Bạn cần biết gì khi đến Nha khoa Sài Gòn?
Ngày cập nhật mới nhất: 14/09/2018
BẢNG GIÁ NHA KHOA SÀI GÒN B.H
Chụp phim quanh chóp
20.000
Phim
Chụp phim Panorex
100.000
Phim
Chụp phim Cephalo
100.000
Phim
Chụp Pano + Cepha
150.000
Phim
Lấy dấu tham khảo
50.000
2 hàm
Răng tạm cố định
100.000
Răng
Răng tạm tháo lắp
250.000
Răng
Chụp phim Cone Bean C.T
300.000
Phim
Dịch vụ gây mê phẫu thuật
7.500.000
T/hợp
NHA CHU
Cạo vôi, đánh bóng 1 lần
250.000
T/hợp
Cạo vôi, đánh bóng 2 lần
350.000
T/hợp
Nạo túi, điều trị nha chu viêm đơn giản
500.000
T/hợp
Nạo túi, điều trị nha chu viêm phức tạp
1.200.000
T/hợp
Phẫu thuật nha chu 1 hàm
15.000.000
T/hợp
Phẫu thuật nha chu 2 hàm
25.000.000
T/hợp
Phẫu thuật nha chu tạo hình nướu dưới 4 răng
6.000.000
T/hợp
Cạo vôi định kỳ
150.000
2 hàm
Tạo hình nướu, điều chỉnh xương ổ
1.200.000
Răng
NHỔ RĂNG TIỂU PHẪU
Phẫu thuật nang quanh chóp phức tạp
15.000.000
Răng
Rạch áp xe
300.000
Răng
Răng 8 ngầm
2.500.000
Răng
Răng 1 chân, chân răng đơn giản, răng nha chu…
300.000
Răng
Răng cối, răng dư
500.000
Răng
Răng khôn (R8) mọc thẳng. Răng nhổ khó
800.000
Răng
Răng khôn lệch, khó, răng mọc kẹt
1.500.000
Răng
Răng ngầm, khó, phức tạp
5.000.000
Răng
Cắt chóp răng cửa
3.000.000
Răng
Cắt chóp răng cối nhỏ
5.000.000
Răng
Cắt chóp răng cối lớn
8.500.000
Răng
Phẫu thuật nang chân răng đơn
5.000.000
Răng
Gắp mảnh răng vỡ
300.000
Răng
Cắt nướu làm dài thân răng
500.000
Răng
Điều chỉnh xương ổ (răng cửa )
3.000.000
Răng
Điều chỉnh xương ổ (răng cối)
5.000.000
Răng
Cố định 1 răng riêng lẻ
1.000.000
Răng
Cố định bán hàm
3.000.000
Hàm
Cố định toàn hàm
0
Hàm
Xử lý ổ răng sau nhổ
800.000
Răng
Cắt nướu triển dưỡng
500.000
Răng
Răng ngầm dưới xương vùng răng cửa (hàm trên)
8.500.000
Răng
Răng ngầm dưới xương vùng răng cối (hàm trên)
15.000.000
Răng
Răng ngầm dưới xương vùng răng cửa (hàm dưới)
12.000.000
Răng
Răng ngầm dưới xương vùng răng cối (hàm dưới)
20.000.000
Răng
Phẫu thuật răng 8 ngầm (HT)
8.500.000
Răng
Phẫu thuật răng 8 ngầm (HD)
7.500.000
Răng
CẤY GHÉP IMPLANT
Lấy dấu, chụp phim, phác đồ điều trị
100.000
T/hợp
Nong xương không ghép xương
2.000.000
T/hợp
Nong xương có ghép xương
5.000.000
T/hợp
Nhổ, ghép xương
5.000.000
T/hợp
Ghép xương màng
5.000.000
Răng
Nâng xoang kín, ghép xương
12.000.000
Đơn vị
Sứ titanium trên implant
3.000.000
Đơn vị
Sứ paladium trên implant
