
34 |
Canxi, Phospho định tính |
6.300 |
6.300 |
35 |
Urobilin, Urobilinogen: Định tính |
6.300 |
6.300 |
36 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
63.200 |
63.200 |
37 |
Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
103.000 |
103.000 |
38 |
Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
97.700 |
97.700 |
39 |
Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
109.000 |
109.000 |
40 |
Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động |
92.000 |
92.000 |
41 |
Anti-HIV (nhanh) |
45.000 |
45.000 |
42 |
Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
90,000 |
90.000 |
43 |
Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
60.000 |
60.000 |
44 |
Vi khuẩn nhuộm soi (AFB/GRAM) |
40.200 |
40.200 |
45 |
Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường |
200.000 |
200.000 |
46 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
287.000 |
287.000 |
47 |
Vi khuẩn/virus/vi nấm/ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch (Bộ ký sinh trùng: TOXOCARA, STRONGY…) |
260.000 |
260.000 |
48 |
Vi khuẩn/virus/vi nấm/ký sinh trùng genotype Real-time (HCV GENTOTYPE REAL TIME PCR) |
1.550.000 |
1.550.000 |
49 |
Vi khuẩn/virus/vi nấm/ký sinh trùng Real-time PCR |
670.000 |
670.000 |
50 |
Vi khuẩn/vi nấm/ký sinh trùng TEST NHANH (ký sinh trùng sốt rét/HEV-IgM test nhanh ký sinh trùng sốt rét) |
230.000 |
230.000 |
51 |
Thời gian Throthombin (PT, TQ) bằng máy bán tự động, tự động |
61.600 |
61.600 |
52 |
Thời gian Throthombin (TT) |
39.200 |
39.200 |
53 |
Thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) |
39.200 |
39.200 |
54 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) tất cả các thông số |
103.000 |
103.000 |
55 |
Alpha FP (AFP) |
90.100 |
90.100 |
56 |
Alpha Microglobulin |
95.400 |
95.400 |
57 |
Amoniac (NH3) |
74.200 |
74.200 |
58 |
Anti – TG |
265.000 |
265.000 |
59 |
Anti – TPO định lượng |
201.000 |
201.000 |
60 |
BNP (B–Type natriuretic Peptide) |
572.000 |
572.000 |
61 |
Bổ thể trong huyết thanh |
31.800 |
31.800 |
62 |
Định lượng CA 125 |
137.000 |
137.000 |
63 |
Định lượng CA 15–3 |
148.000 |
148.000 |
64 |
Định lượng CA 19–9 |
137.000 |
137.000 |
65 |
Định lượng CA 72–4 |
132.000 |
132.000 |
66 |
Ca ++ máu (chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp) |
15.900 |
15.900 |
67 |
Catecholamin |
212.000 |
212.000 |
68 |
Định lượng CEA |
84.800 |
84.800 |
69 |
CK–MB |
37.100 |
37.100 |
70 |
CRP – định lượng |
21.200 |
21.200 |
71 |
CRP–Hs |
53.000 |
53.000 |
72 |
Cyclosporine |
318.000 |
318.000 |
73 |
Cyfra 21–1 |
95.400 |
95.400 |
74 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) |
28.600 |
28.600 |
75 |
Digoxine |
84.800 |
84.800 |
76 |
Định lượng Bilirubine toàn phần |
21.200 |
21.200 |
77
|
Định lượng các enzym: Phosphatase kiềm (không thanh toán tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được) |
21.200
|
21.200
|
|
78
|
Định lượng GOT (không thanh toán tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được) |
21.200
|
21.200
|
|
79 |
Định lượng Albumine |
21.200 |
21.200 |
80 |
Định lượng Creatinine |
21.200 |
21.200 |
81 |
Định lượng Glucose |
21.200 |
21.200 |
82 |
Định lượng Phosphor |
21.200 |
21.200 |
83 |
Định lượng Protein toàn phần |
21.200 |
21.200 |
84 |
Định lượng Ure |
21.200 |
21.200 |
85 |
Định lượng Acid Uric |
21.200 |