5.500.000
Đơn vị
Sứ cercon zirconia trên implant
5.000.000
Đơn vị
Sứ cameo (Au 40%, Pt 39%) trên implant
9.000.000
Đơn vị
Phục hình lại sứ trên implant bể: GIẢM 50%
0
Ghép Block
15.500.000
Răng
Phẫu thuật cắt nướu, điều chỉnh xương ổ
3.000.000
Cái
Sứ quý kim trên implant
12.000.000
Đơn vị
Nâng xoang hở (chưa tính vật liệu ghép)
18.000.000
Vùng ghép
Xương Bio-Oss (Thụy Sỹ)
4.500.000
Đơn vị
Màng MIS 4Bone
3.800.000
Đơn vị
Implant Straumann SL ACTIVE (made in Switzerland)
20.990.000
Trụ
Implant Straumann (made in Switzerland)
17.990.000
Trụ
Abutment Straumann SL ACTIVE (made in Switzerland)
7.590.000
Răng
Abutment Straumann (made in Switzerland)
7.490.000
Răng
Sứ kim loại (Sườn Ni-Cr, Sứ Ceramco 3) trên implant
1.800.000
Răng
Sứ B1 (Sườn Cr-Co, Sứ Ceramco 3) trên implant
2.500.000
Răng
Implant TEKKA (made in France)
14.490.000
Trụ
Abutment TEKKA (made in France)
5.990.000
Răng
Sứ Lava+ (3M) trên implant
8.000.000
Răng
Implant NR lines (Korea)
9.990.000
Abutment NR lines (Korea)
4.590.000
Răng
Customized abutment Ti
2.500.000
Răng
Customized Abutment Zirconia
3.500.000
Răng
Sứ Zirconia Ceramill Zolid trên implant
6.000.000
Răng
Implant YES (made in Korea)
8.990.000
Trụ
Abutment YES (made in Korea)
4.990.000
Cái
Implant C-Tech (made in Italia)
12.990.000
Trụ
Abutment C-Tech (made in Italia)
5.990.000
Trụ
Phục hình bắt vít trên implant
2.500.000
Trụ
PHỤC HÌNH THÁO LẮP
Nền nhựa cứng
0
Cái
Nền nhựa mềm (Biosoft)
2.500.000
Cái
Khung tiêu chuẩn Vital
2.500.000
Cái
Khung titan cao cấp
3.500.000
Cái
Móc đúc
1.200.000
Cái
Răng Việt Nam
250.000
Răng
Răng Justi, Vita, Cosmo…
350.000
Răng
Răng composite
500.000
Răng
Răng sứ tháo lắp (làm sẵn)
1.200.000
Răng
Mắc cái đơn (Key đơn)
1.200.000
Cái
Mắc cài bi
3.000.000
Cái
Mắc cái đôi (Key đôi)
3.500.000
Cái
Khung liên kết (bán cố định titanium)
3.500.000
Cái
Đệm hàm cứng bán hàm, vá hàm
500.000
Lần
Đệm hàm cứng (toàn hàm)
1.200.000
Lần
Đệm hàm mềm
2.500.000
Lần
Phục hình tháo lắp toàn hàm răng composite
12.000.000
Hàm
Phục hình tháo lắp toàn hàm răng sứ
21.000.000
Hàm
Răng tháo lắp tạm (răng Việt Nam, nền nhựa tự cứng)
150.000
Răng
Lót lưới bán hàm
800.000
Hàm
Lót lưới toàn hàm
1.200.000
Hàm
Thay rol khung liên kết đơn
400.000
Cái
Thay rol khung liên kết đôi
600.000
Cái
Đệm hàm comfort 1 hàm
15.000.000
1 hàm
Đệm hàm comfort 2 hàm
30.000.000
T/hợp
PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH
Sứ kim loại (Sườn Ni-Cr, Sứ Ceramco 3)
1.500.000
Răng
Sứ B1 (Hợp kim Cr-Co, Sứ Ceramco 3)
1.800.000
Răng
Sứ titanium
2.500.000
Răng
Sứ cercon zirconia (toàn sứ)
4.500.000
Răng
Sứ paladium
5.500.000
Răng
Sứ bán quý (Sườn Au 40% Pt 39%, Sứ Ceramco 3) mão răng trước (R1-R5)
7.500.000
Răng
Sứ bán quý (Sườn Au 40% Pt 39%, Sứ Ceramco 3) mão răng sau, nhịp
8.000.000
Răng
Sứ quý kim (Sườn Au 74%, Pt 4%, sứ Ceramco 3) mão răng trước (R1-R5)
11.000.000
Răng
Sứ quý kim (Sườn Au 74%, Pt 4%, sứ Ceramco 3) mão răng sau, nhịp
12.000.000
Răng
Mão Kim loại (Ni-Cr)
1.200.000
Răng
Mão Kim loại B1 (Cr-Co)
1.500.000
Răng
Mão Kim loại Titanium
3.000.000
Răng
Mão Kim loại Paladium
7.000.000
Răng
Mão kim loại bán quý (Au 40%, Pt 39%)
20.000.000
Răng
Mão Kim loại quý (Au 74%, Pt 4%)
30.000.000
Răng
Cùi giả Kim loại (Ni-Cr)
600.000
Cái
Cùi giả Kim loại B1 (Cr-Co)
700.000
Cái
Cùi giả Kim loại Titanium
1.200.000
Cái
Cùi giả Kim loại Paladium
5.000.000
Cái
Cùi giả kim loại bán quý (Au 40%, Pt 39%)
12.000.000
Cái
Cùi giả Kim loại quý (Au 74%, Pt 4%)
15.000.000
Cái
Cùi giả Zirconia
4.000.000
Cái
Cánh dán Titan đắp sứ
1.200.000
Cái
Cánh dán Kim loại Cr-Co đắp sứ
800.000
Cái
Cánh dán Kim loại Cr-Co
500.000
Cái
Răng tạm (tính phí nếu khách không tiếp tục điều trị)
50.000
Răng
Cắt mão, tháo chốt
200.000
Răng
Sứ Lava+ (3M)
6.200.000
Răng
Sứ Zirconia Ceramill Zolid
5.500.000
Răng
Mặt dán sứ (sứ ép)
6.500.000
Răng
TẨY TRẮNG RĂNG
Tẩy trắng răng sậm màu, tẩy nhiều lần
5.000.000
T/hợp
Tẩy trắng răng nhiễm sắc
8.000.000
T/hợp
Tẩy trắng răng chết tủy
1.200.000
Răng
Tẩy trắng Brite Smile
4.000.000
2 hàm
Tẩy trắng Polaoffice (35%)
2.500.000
T/hợp
Tẩy trắng tại nhà
1.500.000
T/hợp
Thuốc tẩy trắng răng tại nhà
350.000
Tuýp
Ép máng tẩy trắng răng 2 hàm
300.000
2 hàm
CHỈNH NHA NIỀNG RĂNG
Mặt phẳng nghiêng
5.000.000
T/hợp
Trainer
5.000.000
Cặp
Chỉnh nha đơn giản, hở kẽ, 1 hàm…
12.000.000
T/hợp
Chỉnh nha 2 hàm đơn giản
18.000.000
T/hợp
Chỉnh nha 2 hàm phức tạp
25.000.000
T/hợp
Chỉnh nha 2 hàm phức tạp, kéo dài
30.000.000
T/hợp
Chỉnh nha 2 hàm phức tạp, kết hợp TL, Cố định
35.000.000
T/hợp
MINI VIT
4.000.000
Vit
Cắt thắng môi bám thấp
1.200.000
T/hợp
Khí cụ duy trì (máng nhai)
350.000
Cái
Tháo khí cụ chỉnh nha (điều trị nơi khác)
500.000
Cái
Tháo khí cụ duy trì (điều trị nơi khác)