21.200 |
86 |
Định lượng Amylase |
21.200 |
21.200 |
87 |
Định lượng Cystatine C |
84.800 |
84.800 |
88 |
Định lượng Ethanol (Nồng độ rượu) |
31.800 |
31.800 |
89 |
Định lượng P2 PSA |
678.000 |
678.000 |
90 |
Định lượng sắt huyết thanh |
31.800 |
31.800 |
91 |
Định lượng Tobramycine |
95.400 |
95.400 |
92 |
Định lượng Tranferin Receptor |
106.000 |
106.000 |
93 |
Định lượng Tryglyceride toàn phần |
26.500 |
26.500 |
94 |
Định lượng Phospholipid |
21.200 |
21.200 |
95 |
Định lượng Lipid toàn phần |
26.500 |
26.500 |
96 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
26.500 |
26.500 |
97 |
Định lượng HDL–Cholesterol |
26.500 |
26.500 |
98 |
Định lượng LDL–Cholesterol |
26.500 |
26.500 |
99 |
Erythropotein |
79.500 |
79.500 |
100 |
Estradiol |
79.500 |
79.500 |
101 |
Ferritine |
79.500 |
79.500 |
102 |
Folate |
84.800 |
84.800 |
103 |
FSH |
79.500 |
79.500 |
104 |
Gama GT |
19.000 |
19.000 |
105 |
GH |
159.000 |
159.000 |
106 |
GLDH |
95.400 |
95.400 |
107 |
Gross |
15.900 |
15.900 |
108 |
Haptoglobine |
95.400 |
95.400 |
109 |
HbA1C |
99.600 |
99.600 |
110 |
HBDH |
95.400 |
95.400 |
111 |
HE 4 |
296.000 |
296.000 |
112 |
Homocysteine |
143.000 |
143.000 |
113 |
Định lượng IgA |
63.600 |
63.600 |
114 |
Định lượng IgG |
63.600 |
63.600 |
115 |
Định lượng IgM |
63.600 |
63.600 |
116 |
Định lượng IgE |
63.600 |
63.600 |
117 |
Inhibine A |
233.000 |
233.000 |
118 |
Insuline |
79.500 |
79.500 |
119 |
Định tính Kappa |
95.400 |
95.400 |
120 |
Khí máu |
212.000 |
212.000 |
121 |
Lactat |
95.400 |
95.400 |
122 |
LDH |
26.500 |
26.500 |
123 |
LH |
79.500 |
79.500 |
124 |
Nồng độ rượu trong máu |
29.600 |
29.600 |
125 |
Paracetamon |
37.100 |
37.100 |
126 |
Phản ứng cố định bổ thể |
31.800 |
31.800 |
127 |
Phản ứng CRP |
21.200 |
21.200 |
128 |
Phenytoin |
79.500 |
79.500 |
129 |
Pre–Albumine |
95.400 |
95.400 |
130 |
Pro–BNP (N–terminal Pro B–Type natriuretic Peptd) |
402.000 |
402.000 |
131 |
Progesterol |
79.500 |
79.500 |
132 |
Prolactin |
74.200 |
74.200 |
133 |
Định lượng PSA |
90.100 |
90.100 |
134 |
Định lượng Free PSA |
84.800 |
84.800 |
135 |
Định lượng T3 |
63.600 |
63.600 |
136 |
Định lượng T4 |
63.600 |
63.600 |
137 |
Định lượng FT3 |
63.600 |
63.600 |
138 |
Định lượng FT4 |
63.600 |
63.600 |
139 |
Testosteron |
92.200 |
92.200 |
140 |
Theophyline |
79.500 |
79.500 |
141 |
Thyroglobuline |
174.000 |
174.000 |
142 |
Định lượng TRAb |
402.000 |
402.000 |
143 |
Transferine/độ bão hòa Tranferine |
63.600 |
63.600 |
144 |
Troponin I |
74.200 |
74.200 |
145 |
TSH |
58.300 |
58.300 |
146 |
Định lượng Magie (Mg) ++ huyết thanh |
31.800 |
31.800 |
147 |
Định lượng Globuline máu |
21.200 |
21.200 |
148 |
Định lượng Aldosteron [máu] |
513.000 |
513.000 |
149 |
Tổng phân tích nước tiểu |
27.000 |
37.100 |
150 |
Acid uric nước tiểu |
15.900 |
15.900 |
151 |
Creatinine nước tiểu |
15.900 |
15.900 |
152 |
Định lượng Amylase niệu |
37.100 |
37.100 |
153 |
Calci niệu |
24.300 |
24.300 |
154 |
Catecholamine niệu (HPLC) |
413.000 |
413.000 |
155 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) niệu |
28.600 |
28.600 |
156 |
Điện di Proteine nước tiểu (máy tự động) |
159.000 |
159.000 |
157 |
Định lượng Phosphor niệu |
20.100 |
20.100 |
158 |
Proteine niệu hoặc đường niệu (định lượng) |
13.700 |
13.700 |
159 |
Định lượng Acid Folic |
84.800 |
84.800 |