150.000
Cái
Chỉnh nha 2 hàm
20.000.000
2 hàm
Chỉnh nha đơn giản
10.000.000
2 hàm
Chỉnh nha 2 hàm đơn giản
15.000.000
2 hàm
Chỉnh nha 2 hàm phức tạp
40.000.000
2 hàm
Ép máng duy trì (nhựa cứng, dày)
2.500.000
Bộ
Ép máng chỉnh nha
900.000
2 hàm
Mắc cài sứ
12.000.000
Bộ
Invisalign I7 (USD: quy đổi VNĐ theo giá tại thời điểm thanh toán)
2.500
T/hợp
Invisalign Lite (USD: quy đổi VNĐ theo giá tại thời điểm thanh toán)
4.500
T/hợp
Invisalign Full (USD: quy đổi VNĐ theo giá tại thời điểm thanh toán)
5.500
T/hợp
Invisalign Teen (USD: quy đổi VNĐ theo giá tại thời điểm thanh toán)
6.500
T/hợp
Invisalign Combine (USD: quy đổi VNĐ theo giá tại thời điểm thanh toán)
8.000
T/hợp
Chỉnh nha 2 hàm kéo dài
45.000.000
T/hợp
TRÁM RĂNG
Trám Amalgam
1.200.000
Xoang
Trám Co Xoang I đơn, nhỏ
150.000
Xoang
Đắp mặt
500.000
Răng
Đắp kẽ
800.000
Kẽ
Đóng chốt, trám (Case nội nha không bọc mão)
350.000
Răng
Che tủy, trám lót
100.000
Xoang
Chốt sợi (tái tạo cùi, không kim loại)
900.000
Răng
Chốt Unimetric tái tạo cùi
250.000
Răng
Trám tạm Eugenate, Cavite theo dõi…
100.000
Răng
Đính kim cương lên răng (đá khách tự mua)
400.000
Răng
Trám sứ
300.000
Răng
Tháo miếng trám cũ – Che tủy
150.000
Răng
Trám xoang V
300.000
Răng
Trám Co. xoang loại II
350.000
Răng
Trám xoang loại I.
300.000
Trám xoang loại III
350.000
Trám xoang loại IV
450.000
Trám Glassionomer (GIC)
500.000
RĂNG TRẺ EM
Nhổ răng sữa, răng lung lay (bôi tê, xịt tê)
50.000
Răng
Sealant (trám phòng ngừa)
300.000
Răng
Cạo vôi, đánh bóng
100.000
2 hàm
Nhổ răng sữa (chích tê)
150.000
Răng
Trám răng sữa (bảo hành 03 tháng)
150.000
Nội nha (chữa tủy) răng sữa + trám
750.000
NỘI NHA
Nội nha răng cửa
800.000
Răng
Nội nha răng cửa (nhiễm trùng, tủy viêm, nội nha lại)
1.000.000
Răng
Nội nha răng nanh và răng cối nhỏ
900.000
Răng
Nội nha răng nanh và răng cối nhỏ (nhiễm trùng, tủy viêm, nội nha lại)
1.100.000
Răng
Nội nha răng cối lớn
1.200.000
Răng
Nội nha răng cối lớn (nhiễm trùng, tủy viêm, nội nha lại)
1.500.000
Răng
Nội nha răng khôn (răng số 8)
1.800.000
Răng
Nội nha răng khôn (nhiễm trùng, tủy viêm, nội nha lại,…)
2.500.000
Răng
CÁC DỊCH VỤ KHÁC
Cắt nướu, điều trị lợi trùm
800.000
Lần
Cắt chỉ (điều trị ở nơi khác)
20.000
T/hợp
Gắn lại phục hình
400.000
Đơn vị
Cắt cầu, mão
200.000
Đơn vị
Tháo chốt
200.000
Đơn vị
Thêm dịch vụ mới
0
Răng